HUNG HAI THINH CORP.

全球贸易商编码:36VN0303354784

地址:Unnamed Road, Xã Tam Lập, Phú Giáo, Bình Dương, Vietnam

该公司海关数据更新至:2024-08-31

越南 采购商/供应商

数据来源:海关数据

相关交易记录:12418 条 相关采购商:8 家 相关供应商:42 家

相关产品HS编码: 28030041 28182000 34039919 38021000 38249999 40021990 40022090 40169390 40169999 82089000 84137099 84139140 84149091 84212990 84779010 84807990 84818082 84818099 85030090 85365099 85371019 85371099 85437090 90248010 90262030 90268010

相关贸易伙伴: TIRECO , TIRECO INC. , POSCO INTERNATIONAL CORPORATION 更多

HUNG HAI THINH CORP. 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。HUNG HAI THINH CORP. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其12418条相关的海关进出口记录,其中 HUNG HAI THINH CORP. 公司的采购商8家,供应商42条。

HUNG HAI THINH CORP. 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2023 出口 3 1 8 4666 0
2022 出口 3 1 3 1848 0
2022 进口 16 13 6 71 0
2021 出口 4 1 2 1443 0
2021 进口 30 26 7 137 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 HUNG HAI THINH CORP. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 HUNG HAI THINH CORP. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

HUNG HAI THINH CORP. 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-07-25 进口 28030041 Muội than đen Cacbon Black N220, được sản xuất từ than đá, dùng trong sản xuất cao su, lốp xe. Hàng mới 100%, không chứa chất thải nguy hại CHINA J***. 更多
2022-07-25 进口 40012220 NATURAL STANDARD THAI RUBBER (Cao su tự nhiên STR20) dùng để sản xuất sản phẩm cao su, dạng bành, đã qua chế biến,NSX:TECK BEE HANG CO . , LTD, hàng mới 100% THAILAND T***. 更多
2022-07-18 进口 28030041 Muội than đen Cacbon Black N234, được sản xuất từ dầu mỏ , dùng trong sản xuất cao su, lốp xe. Hàng mới 100%, không chứa chất thải nguy hại CHINA J***. 更多
2022-07-18 进口 28030041 Muội than đen Cacbon Black N375, được sản xuất từ dầu mỏ , dùng trong sản xuất cao su, lốp xe. Hàng mới 100%, không chứa chất thải nguy hại CHINA J***. 更多
2022-07-09 进口 28030041 Muội than đen Cacbon Black N330, được sản xuất từ dầu mỏ , dùng trong sản xuất cao su, lốp xe. Hàng mới 100%, Hàng foc, Không chứa chất thải nguy hại KOREA P*** 更多
2024-08-31 出口 40111000 114#&CAR TIRE ST205/75R14 105/101M D/8 BW FREESTAR M-108+. 100% NEW $#VN#&VN UNITED STATES T***. 更多
2024-08-31 出口 40111000 115#&CAR TIRE ST205/75R15 107/102M D/8 BW FREESTAR M-108+. 100% NEW $#VN#&VN UNITED STATES T***. 更多
2024-08-31 出口 40111000 140#&CAR TIRE LT215/85R16 115/112Q E/10 BW MILEYAR PATAGONIA H/T. 100% NEW $#VN#&VN UNITED STATES T***. 更多
2024-08-31 出口 40111000 38#&CAR TIRE 225/65R17 102V SL TL BW MILESTAR MS932 SPORT. 100% NEW#&VN UNITED STATES T***. 更多
2024-08-31 出口 40111000 218#&CAR TIRE 35X12.50R22LT 121Q F/12 ROBL MLESTAR PATAGONIA M/T-02. 100% NEW $#VN#&VN UNITED STATES T***. 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询