全球贸易商编码:36VN0303437977
该公司海关数据更新至:2024-07-22
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:485 条 相关采购商:9 家 相关供应商:10 家
相关产品HS编码: 39203099 39219090 44111200 44111400 48115999 49111090 73182990 79070093
相关贸易伙伴: GREENLAM INDUSTRIES LIMITED , PANEL PLUS CO., LTD. , VANACHAI GROUP PUBLIC CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MỘC PHÁT 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MỘC PHÁT 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其485条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MỘC PHÁT 公司的采购商9家,供应商10条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 3 | 3 | 2 | 22 | 0 |
2022 | 出口 | 6 | 13 | 2 | 312 | 0 |
2022 | 进口 | 8 | 8 | 6 | 57 | 0 |
2021 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2021 | 进口 | 4 | 8 | 2 | 79 | 0 |
2020 | 进口 | 2 | 2 | 2 | 10 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MỘC PHÁT 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MỘC PHÁT 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MỘC PHÁT 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | 进口 | 44101100 | Ván dăm làm bằng gỗ cây cao su /18X1220X2440 MM /PARTICLE BOARD (FH-CARB P2) độ dày 18mm, chiều dài 1220x2440 mm, NSX:GVANACHAI GROUP PUBLIC . Hàng mới 100% | THAILAND | V***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 44101100 | Ván dăm làm bằng gỗ cây cao su / 15X1220X2440 MM /PARTICLE BOARD (FH-CARB P2) độ dày 15mm, chiều dài 1220x2440 mm, NSX:GVANACHAI GROUP PUBLIC . Hàng mới 100% | THAILAND | V***. | 更多 |
2022-09-24 | 进口 | 44101100 | Ván dăm -PB ,E1, kích thước 18 mm x1230x2450 A , 736 tấm, dùng trong ngành nội thất, hàng mới 100% (39.436 M3 x đơn giá 170 usd/ m3 = 6704.12 USD) | THAILAND | P***. | 更多 |
2022-09-24 | 进口 | 44101100 | Ván dăm -PB ,E1, kích thước 25 mm x1230x2450 A , 2080 tấm, dùng trong ngành nội thất, hàng mới 100% (154.793 M3 x đơn giá 175usd/ m3 = 27,088.78 USD) | THAILAND | P***. | 更多 |
2022-09-24 | 进口 | 44101100 | Ván dăm -PB ,E1, kích thước 17mm x1230x2450 A , 2256 tấm, - dùng trong ngành nội thất, hàng mới 100% (114.167 m3 x đơn giá 168 usd/ m3 = 19,180.06 usd) | THAILAND | P***. | 更多 |
2024-07-22 | 出口 | 94034000 | KITCHEN ISLAND - KITCHEN ISLAND (EXCLUDING STONE SURFACE), MATERIAL: PLYWOOD/MDF BOARD, SIZE 876.3X781.05X1676.4MM, NO BRAND, 100% NEW#&VN | UNITED STATES | A***C | 更多 |
2024-07-22 | 出口 | 94036090 | WOODEN CABINET SUPPORTING THE SINK - VANITY (EXCLUDING STONE TOP AND SINK), MATERIAL: PLYWOOD/MDF BOARD, SIZE 914.4X558.8X724.3MM, NO BRAND, 100% NEW PRODUCT#&VN | UNITED STATES | A***C | 更多 |
2024-07-22 | 出口 | 94036090 | LAUNDRY CABINET - LAUNDRY CABINET (EXCLUDING STONE SURFACE), MATERIAL: PLYWOOD/MDF BOARD, SIZE 914.4X323.85X1695.45MM, NO BRAND, 100% NEW PRODUCT#&VN | UNITED STATES | A***C | 更多 |
2024-07-22 | 出口 | 94034000 | KITCHEN CABINET - KITCHEN CABINET (EXCLUDING STONE TOP), MATERIAL: PLYWOOD/MDF BOARD, SIZE 914.4X597X4953MM, NO BRAND, 100% BRAND NEW#&VN | UNITED STATES | A***C | 更多 |
2023-07-25 | 出口 | 39204900 | EDGE BANGING PVC ONLY (0.8X21), CODE 0102 MA, 100MET/ROLL, BRAND NEW100%#&VN | VIETNAM | A***C | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台