全球贸易商编码:36VN0304269813
该公司海关数据更新至:2024-08-28
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:1937 条 相关采购商:6 家 相关供应商:9 家
相关产品HS编码: 39269039 73072990 73269099 84212990 84849000 85285200 85291099 85299059 85365069 85371019 85437090 90181900 90183990 90189030 90189090 90319019 96032900
相关贸易伙伴: EMS ELECTRO MEDICAL SYSTEMS S.A. , NOUVAG AG , RICHARD WOLF GMBH 更多
CÔNG TY TNHH THANH PHƯƠNG 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH THANH PHƯƠNG 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1937条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH THANH PHƯƠNG 公司的采购商6家,供应商9条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 2 | 8 | 2 | 51 | 0 |
2022 | 出口 | 3 | 8 | 3 | 152 | 0 |
2022 | 进口 | 5 | 25 | 4 | 383 | 0 |
2021 | 出口 | 3 | 4 | 2 | 14 | 0 |
2021 | 进口 | 8 | 22 | 3 | 1182 | 0 |
2020 | 进口 | 1 | 1 | 2 | 18 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH THANH PHƯƠNG 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH THANH PHƯƠNG 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH THANH PHƯƠNG 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-12 | 进口 | 90189090 | Qủa hấp phụ máu ( Disposable Hemoperfusion Cartridge) HA330-II dùng một lần,là vật tư tiêu hao,không phải là thiết bị của máy hấp phụ.Mới 100%. hạn sử dụng:2024 | CHINA | J***. | 更多 |
2022-09-12 | 进口 | 90183990 | Dây nối quả hấp phụ máu ( Extension Tube) C dùng một lần,Mới 100%. Hãng sản xuất :zhangjiagang Shagong Medical Technology Co.,Ltđ. hạn sử dụng:2024 | CHINA | J***. | 更多 |
2022-07-27 | 进口 | 94029010 | Xe đẩy hệ thống nội soi, MS: 32113202, dùng trong phẫu thuật nội soi , Hàng mới 100% | GERMANY | R***H | 更多 |
2022-07-27 | 进口 | 73072990 | Đầu nối dùng khi rửa ống soi tự động, MS: 163912, dùng trong phẫu thuật nội soi , Hàng mới 100% | GERMANY | R***H | 更多 |
2022-07-27 | 进口 | 85442029 | Cáp DVI-HDMI, dài 3 m , MS: 103843, dùng trong phẫu thuật nội soi , Hàng mới 100% | GERMANY | R***H | 更多 |
2024-08-28 | 出口 | 90181900 | 70 DEGREE TELESCOPE, DIAMETER 5.8MM, LENGTH 188MM, MS: 10-0219-00, SERIAL NUMBER: 54472, USED GOODS, EXPORTED DIRECTLY ACCORDING TO REPAIR EXPORT ACCOUNT NUMBER: 306263383550 (LINE 3)#&DE | GERMANY | A***H | 更多 |
2024-08-28 | 出口 | 90181900 | 0 DEGREE ENDOSCOPE, DIAMETER 2.7MM, LENGTH 110MM, MS: 10-0036-00, SERIAL NUMBER: 57617, 57604, USED GOODS, EXPORTED DIRECTLY ACCORDING TO REPAIR EXPORT ACCOUNT NUMBER: 306263383550 (LINE 1#&DE) | GERMANY | A***H | 更多 |
2024-08-12 | 出口 | 90181900 | BORING TOOL DIAMETER 4MM, LENGTH 350MM, MS: 89260.1114, RE-EXPORTED ACCORDING TO TEMPORARY IMPORT DECLARATION NUMBER 106426994811, LINE NUMBER 28#&CZ | GERMANY | R***H | 更多 |
2024-08-12 | 出口 | 90181900 | SMOOTH CUTTING BLADE DIAMETER 4MM, MS: 899751004, RE-EXPORTED ACCORDING TO TEMPORARY IMPORT DECLARATION NUMBER 106426994811, LINE NUMBER 31#&DE | GERMANY | R***H | 更多 |
2024-08-12 | 出口 | 90181900 | OUTER SHELL DIAMETER 3 X 5.4MM, MS: 892206038, RE-EXPORTED ACCORDING TO TEMPORARY IMPORT DECLARATION NUMBER 106426994811 LINE NUMBER 45#&DE | GERMANY | R***H | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台