全球贸易商编码:36VN0303171660
该公司海关数据更新至:2024-09-28
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:16070 条 相关采购商:96 家 相关供应商:6 家
相关产品HS编码: 39011092 39012000 84771039 84773000 84779039 85371099
相关贸易伙伴: RAJOO ENGINEERS LIMITED , SABIC ASIA PACIFIC PTE LTD. , LIEN FA INJECTION MACHINERY CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH DI ĐẠI HƯNG 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH DI ĐẠI HƯNG 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其16070条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH DI ĐẠI HƯNG 公司的采购商96家,供应商6条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 59 | 10 | 2 | 4059 | 0 |
2022 | 出口 | 68 | 10 | 5 | 3685 | 0 |
2022 | 进口 | 3 | 8 | 3 | 32 | 0 |
2021 | 出口 | 62 | 12 | 4 | 3692 | 0 |
2021 | 进口 | 5 | 7 | 3 | 31 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH DI ĐẠI HƯNG 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH DI ĐẠI HƯNG 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH DI ĐẠI HƯNG 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-20 | 进口 | 39011092 | Hạt nhựa nguyên sinh LINEAR LOW DENSITY POLYETHYLENE RESIN FC21HN . Hàng mới 100%.( Không sản xuất sản phẩm công nghiệp dùng trong lĩnh vực giao thông vận tải ) | SAUDI ARABIA | I***. | 更多 |
2022-09-16 | 进口 | 39011092 | Hạt nhựa nguyên sinh LINEAR LOW DENSITY POLYETHYLENE RESIN FD21HS . Hàng mới 100%.( Không sản xuất sản phẩm công nghiệp dùng trong lĩnh vực giao thông vận tải ) | SAUDI ARABIA | I***. | 更多 |
2022-09-13 | 进口 | 84779010 | Phụ tùng Máy thổi màng nhựa đơn lớp: Trục cán màng nhựa trên máy thổi màng (Neoprene Rubber Roll): Trục cao su phi 115mm, dài 1300mm. Mới 100% | INDIA | R***D | 更多 |
2022-09-13 | 进口 | 84779010 | Phụ tùng Máy thổi màng nhựa đơn lớp: Trục cán màng nhựa trên máy thổi màng (Bow roll): Trục cao su cong, phi 100mm, dài 1300mm. Mới 100% | INDIA | R***D | 更多 |
2022-09-13 | 进口 | 84779010 | Phụ tùng Máy thổi màng nhựa đơn lớp: Trục cán màng nhựa trên máy thổi màng (Rubber Roll): Trục cao su phi 115mm, dài 1300mm. Mới 100% | INDIA | R***D | 更多 |
2024-09-28 | 出口 | 39232990 | KSK-3137V 310#&(KSK-3137V) PP BAG, 310 X 370 MM + 110 MM (FOR GARMENTS) | VIETNAM | S***. | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 39232990 | BISG0073#&PLASTIC BAG (USED FOR PACKAGING EXPORT PRODUCTS)/BAG 630X630H/XE9881001 | VIETNAM | B***. | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 39232990 | BISG0073#&PLASTIC BAG (USED FOR PACKAGING EXPORT PRODUCTS)/BAG 750X600H/XE3838001 | VIETNAM | B***. | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 39232199 | PE BAG X60439151 BAG 630X630T#&VN | VIETNAM | C***N | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 39232199 | PE BAG 30X62.5CM (K030290220)#&VN | VIETNAM | S***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台