全球贸易商编码:36VN0303772414
该公司海关数据更新至:2024-09-26
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:1379 条 相关采购商:30 家 相关供应商:8 家
相关产品HS编码: 29141200 32151190 32151900 38140000 39269099 40101900 40169390 40169999 48030090 73069091 73181490 73182200 73182990 82054000 84138119 84141000 84212990 84213990 84249099 84433229 84433290 84439990 84818099 84831090 84834090 84836000 85015119 85044019 85052000 85168090 85371019 85371030 85444297 85444929 85489010 90262030 90318090 96121090
相关贸易伙伴: ITW/DYNATEC , MOUSER ELECTRONICS INC. , MINEBEA (CAMBODIA)CO., LTD. 更多
HOP TRIEN C & D CO., LTD. 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。HOP TRIEN C & D CO., LTD. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1379条相关的海关进出口记录,其中 HOP TRIEN C & D CO., LTD. 公司的采购商30家,供应商8条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 16 | 16 | 5 | 118 | 0 |
2022 | 出口 | 12 | 12 | 3 | 103 | 0 |
2022 | 进口 | 6 | 33 | 12 | 361 | 0 |
2021 | 出口 | 18 | 18 | 4 | 121 | 0 |
2021 | 进口 | 6 | 41 | 5 | 524 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 HOP TRIEN C & D CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 HOP TRIEN C & D CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
HOP TRIEN C & D CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-20 | 进口 | 84433290 | Máy in truyền nhiệt có kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động dùng in mã vạch,in hạn sử dụng của sản phẩm(không in trên khổ A4),model: SDX45,hiệu Markem-Imaje,P/N: SDX45CONT32LH, mới 100%. Bộ= cái | CZECH | M***. | 更多 |
2022-07-13 | 进口 | 85371019 | Bộ điều khiển dùng cho máy cuốn màng công nghiệp BEEWRAP+, hiệu: SIAT, mã: GV190, mới 100% | ITALY | S***E | 更多 |
2022-07-07 | 进口 | 84138119 | Thiết bị bơm hút mực ( phụ tùng của máy in công nghiệp),P/N: ENM37931, mới 100% | CHINA | M***. | 更多 |
2022-07-07 | 进口 | 84818099 | Van điện từ (phụ tùng của máy in công nghiệp), p/n: ENM46408, mới 100% | FRANCE | M***. | 更多 |
2022-07-07 | 进口 | 32151190 | Mực in công nghiệp dạng lỏng màu đen MB1250 (4 chai / hộp, mỗi chai 0.75L, có chứa Methyl Ethyl Ketone) , P/N: MB1250-4, nhãn hiệu Markem, mới 100% | FRANCE | M***. | 更多 |
2024-09-26 | 出口 | 29141200 | SOLVENT 5100J, 1.0 LITER/BOTTLE, CONTAINS METHYL ETHYL KETONE, ACETONE, 100% NEW#&SG | VIETNAM | C***A | 更多 |
2024-09-24 | 出口 | 85371019 | PRINTHEAD CONTROL BOARD (SPARE PART FOR 9450C PRINTER), P/N: ENM49967, 100% NEW#&CN | CAMBODIA | M***. | 更多 |
2024-09-18 | 出口 | 29141200 | J188 INK SOLVENT (1 BOTTLE = 1 BOTTLE = 800ML) INGREDIENTS: BUTANONE (METHYL ETHYL KETONE) CAS: 78-93-3, 90-100%; ACETONE, CAS: 67-64-1, 5-10%, 100% NEW PRODUCT#&SG | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-09-18 | 出口 | 29141200 | CLEANING LIQUID (CLEANING SOLVENT) 5100J (1 BOTTLE = 1 LITER) INGREDIENTS: BUTANONE (METHYL ETHYL KETONE) CAS: 78-93-3, 90-100%; ACETONE, CAS: 67-64-1, 5-10%, 100% NEW PRODUCT#&SG | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-09-10 | 出口 | 29141200 | INK SOLVENT 5199J (1 BOTTLE = 1 BOTTLE = 1000ML) INGREDIENTS: METHYL ETHYL KETONE 90-100% (100% NEW)#&SG | VIETNAM | C***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台