全球贸易商编码:36VN0303754648
地址:1755 S 4490 W Suite B, Salt Lake City, UT 84104
该公司海关数据更新至:2024-09-25
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:2827 条 相关采购商:13 家 相关供应商:31 家
相关产品HS编码: 39172300 39174000 39269099 73089060 73089099 73269030 73269099 82055900 83025000 84714990 85044011 85044019 85049020 85176221 85176241 85176249 85176251 85176900 85177040 85181011 85219099 85235200 85235929 85258039 85258040 85258059 85269200 85299040 85362011 85362012 85362013 85363010 85365020 85365039 85366911 85366929 85366999 85369019 85371019 85371020 85371099 85381019 85389012 85389013 85389019 85437020 85439090 85444219 85444229 85444299 85444913 85444929 85444941 85447090 85489010 90011010
相关贸易伙伴: THALES DIS (SINGAPORE) PTE LTD. , D-LINK INTERNATIONAL PTE LTD. , FLEXTRONICS SHAH ALAM SDN BHD 更多
QD TECH CO., LTD. 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。QD TECH CO., LTD. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其2827条相关的海关进出口记录,其中 QD TECH CO., LTD. 公司的采购商13家,供应商31条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 5 | 11 | 3 | 72 | 0 |
2022 | 出口 | 5 | 4 | 6 | 95 | 0 |
2022 | 进口 | 20 | 33 | 15 | 851 | 0 |
2021 | 出口 | 6 | 6 | 5 | 81 | 0 |
2021 | 进口 | 26 | 43 | 11 | 1656 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 QD TECH CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 QD TECH CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
QD TECH CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-29 | 进口 | 85177040 | RW-2250-6HC5 - Ang-ten dùng cho thiết bị thu phát số vô tuyến tần sô 5 - 5.4 Ghz(Bộ= Chiếc). Hiệu Radwin - Hàng mới 100%. | SINGAPORE | R***. | 更多 |
2022-07-29 | 进口 | 85044019 | RW-9921-4002 - Thiết bị cung cấp nguồn qua đường truyền cáp mạng nội bộ( POE) điện AC cho ăng- ten đầu vào 100 - 240VAC.(Bộ= Chiếc). Hiệu Radwin - Hàng mới 100%. | CHINA | R***. | 更多 |
2022-07-29 | 进口 | 85363010 | RW-9924-0002- Bộ tiếp đất dùng cho Âng-ten dùng cho thiết bị thu phát số vô tuyến tần sô 5 - 5.4 Ghz Bộ= Chiếc). Hiệu Radwin - Hàng mới 100%. | CHINA | R***. | 更多 |
2022-07-29 | 进口 | 85444299 | AT0040103-Dây tín hiệu đấu nối mạng Lan 4 đôi Cat5E UTP,điện áp làm việc 30V chiều dài 50 mét có đầu nối cách điện nhựa PE - Hiệu Radwin - Hàng mới 100%. | CHINA | R***. | 更多 |
2022-07-29 | 进口 | 85444299 | AT0040106-Dây tín hiệu đấu nối mạng Lan 4 đôi Cat5E UTP,điện áp làm việc 30V chiều dài 100 mét có đầu nối cách điện nhựa PE. Hiệu Radwin - Hàng mới 100%. | CHINA | R***. | 更多 |
2024-09-25 | 出口 | 90318090 | STANDARD SENSOR FOR CAMERA, MODEL AXIS F2105-RE PCBA:AXIS_F2105-RE_SENSOR 5611000933, 100% NEW#&PL | VIETNAM | C***A | 更多 |
2024-09-25 | 出口 | 85369012 | RIGHT ANGLE CONNECTOR BETWEEN COAXIAL CABLE AND SENSOR, MODEL: AXIS TU6002, CURRENT UNDER 16A (ETC: AXIS_SMA_ADAPTOR:R/A 5766001053), 100% NEW#&CN | VIETNAM | C***A | 更多 |
2024-09-13 | 出口 | 85258910 | 01604-001 - KTS CAMERA, INTERNAL DEVICE MEMORY 512 MB RAM, 512 MB FLASH WITH SD CARD SLOT.AXIS M3115-LVE- USED ITEM.ACCOUNT A11: 105435356240.DATE: 05/05/2023#&TH | MALAYSIA | F***D | 更多 |
2024-09-13 | 出口 | 85044019 | 01944-001-SPECIALIZED PART FOR KTS CAMERA (EQUIPMENT PROVIDING POWER TO KTS CAMERA VIA INTERNAL NETWORK CABLE) AXIS 30W OUTDOOR MIDSPAN- USED ITEM. IMPORT ACCOUNT A11: 105493531030.DATE: JUNE 2, 2023.#&CN | MALAYSIA | F***D | 更多 |
2024-09-13 | 出口 | 85044019 | 5901-002 - SPECIALIZED PART FOR KTS CAMERA - POWER SUPPLY UNIT OVER INTERNAL NETWORK CABLE AXIST8154 60W SFP MIDSPAN EUR - USED GOODS. IMPORT ACCOUNT A11: 105224243240. DATE: JANUARY 13, 2023. #&VN | MALAYSIA | F***D | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台