全球贸易商编码:36VN0303884950
该公司海关数据更新至:2023-10-05
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:272 条 相关采购商:4 家 相关供应商:10 家
相关产品HS编码: 40169390 81089000 84195091 84195092 84819090
相关贸易伙伴: TEKNOICE S.R.L , DANFOSS SINGAPORE PTE. LTD. , KAORI HEAT TREATMENT CO., LTD. 更多
PHE TECHNIC CO., LTD. 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。PHE TECHNIC CO., LTD. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其272条相关的海关进出口记录,其中 PHE TECHNIC CO., LTD. 公司的采购商4家,供应商10条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 2 | 2 | 2 | 2 | 0 |
2022 | 出口 | 2 | 2 | 2 | 3 | 0 |
2022 | 进口 | 5 | 4 | 5 | 84 | 0 |
2021 | 出口 | 3 | 3 | 3 | 13 | 0 |
2021 | 进口 | 8 | 14 | 4 | 170 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 PHE TECHNIC CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 PHE TECHNIC CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
PHE TECHNIC CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-20 | 进口 | 40169390 | Bộ phận của thiết bị trao đổi nhiệt dùng trong kho lạnh : Vòng đệm bằng cao su , Channel S21A EPDMHT , hàng mới 100% | DENMARK | D***. | 更多 |
2022-07-08 | 进口 | 84186990 | Máy làm kem_Làm lạnh bằng khí CO2_ Model TEKNOFREEZE CO2 1x1000_ 41KW 400V 3 phases_Nhãn hiệu: TEKNOICE_Năm sản xuất 2021_Serial: FR211231_TEKNOFREEZE CO2 1X1000_Hàng đã qua sử dụng | ITALY | T***L | 更多 |
2022-07-01 | 进口 | 84195091 | Thiết bị trao đổi nhiệt dạng tấm , hiệu Sondex , model : S19A-IG10-45-TMTL82 , dùng trong kho lạnh , hoạt động bằng điện , hàng mới 100% | CHINA | D***. | 更多 |
2022-07-01 | 进口 | 84195091 | Thiết bị trao đổi nhiệt dạng tấm hiệu Kaori , model : K050-40C , dùng trong kho lạnh , hoat động bằng điện . hàng mới 100% | TAIWAN (CHINA) | K***. | 更多 |
2022-07-01 | 进口 | 84195091 | Thiết bị trao đổi nhiệt dạng tấm hiệu Kaori , model : K205-80C-PT16M , dùng trong kho lạnh , hoat động bằng điện , hàng mới 100% | TAIWAN (CHINA) | K***. | 更多 |
2023-10-05 | 出口 | 84389029 | ICE CREAM MACHINE SPARE PARTS: GRUPPO STATICO, CODE: GFX4IR 30 02FE#&IT | ITALY | T***L | 更多 |
2023-08-05 | 出口 | 85299099 | VIDEO CAMERA ACCESSORIES: STAINLESS STEEL TROLLEY, RAPTOR RICKSHAW, 100% NEW#&VN | KOREA | K***T | 更多 |
2022-12-06 | 出口 | 85299099 | Acc.essories of the camcorder : Raptor Rickshaw trolley, 100% brand new#&EN | KOREA | K***T | 更多 |
2022-11-03 | 出口 | 84186990 | Ice. cream machine_CO2 cooling_ Model TEKNOFREEZE CO2 1x1000_ 41KW 400V 3 phases_Brand: TEKNOICE_Production year 2021_Serial: FR211231_TEKNOFREEZE CO2 1X1000_Used item#&IT | ITALY | T***L | 更多 |
2022-03-14 | 出口 | 85299099 | Accessories of QYAY Film Machine: Raptor Rickshaw stroller, 100% new goods # & vn | KOREA | K***T | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台