全球贸易商编码:36VN0303534480
地址:Lô, 14 Đ. N6, Khu Công Nghiệp, Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:697 条 相关采购商:17 家 相关供应商:6 家
相关产品HS编码: 27111200 27112900 28041000 28042900 28043000 28539090 29012910 73110026 73110027 73110094 73110099 76130000 84811019 84818072
相关贸易伙伴: DKSH (CAMBODIA) LTD. , KOATSU GAS KOGYO CO., LTD. , LINDE MALAYSIA SDN BHD 更多
CTY TNHH KHÍ CÔNG NGHIỆP VI NA 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CTY TNHH KHÍ CÔNG NGHIỆP VI NA 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其697条相关的海关进出口记录,其中 CTY TNHH KHÍ CÔNG NGHIỆP VI NA 公司的采购商17家,供应商6条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 8 | 5 | 8 | 61 | 0 |
2022 | 出口 | 10 | 3 | 5 | 72 | 0 |
2022 | 进口 | 4 | 7 | 5 | 139 | 0 |
2021 | 出口 | 5 | 3 | 3 | 47 | 0 |
2021 | 进口 | 3 | 14 | 2 | 303 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CTY TNHH KHÍ CÔNG NGHIỆP VI NA 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CTY TNHH KHÍ CÔNG NGHIỆP VI NA 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CTY TNHH KHÍ CÔNG NGHIỆP VI NA 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-21 | 进口 | 28042900 | Khí Helium dạng lỏng (độ tinh khiết 99.999%) (1 bình 250L bằng inox), bình khí xin tạm nhập TK số 104859689910, hàng quay vòng, CAS 7440-59-7. UN 1963, hàng mới 100% | QATAR | A***. | 更多 |
2022-07-21 | 进口 | 73110099 | Bình dùng chứa khí Helium dạng lỏng loại 250L bằng inox, model: CMSH 250 (sn số: 2688), khí NKD mục 1 TK số: 104859679150 (xin TNTX 180 ngày - hàng đã qua sử dụng - hàng quay vòng) | UNITED STATES | A***. | 更多 |
2022-07-20 | 进口 | 28043000 | Khí trộn (AMMONIA 50 ppm m, NITROGEN 99.99 % m) dạng nén 150bar, 10L/chai nhôm, UN 1956, hàng mới 100% | SINGAPORE | A***. | 更多 |
2022-07-20 | 进口 | 73110099 | Bình dùng chứa khí Helium dạng lỏng loại 500L bằng inox, model: CMSH 500 (sn số: 1727, 1518), khí NKD mục 1 TK số: 104855184120 (xin TNTX 180 ngày - hàng đã qua sử dụng - hàng quay vòng) | UNITED STATES | A***. | 更多 |
2022-07-20 | 进口 | 73110099 | Bình dùng chứa khí Helium dạng lỏng loại 250L bằng inox, model: CMSH 250 (sn số: 2680), khí NKD mục 1 TK số: 104855184120 (xin TNTX 180 ngày - hàng đã qua sử dụng - hàng quay vòng) | UNITED STATES | A***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 73110099 | BÌNH DÙNG CHỨA KHÍ HELIUM DẠNG LỎNG LOẠI 400L BẰNG INOX, MODEL: CMSH 400 (SN SỐ: 889), RỖNG- HÀNG XIN TÁI XUẤT THEO TKTN106561034050 - HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG - HÀNG QUAY VÒNG)#&US | UNITED ARAB EMIRATES | B***C | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 73110099 | BÌNH DÙNG CHỨA KHÍ HELIUM DẠNG LỎNG LOẠI 400L BẰNG INOX, MODEL: CMSH 400 (SN SỐ: 519, 383), RỖNG, HÀNG XIN TÁI XUẤT THEO TKTN106581841440 - HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG - HÀNG QUAY VÒNG)#&US | UNITED ARAB EMIRATES | B***C | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 73110099 | BÌNH DÙNG CHỨA KHÍ HELIUM DẠNG LỎNG LOẠI 400L BẰNG INOX, MODEL: CMSH 400 (SN SỐ: 923/926/925/888/890), RỖNG- HÀNG XIN TÁI XUẤT THEO TKTN106544144820 - HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG - HÀNG QUAY VÒNG)#&US | UNITED ARAB EMIRATES | B***C | 更多 |
2024-09-14 | 出口 | 73110099 | BÌNH DÙNG CHỨA KHÍ HELIUM DẠNG LỎNG LOẠI 250L BẰNG INOX, MODEL: CMSH 250 (SN SỐ: 2678), RỖNG - HÀNG XIN TÁI XUẤT THEO TKTN106491371450 - HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG - HÀNG QUAY VÒNG)#&US | SINGAPORE | A***. | 更多 |
2024-09-14 | 出口 | 73110099 | BÌNH DÙNG CHỨA KHÍ HELIUM DẠNG LỎNG LOẠI 250L BẰNG INOX, MODEL: CMSH 250 (SN SỐ: 2682), RỖNG- HÀNG XIN TÁI XUẤT 1 BÌNH TKTN 106405451610 - HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG - HÀNG QUAY VÒNG)#&US | SINGAPORE | A***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台