全球贸易商编码:36VN0303386923
该公司海关数据更新至:2024-08-19
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:203 条 相关采购商:19 家 相关供应商:7 家
相关产品HS编码: 40169390 73269099 76169990 85041000 85049090 85394100 85444299 90248010 90248020 90249010 90258020 90275010 90278030 90279010 90279091 90318090
相关贸易伙伴: SITA MESSTECHNIK GMBH , Q-LAB CORP. , Q-LAB CORPORATION 更多
NQA CO., LTD. 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。NQA CO., LTD. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其203条相关的海关进出口记录,其中 NQA CO., LTD. 公司的采购商19家,供应商7条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 9 | 6 | 4 | 19 | 0 |
2022 | 出口 | 6 | 5 | 3 | 23 | 0 |
2022 | 进口 | 5 | 17 | 3 | 62 | 0 |
2021 | 出口 | 9 | 5 | 4 | 17 | 0 |
2021 | 进口 | 7 | 17 | 4 | 61 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 NQA CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 NQA CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
NQA CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-29 | 进口 | 90279091 | Bộ dụng cụ hiệu chuẩn bức xạ/nhiệt dùng cho thiết bị tra độ giãn nở cao su,nhựa,bằng tia cực tím,S/N:17-32109-6-CR10,09-31423-2-CR10,15-2692-5-CR10,16-13011-5-CR10,....Hàng đã qua sử dụng | UNITED STATES | Q*** | 更多 |
2022-07-21 | 进口 | 90278030 | Thiết bị kiểm tra độ sạch dùng trong phòng thí nghiệm,model:SITA CleanoSpector (Inspection and adjustment of SITA CleanoSpector).hàng DQSD.phí hiệu chuẩn 340 EUR/set,trị giá hàng:10000EUR/set. | GERMANY | S***H | 更多 |
2022-07-08 | 进口 | 90275010 | Thiết bị kiểm tra độ giản nở cao su, nhựa bằng tia cực tím ,Model: QUV/SE, dùng trong thí nghiệm. Hàng mới 100% | UNITED STATES | Q*** | 更多 |
2022-07-08 | 进口 | 90275010 | Thiết bị kiểm tra độ bền màu ánh sáng của nhựa ,sơn, bao bì, bằng tia hồ quang Q -sun,Model: XE-1-SE, dùng trong thí nghiệm. Hàng mới 100% | UNITED STATES | Q*** | 更多 |
2022-07-04 | 进口 | 48201000 | Giấy note giới thiệu về các thiết bị thí nghiệm dùng cho nghiên cứu và giảng dạy của hãng Armfield | UNITED KINGDOM | A***. | 更多 |
2024-08-19 | 出口 | 90279000 | RADIATION CALIBRATION KIT FOR RUBBER AND PLASTIC EXPANSION TESTING EQUIPMENT USING ULTRAVIOLET RAYS IN THE LABORATORY.. USED GOODS #&US | UNITED STATES | Q***N | 更多 |
2024-08-19 | 出口 | 90249000 | LEATHER SOFTNESS TESTER. MODEL: ST 300. USED.#&GB | UNITED KINGDOM | M***. | 更多 |
2024-08-19 | 出口 | 90279000 | TEMPERATURE CALIBRATION KIT FOR TESTING EQUIPMENT, RUBBER, PLASTIC EXPANSION, BY ARC BEAM. S/N: 17-20619-7-IBP. USED GOODS#&US | UNITED STATES | Q***N | 更多 |
2024-07-12 | 出口 | 90279000 | RADIATION CALIBRATION KIT USED FOR RUBBER, PLASTIC, AND ULTRAVIOLET EXPANSION TESTING EQUIPMENT IN EXPERIMENTS. USED GOODS#&US | UNITED STATES | Q***N | 更多 |
2024-06-17 | 出口 | 85394900 | UVA-340+ ULTRAVIOLET LAMP. Q-LAB BRAND (USA), SPECIFICATION 12 BULBS/SET, CAPACITY 40W, VOLTAGE 220V. NEW 100%#&US | VIETNAM | C***H | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台