全球贸易商编码:36VN0304073225
该公司海关数据更新至:2024-09-04
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:1405 条 相关采购商:9 家 相关供应商:12 家
相关产品HS编码: 39173999 39232990 39269059 40161090 40169390 73079210 73079990 73181510 73181590 73181610 73182200 73182990 73209090 76129090 82041200 83099089 83099099 84131920 84219929 84242029 84249023 84249029 84251100 84253900 84254920 84671100 84672900 84679200 84798220 84821000 84829100 85030090 85365099 85452000 87169023
相关贸易伙伴: RANOX ENTERPRISE INC. , SUMAKE INDUSTRIAL CO., LTD. , YUKO&CO., LTD. 更多
TAHIE CO., LTD. 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。TAHIE CO., LTD. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1405条相关的海关进出口记录,其中 TAHIE CO., LTD. 公司的采购商9家,供应商12条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 2 | 8 | 1 | 14 | 0 |
2022 | 出口 | 3 | 5 | 1 | 11 | 0 |
2022 | 进口 | 7 | 49 | 3 | 610 | 0 |
2021 | 出口 | 5 | 6 | 2 | 14 | 0 |
2021 | 进口 | 12 | 37 | 3 | 726 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 TAHIE CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 TAHIE CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
TAHIE CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-27 | 进口 | 84242029 | Thiết bị phun sơn, nhãn hiệu:MEIJI, model: A110-P08P (Dụng cụ cầm tay hoạt động bằng khí nén,không có bình hơi đi kèm)-Hàng mới 100% | JAPAN | M***. | 更多 |
2022-07-27 | 进口 | 84242029 | Thiết bị phun sơn, nhãn hiệu:MEIJI, model: F110-G14EVW (Dụng cụ cầm tay hoạt động bằng khí nén,không có bình hơi đi kèm)-Hàng mới 100% | JAPAN | M***. | 更多 |
2022-07-27 | 进口 | 76129090 | Cốc đo độ đậm đặc sơn, Nhãn hiệu:MEIJI, Model: 6CP, dung tích: 0.6 lít (bằng nhôm) | JAPAN | M***. | 更多 |
2022-07-27 | 进口 | 84249029 | Kim , nhãn hiệu : MEIJI, model: F110#6(0.8) (Phụ tùng thay thế của thiết bị phun sơn cầm tay hoạt động bằng khí nén) - Hàng mới 100% | JAPAN | M***. | 更多 |
2022-07-27 | 进口 | 84249029 | Nút điều chỉnh hơi , nhãn hiệu : MEIJI, model: F55#30 (Phụ tùng thay thế của thiết bị phun sơn cầm tay hoạt động bằng khí nén) - Hàng mới 100% | JAPAN | M***. | 更多 |
2024-09-04 | 出口 | 73079210 | ĐẦU NỐI KHÍ REN TRONG: PCF4-02, NHÃN HIỆU: THP (BẰNG INOX, PHỤ TÙNG THAY THẾ CỦA DỤNG CỤ CẦM TAY HOẠT ĐỘNG BẰNG KHÍ NÉN)- HÀNG MỚI 100%#&CN | VIETNAM | C***S | 更多 |
2024-09-04 | 出口 | 73079210 | ĐẦU NỐI KHÍ REN NGOÀI: PC10-02, NHÃN HIỆU: THP (BẰNG INOX, PHỤ TÙNG THAY THẾ CỦA DỤNG CỤ CẦM TAY HOẠT ĐỘNG BẰNG KHÍ NÉN)- HÀNG MỚI 100%#&CN | VIETNAM | C***S | 更多 |
2024-07-17 | 出口 | 84814010 | MANUAL AIR VALVE: BVHVU10-2 , BRAND:MISUMI (REPLACEMENT PARTS FOR PNEUMATIC HAND TOOLS) - 100% NEW#&JP | VIETNAM | C***S | 更多 |
2024-07-17 | 出口 | 84818072 | STEEL BALL VALVE: SBFS2-13, BRAND: MISUMI (REPLACEMENT PARTS FOR PNEUMATIC HAND TOOLS) - 100% NEW#&JP | VIETNAM | C***S | 更多 |
2024-07-17 | 出口 | 73079210 | EXTERNAL THREAD AIR CONNECTOR: PC10-02, BRAND: THP (STAINLESS STEEL, REPLACEMENT PARTS FOR PNEUMATIC HAND TOOLS) - 100% NEW #&CN | VIETNAM | C***S | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台