全球贸易商编码:36VN0303522206
该公司海关数据更新至:2023-06-21
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:196 条 相关采购商:3 家 相关供应商:32 家
相关产品HS编码: 27040010 72083600 72083700 72083800 72083990 72103011 72253090 72254090
相关贸易伙伴: POSCO INTERNATIONAL CORPORATION , HYUNDAI CORPORATION , MARUBENI-ITOCHU STEEL PTE. LTD. 更多
SMC J.S.C. 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。SMC J.S.C. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其196条相关的海关进出口记录,其中 SMC J.S.C. 公司的采购商3家,供应商32条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 1 | 2 | 1 | 11 | 0 |
2022 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 6 | 0 |
2022 | 进口 | 20 | 13 | 5 | 102 | 0 |
2021 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 8 | 0 |
2021 | 进口 | 16 | 11 | 7 | 69 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 SMC J.S.C. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 SMC J.S.C. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
SMC J.S.C. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-04 | 进口 | 72083800 | Thép không hợp kim cán nóng cán phẳng dạng cuộn, chiều rộng >600mm, chưa tráng phủ mạ. KT: (3.0- 4.7)MM x (925- 1780)MM x C (Hàng kích thước không đồng nhất). TC: JIS G3101 (SS400).Mới 100% | TAIWAN (CHINA) | C***N | 更多 |
2022-07-04 | 进口 | 72083990 | Thép không hợp kim cán nóng cán phẳng dạng cuộn, chiều rộng >600mm, chưa tráng phủ mạ. KT: (1.6- 2.8)MM x (885- 1835)MM x C (Hàng kích thước không đồng nhất). TC: JIS G3101 (SS400).Mới 100% | TAIWAN (CHINA) | C***N | 更多 |
2022-07-04 | 进口 | 72083700 | Thép không hợp kim cán nóng cán phẳng dạng cuộn, chiều rộng >600mm, chưa tráng phủ mạ. KT: (5.02- 5.8)MM x (965-1265)MM x C (Hàng kích thước không đồng nhất). TC: JIS G3101 (SS400).Mới 100% | TAIWAN (CHINA) | C***N | 更多 |
2022-07-01 | 进口 | 72083800 | Thép không hợp kim cán nóng cán phẳng dạng cuộn, chiều rộng từ 600mm trở lên,chưa tráng mạ hoặc phủ sơn. Kích thước: 3.85mm x 1500mm x C. Tiêu chuẩn, mác thép: SS400. Hàng mới 100% | CHINA | W***. | 更多 |
2022-07-01 | 进口 | 72083990 | Thép không hợp kim cán nóng cán phẳng dạng cuộn, chiều rộng từ 600mm trở lên,chưa tráng mạ hoặc phủ sơn. Kích thước: 2.85mm x 1500mm x C. Tiêu chuẩn, mác thép: SS400. Hàng mới 100% | CHINA | X***. | 更多 |
2023-06-21 | 出口 | 72163311 | H-SHAPED HOT-ROLLED NON-ALLOY STEEL, HEIGHT OVER 80MM, C< 0.6%. DIMENSIONS: (300X 150X 6.5X 9) MM, 12M LONG. STANDARD, STEEL GRADE: Q235B. 100% NEW#&CN | CAMBODIA | H***. | 更多 |
2023-06-21 | 出口 | 72163311 | HOT-ROLLED NON-ALLOY STEEL IN H SHAPE, HEIGHT OVER 80MM, C< 0.6% DIMENSIONS: (300X 300X 10X 15) MM, LENGTH 12M. STANDARD, STEEL GRADE: Q235B. 100% NEW#&CN | CAMBODIA | H***. | 更多 |
2023-06-21 | 出口 | 72163311 | H-SHAPED HOT-ROLLED NON-ALLOY STEEL, HEIGHT OVER 80MM, C< 0.6%. DIMENSIONS: (150X 150X 7X 10) MM, LENGTH 12M. STANDARD, STEEL GRADE: Q235B. 100% NEW#&CN | CAMBODIA | H***. | 更多 |
2023-06-21 | 出口 | 72163311 | H-SHAPED HOT-ROLLED NON-ALLOY STEEL, HEIGHT OVER 80MM, C< 0.6%. DIMENSIONS: (200X 100X 5.5X 8) MM, LENGTH 12M. STANDARD, STEEL GRADE: Q235B. 100% NEW#&CN | CAMBODIA | H***. | 更多 |
2023-06-21 | 出口 | 72163311 | H-SHAPED HOT-ROLLED NON-ALLOY STEEL, HEIGHT OVER 80MM, C< 0.6%. DIMENSIONS: (200X 200X 8X 12) MM, LENGTH 12M. STANDARD, STEEL GRADE: Q235B. 100% NEW#&CN | CAMBODIA | H***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台