全球贸易商编码:36VN0303616990
该公司海关数据更新至:2024-09-27
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:2643 条 相关采购商:60 家 相关供应商:26 家
相关产品HS编码: 25239000 27101944 28151200 29094900 29302000 34039919 38089490 38244000 39173299 39191099 39269099 40081190 40103100 40169390 40169999 40170020 49019990 59114000 65050090 70191100 70199090 73042390 73042990 73071900 73072210 73072290 73079210 73079290 73079990 73089099 73129000 73181510 73181590 73181610 73182200 73182400 73202090 73251090 73259990 73269099 74152100 74152900 75072000 75089090 81019990 82055900 83024999 83071000 83099099 84133052 84133090 84138119 84139140 84139190 84219999 84253900 84311019 84314300 84714990 84798939 84798940 84814090 84818063 84818072 84818099 84819023 84831090 84842000 85014019 85014029 85021210 85043119 85114099 85232929 85234919 85235130 85235199 85361019 85361092 85363090 85364140 85365061 85365099 85369094 85369099 85371019 85371099 85389019 85392960
相关贸易伙伴: SCHLUMBERGER SEACO INC. , TOPPAN INC. , FMC TECHNOLOGIES SINGAPORE PTE LTD. 更多
VĂN PHÒNG ĐIỀU HÀNH IDEMITSU GAS PRODUCTION (VIETNAM) CO., LTD TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。VĂN PHÒNG ĐIỀU HÀNH IDEMITSU GAS PRODUCTION (VIETNAM) CO., LTD TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其2643条相关的海关进出口记录,其中 VĂN PHÒNG ĐIỀU HÀNH IDEMITSU GAS PRODUCTION (VIETNAM) CO., LTD TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 公司的采购商60家,供应商26条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 3 | 39 | 5 | 176 | 0 |
2022 | 出口 | 47 | 80 | 21 | 605 | 0 |
2022 | 进口 | 15 | 99 | 13 | 565 | 0 |
2021 | 出口 | 18 | 35 | 9 | 93 | 0 |
2021 | 进口 | 15 | 130 | 8 | 1072 | 0 |
2020 | 进口 | 4 | 10 | 4 | 44 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 VĂN PHÒNG ĐIỀU HÀNH IDEMITSU GAS PRODUCTION (VIETNAM) CO., LTD TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 VĂN PHÒNG ĐIỀU HÀNH IDEMITSU GAS PRODUCTION (VIETNAM) CO., LTD TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
VĂN PHÒNG ĐIỀU HÀNH IDEMITSU GAS PRODUCTION (VIETNAM) CO., LTD TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-27 | 进口 | 84811019 | Van kim giảm áp bằng thép lắp trên đường ống dẫn dầu khí P1000094635, 10,000 PSI WP, 1/2"NPT. Mới 100% | SINGAPORE | F***. | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 90262040 | Đồng hồ đo áp suất, không hoạt động bằng điện P4000070260, PRESSURE GAUGE, 0-10,000PSI, 1/2' NPT. Mới 100% | SINGAPORE | F***. | 更多 |
2022-09-15 | 进口 | 73182200 | Vòng đệm thử kín bằng thép không gỉ dùng cho hệ thống ống cao áp Dual Kammprofile 316 2"1500lb,PN:RIGDKP02041. Mới 100% | UNITED KINGDOM | A***. | 更多 |
2022-09-15 | 进口 | 73182200 | Vòng đệm thử kín bằng thép không gỉ dùng cho hệ thống ống cao áp Dual Kammprofile 31803 2"600lb,PN:RIGDKP020211. Mới 100% | UNITED KINGDOM | A***. | 更多 |
2022-09-15 | 进口 | 73182200 | Vòng đệm thử kín bằng thép không gỉ dùng cho hệ thống ống cao áp BX156(7.1/16"10K)31803, PN:RIGBX156711610K11. Mới 100% | UNITED KINGDOM | A***. | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 39139090 | SPECIALIZED CHEMICAL CN SPACER VISCOSIFIER CREATES VISCOSITY FOR MIXING LOW DENSITY CEMENT MORTAR, TP: 107-22-2 (1%), 25038-59-9 (15-40%), POLYMER 9063-87-0 (40-70%), PN: D272. 100% NEW 880LBR=0.4TNE#&CN | VIETNAM | S***. | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 39069099 | FLUID LOSS ADDITIVE REDUCES SEDIMENTATION FOR GK PETROLEUM CEMENT MORTAR. TPC: 9063-87-0 (25%); 7647-14-5 (5%), WATER 70%, PN: D168A (737GAL= 2789.83KGM)#&FR | VIETNAM | S***. | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 39072990 | SPECIALIZED INDUSTRIAL CHEMICAL ANTIFOAM AGENT USED TO CREATE VISCOSITY FOR CEMENT MORTAR, TP: POLYPROPYLENE GLYCOL; CAS NO. 25322-69-4 (60-100%). PN: D047, 100% NEW (150GLL=0.609TNE)#&CN | VIETNAM | S***. | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 39139090 | VISCOSIFIER CHEMICAL CREATES VISCOSITY FOR MIXING LOW DENSITY CEMENT MORTAR, VISCOSIFIER TPC: DIUTAN GUM 125005-87-0 (80-100%), PN: D208A. 100% NEW (250LBS=113.5KGM)#&CN | VIETNAM | S***. | 更多 |
2024-09-26 | 出口 | 34029019 | CPHH PIPE CLEANING IN CEMENT PUMP: METHANOL 67-56-1 (15-40%); ETHOXYLATED C11 ALCOHOL 34398-01-1 (10-30%); ALCOHOL, C9-C11, ETHOXYLATED 68439-46-3 (10-30%), F110, LIQUID - BROWN. 100% NEW. #&AE | VIETNAM | S***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台