全球贸易商编码:36VN0303649788
地址:X98C+6QJ, Khu Công Nghiệp Nam Sách, Xã, Aí Quốc, Thành phố Hải Dương, Hải Dương, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-05-16
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:4131 条 相关采购商:12 家 相关供应商:48 家
相关产品HS编码: 30064020 39199099 39211999 39232199 39262090 39269039 39269099 40161090 44152000 48191000 48192000 48211090 48219090 48239099 49011000 49089000 49111090 54011010 55121900 62102030 73269099 82073000 84271000 84272000 84433290 84778010 85044090 85076090 90183990 90189090 90211000 90219000 90251919 90268010 90330010
相关贸易伙伴: KANEKA MEDIX CORPORATION , OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD. , DREAM TECH CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH VIỆT TƯỜNG 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH VIỆT TƯỜNG 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其4131条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH VIỆT TƯỜNG 公司的采购商12家,供应商48条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 2 | 2 | 1 | 4 | 0 |
2022 | 出口 | 4 | 3 | 4 | 5 | 0 |
2022 | 进口 | 18 | 8 | 12 | 1531 | 0 |
2021 | 出口 | 7 | 24 | 4 | 141 | 0 |
2021 | 进口 | 40 | 31 | 14 | 2396 | 0 |
2020 | 进口 | 4 | 4 | 3 | 5 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH VIỆT TƯỜNG 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH VIỆT TƯỜNG 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH VIỆT TƯỜNG 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-28 | 进口 | 90211000 | Nẹp ngang (thanh ngang) cột sống lưng đóng gói tiệt trùng sẵn (ELL-TR 00 60-S). Hàng mới 100%. HSX: SPINEART SA. Hàng là thiết bị cấy ghép lâu dài trong cơ thể người. (Hộp 1 cái). | SWITZERLAND | S***. | 更多 |
2022-07-28 | 进口 | 90211000 | Đĩa đệm cột sống lưng lối bên (DYN-TL 04 10-S). Hàng mới 100%. HSX: SPINEART SA. Hàng là thiết bị cấy ghép lâu dài trong cơ thể người.(Hộp 1 cái). | SWITZERLAND | S***. | 更多 |
2022-07-28 | 进口 | 90211000 | Đĩa đệm cột sống cổ (MOS-CA 12 06-S). Hàng mới 100%. HSX: SPINEART SA. Hàng là thiết bị cấy ghép lâu dài trong cơ thể người.(Hộp 1 cái). | SWITZERLAND | S***. | 更多 |
2022-07-28 | 进口 | 90211000 | Vít đa trục rỗng ruột có lỗ bơm xi măng cột sống lưng (ELL-PP 05 40-S). Hàng mới 100%. HSX: SPINEART SA. Hàng là thiết bị cấy ghép lâu dài trong cơ thể người.(Hộp 1 cái). | SWITZERLAND | S***. | 更多 |
2022-07-28 | 进口 | 90211000 | Vít đa trục cột sống lưng đóng gói tiệt trùng sẵn (ELL-PS 05 40-S). Hàng mới 100%. HSX: SPINEART SA. Hàng là thiết bị cấy ghép lâu dài trong cơ thể người.(Hộp 1 cái). | SWITZERLAND | S***. | 更多 |
2024-05-16 | 出口 | 90189090 | DYNAMIC-Z ROCKING BONE SAW HANDLE (SMB-100S) OF THE BONE SAW DRILL SET FOR MEDICAL USE. SERIAL NUMBER: S/N.SO 097GI. USED GOODS#&KR | KOREA | S***. | 更多 |
2024-05-16 | 出口 | 90189090 | DYNAMIC-Z ROCKING BONE SAW HANDLE (SMB-100S) OF THE BONE SAW DRILL SET FOR MEDICAL USE. SERIAL NUMBER: S/N.SO 099H. USED GOODS#&KR | KOREA | S***. | 更多 |
2024-05-16 | 出口 | 90189090 | DYNAMIC-Z ROCKING BONE SAW HANDLE (SMB-100S) OF THE BONE SAW DRILL SET FOR MEDICAL USE. SERIAL NUMBER: S/N.SO 222L. USED GOODS#&KR | KOREA | S***. | 更多 |
2024-05-16 | 出口 | 90189090 | DYNAMIC-Z ROCKING BONE SAW HANDLE (SMB-100S) OF THE BONE SAW DRILL SET FOR MEDICAL USE. SERIAL NUMBER: S/N.SO 208L. USED GOODS#&KR | KOREA | S***. | 更多 |
2024-05-16 | 出口 | 90189090 | HANDLE OF THE MODULAR DYNAMIC-Z BONE SAW OF THE BONE SAW DRILL SET FOR MEDICAL USE (SMB-100M). SERIAL NUMBER: S/N.MO 034J. USED GOODS#&KR | KOREA | S***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台