全球贸易商编码:36VN0303083478
该公司海关数据更新至:2022-07-21
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:133 条 相关采购商:1 家 相关供应商:22 家
相关产品HS编码: 85176221 85176241 85176242 85176249 85176299 85287119 85367090 90282020 90289090
相关贸易伙伴: NINGBO WELL ENERGY TECHNOLOGY CO., LTD. , D-LINK INTERNATIONAL PTE LTD. , NINGBO AIMEI METER MANUFACTURE CO., 更多
VIET HONG HA CO., LTD. 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。VIET HONG HA CO., LTD. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其133条相关的海关进出口记录,其中 VIET HONG HA CO., LTD. 公司的采购商1家,供应商22条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 进口 | 11 | 9 | 6 | 39 | 0 |
2021 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2021 | 进口 | 18 | 7 | 7 | 93 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 VIET HONG HA CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 VIET HONG HA CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
VIET HONG HA CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-21 | 进口 | 85176221 | Bộ định tuyến thu phát vô tuyến AC Router, Model: N5VN, không phụ kiện kèm theo. Hàng mới 100%, Mặt hàng không thuộc danh mục sản phẩm mật mã dân sự của Nghị định 58/2016/NĐ-CP | CHINA | N***. | 更多 |
2022-07-09 | 进口 | 90282020 | Đồng hồ đo nước lạnh đa tia loại từ vỏ gang kiềng mặt số bằng đồng BLUE METER Cấp B size 15mm. Model: BMR-15GD, không phụ kiện kèm theo. Hàng mới 100% | MALAYSIA | H***) | 更多 |
2022-07-06 | 进口 | 85176221 | THIẾT BỊ ĐỊNH TUYẾN MESH ROUTER, NHÃN HIỆU NETIS, MODEL: M6, HÀNG MẪU, MỚI 100% (KHÔNG CÓ MMDS) | TAIWAN (CHINA) | N***. | 更多 |
2022-07-04 | 进口 | 85176221 | Bộ định tuyến thu phát vô tuyến AC Router, Model: N5VN, không phụ kiện kèm theo. Hàng mới 100%, Mặt hàng không thuộc danh mục sản phẩm mật mã dân sự của Nghị định 58/2016/NĐ-CP | CHINA | N***. | 更多 |
2022-07-01 | 进口 | 90282020 | Đồng hồ đo nước lạnh đa tia loại từ vỏ gang kiềng mặt số bằng đồng BLUE METER Cấp B size 15mm. Model: BMR-15GD, không phụ kiện kèm theo. Hàng mới 100% | MALAYSIA | H***) | 更多 |
2021-08-06 | 出口 | 85176241 | WIFI ROUTER FTTH MODEM, MODEL: WR624F, FEATURING WIFI. NEW 100%. ITEMS NOT ON THE LIST OF PRODUCTS FOR CIVIL CODES OF DECREE 58/2016 / ND-CP. #& CN | CAMBODIA | V***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台