VĂN PHÒNG ĐIỀU HÀNH IDEMITSU GAS PRODUCTION (VIETNAM) CO., LTD TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

VĂN PHÒNG ĐIỀU HÀNH IDEMITSU GAS PRODUCTION (VIETNAM) CO., LTD TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。VĂN PHÒNG ĐIỀU HÀNH IDEMITSU GAS PRODUCTION (VIETNAM) CO., LTD TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其2643条相关的海关进出口记录,其中 VĂN PHÒNG ĐIỀU HÀNH IDEMITSU GAS PRODUCTION (VIETNAM) CO., LTD TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 公司的采购商60家,供应商26条。

VĂN PHÒNG ĐIỀU HÀNH IDEMITSU GAS PRODUCTION (VIETNAM) CO., LTD TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2023 出口 3 39 5 176 0
2022 出口 47 80 21 605 0
2022 进口 15 99 13 565 0
2021 出口 18 35 9 93 0
2021 进口 15 130 8 1072 0
2020 进口 4 10 4 44 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 VĂN PHÒNG ĐIỀU HÀNH IDEMITSU GAS PRODUCTION (VIETNAM) CO., LTD TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 VĂN PHÒNG ĐIỀU HÀNH IDEMITSU GAS PRODUCTION (VIETNAM) CO., LTD TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

VĂN PHÒNG ĐIỀU HÀNH IDEMITSU GAS PRODUCTION (VIETNAM) CO., LTD TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-09-27 进口 84811019 Van kim giảm áp bằng thép lắp trên đường ống dẫn dầu khí P1000094635, 10,000 PSI WP, 1/2"NPT. Mới 100% SINGAPORE F***. 更多
2022-09-27 进口 90262040 Đồng hồ đo áp suất, không hoạt động bằng điện P4000070260, PRESSURE GAUGE, 0-10,000PSI, 1/2' NPT. Mới 100% SINGAPORE F***. 更多
2022-09-15 进口 73182200 Vòng đệm thử kín bằng thép không gỉ dùng cho hệ thống ống cao áp Dual Kammprofile 316 2"1500lb,PN:RIGDKP02041. Mới 100% UNITED KINGDOM A***. 更多
2022-09-15 进口 73182200 Vòng đệm thử kín bằng thép không gỉ dùng cho hệ thống ống cao áp Dual Kammprofile 31803 2"600lb,PN:RIGDKP020211. Mới 100% UNITED KINGDOM A***. 更多
2022-09-15 进口 73182200 Vòng đệm thử kín bằng thép không gỉ dùng cho hệ thống ống cao áp BX156(7.1/16"10K)31803, PN:RIGBX156711610K11. Mới 100% UNITED KINGDOM A***. 更多
2024-09-27 出口 39139090 SPECIALIZED CHEMICAL CN SPACER VISCOSIFIER CREATES VISCOSITY FOR MIXING LOW DENSITY CEMENT MORTAR, TP: 107-22-2 (1%), 25038-59-9 (15-40%), POLYMER 9063-87-0 (40-70%), PN: D272. 100% NEW 880LBR=0.4TNE#&CN VIETNAM S***. 更多
2024-09-27 出口 39069099 FLUID LOSS ADDITIVE REDUCES SEDIMENTATION FOR GK PETROLEUM CEMENT MORTAR. TPC: 9063-87-0 (25%); 7647-14-5 (5%), WATER 70%, PN: D168A (737GAL= 2789.83KGM)#&FR VIETNAM S***. 更多
2024-09-27 出口 39072990 SPECIALIZED INDUSTRIAL CHEMICAL ANTIFOAM AGENT USED TO CREATE VISCOSITY FOR CEMENT MORTAR, TP: POLYPROPYLENE GLYCOL; CAS NO. 25322-69-4 (60-100%). PN: D047, 100% NEW (150GLL=0.609TNE)#&CN VIETNAM S***. 更多
2024-09-27 出口 39139090 VISCOSIFIER CHEMICAL CREATES VISCOSITY FOR MIXING LOW DENSITY CEMENT MORTAR, VISCOSIFIER TPC: DIUTAN GUM 125005-87-0 (80-100%), PN: D208A. 100% NEW (250LBS=113.5KGM)#&CN VIETNAM S***. 更多
2024-09-26 出口 34029019 CPHH PIPE CLEANING IN CEMENT PUMP: METHANOL 67-56-1 (15-40%); ETHOXYLATED C11 ALCOHOL 34398-01-1 (10-30%); ALCOHOL, C9-C11, ETHOXYLATED 68439-46-3 (10-30%), F110, LIQUID - BROWN. 100% NEW. #&AE VIETNAM S***. 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询