全球贸易商编码:36VN0303523217
该公司海关数据更新至:2024-09-25
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:382 条 相关采购商:11 家 相关供应商:45 家
相关产品HS编码: 34029092 38220090 48232090 73141400 73181690 84178000 84194010 84749010 84798210 84799030 84803090 85444299 90189090 90248010 90248020 90249010 90258020 90262030 90268020 90275010 90278030 90278040 90279010 90318090 90319019
相关贸易伙伴: JULABO GMBH , NABERTHERM GMBH , AMANDUS KAHL GMBH & CO. KG 更多
THIEN Y CO., LTD. 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。THIEN Y CO., LTD. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其382条相关的海关进出口记录,其中 THIEN Y CO., LTD. 公司的采购商11家,供应商45条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 3 | 4 | 2 | 15 | 0 |
2022 | 出口 | 3 | 4 | 2 | 9 | 0 |
2022 | 进口 | 26 | 29 | 9 | 155 | 0 |
2021 | 出口 | 4 | 4 | 3 | 4 | 0 |
2021 | 进口 | 26 | 25 | 8 | 170 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 THIEN Y CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 THIEN Y CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
THIEN Y CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-28 | 进口 | 90248010 | 'Thiết bị dùng trong Phòng thí nghiệm- Thiết bị thử thấm khí, Model C660B . Gồm: Máy chính, buồng thử chân không D360 x H585mm, máy in. 220V, 50Hz. Hãng Sx: Labthink. Hàng mới 100% | CHINA | L***. | 更多 |
2022-07-18 | 进口 | 90318090 | Thiết bị dùng trong phòng thí nghiệm- Máy đo kiểm tra chất lượng dầu ăn (TPM/ AV) Model DOM-24, Cat.no.: 9341. Kèm Chất chuẩn chỉ số TPM (Code: RE-99300). Hiệu Atago. Hàng mới 100% | JAPAN | A***. | 更多 |
2022-07-18 | 进口 | 70171090 | Phụ kiện của Lò nung chất bốc bay hơi VMF 10/6, dùng trong phòng thí nghiệm. Cốc nung mẫu và nắp đậy, bằng thủy tinh thạch anh, Code: 40-209-460-0025. Hiệu Carbolite. Hàng mới 100% | UNITED KINGDOM | C***K | 更多 |
2022-07-15 | 进口 | 84799030 | Phụ kiện của máy lắc sàng Haver Model EML 200 Premium, dùng trong P.Thí nghiệm- Bộ phận tách mẫu dạng vòng đường kính 200mm, cỡ lỗ 1.0 mm, Code 206145109. Hiệu Haver & Boecker. Mới 100% | GERMANY | H***G | 更多 |
2022-07-15 | 进口 | 84799030 | Phụ kiện của máy lắc sàng Haver Model EML 200 Premium, dùng trong P.Thí nghiệm- Bộ phận tách mẫu dạng vòng đường kính 200mm, cỡ lỗ 0.71 mm, Code 206144966. Hiệu Haver & Boecker. Mới 100% | GERMANY | H***G | 更多 |
2024-09-25 | 出口 | 68109900 | ARTIFICIAL STONE STATUE, SIZE: 800X300X200MM, NW: 45KG / GW: 56KG, GIFT, NON-PAYMENT GIFT, 100% NEW | CANADA | T***N | 更多 |
2024-08-01 | 出口 | 85149020 | ACCESSORIES OF MOD LT 5/11 SAMPLE FURNACE, USED IN LABORATORY - HEATING PLATE, CODE: 800100102 INCLUDING: HEATING PLATE, FIXED HEAD, INSULATION PAD. BRAND NABERTHERM. 100% NEW #&DE | CAMBODIA | C***N | 更多 |
2024-07-22 | 出口 | 90278990 | LABORATORY EQUIPMENT - CEMENT MORTAR AIR BUBBLE MEASURING DEVICE, CODE: 1.0337. CAPACITY 0.75 LITERS. BRAND: TESTING. 100% NEW ITEM#&DE | BANGLADESH | S***. | 更多 |
2024-07-01 | 出口 | 84798210 | EQUIPMENT USED IN THE LABORATORY - SAMPLE CRUSHER. MODEL GM 300, CODE: 20.252.0001. RETSCH BRAND. 220V/60HZ. NEW 100%#&DE | VIETNAM | C***) | 更多 |
2024-05-06 | 出口 | 84798210 | AUTOMATIC CEMENT MORTAR MIXER - LABORATORY EQUIPMENT, ELECTRICALLY OPERATED. MODEL: MOD.E093N, 230V/50HZ. BRAND MATEST. INCLUDING MAIN MACHINE E093N, MIXING POT, MIXING PADDLE, HOLDING JIG, POURING HOPPER ,100% NEW#&IT | CAMBODIA | C***N | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台