全球贸易商编码:36VN0302921889
该公司海关数据更新至:2024-07-22
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:104 条 相关采购商:6 家 相关供应商:7 家
相关贸易伙伴: TM TRADERS CO., LTD. , UNL GROUP CO., LTD. , SUPRIYONO 更多
DAI THANH EMB. CO., LTD. 公司于2021-02-24收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。DAI THANH EMB. CO., LTD. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其104条相关的海关进出口记录,其中 DAI THANH EMB. CO., LTD. 公司的采购商6家,供应商7条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 1 | 6 | 1 | 9 | 0 |
2022 | 出口 | 1 | 8 | 1 | 14 | 0 |
2022 | 进口 | 4 | 5 | 4 | 49 | 0 |
2021 | 出口 | 3 | 2 | 2 | 5 | 0 |
2021 | 进口 | 4 | 2 | 3 | 19 | 0 |
2020 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2020 | 进口 | 2 | 2 | 2 | 2 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 DAI THANH EMB. CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 DAI THANH EMB. CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
DAI THANH EMB. CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-12-12 | 进口 | 842861 | MACHINE PARTS & ACCESSORIES, NOS;EMBROIDERY MACHINE | CHINA | U***. | 更多 |
2022-07-30 | 进口 | 84479010 | Máy thêu vi tính, Model : TMFD-920, 1 bộ=1 cái, năm sản xuất 2013, hàng đã qua sử dụng, (doanh nghiệp cam kết nhập hàng phục vụ quá trình sản xuất) | JAPAN | D***. | 更多 |
2022-07-30 | 进口 | 84479010 | Máy thêu vi tính, Model : STNE-920, 1 bộ=1 cái, năm sản xuất 2017, hàng đã qua sử dụng, (doanh nghiệp cam kết nhập hàng phục vụ quá trình sản xuất) | CHINA | D***. | 更多 |
2022-07-30 | 进口 | 84479010 | Máy thêu vi tính, Model :TMFD-620, 1 bộ=1 cái, năm sản xuất 2013, hàng đã qua sử dụng, (doanh nghiệp cam kết nhập hàng phục vụ quá trình sản xuất) | JAPAN | D***. | 更多 |
2022-07-30 | 进口 | 84479010 | Máy thêu vi tính, Model : TFGN-920, 1 bộ=1 cái, năm sản xuất 2021, hàng đã qua sử dụng, (doanh nghiệp cam kết nhập hàng phục vụ quá trình sản xuất) | JAPAN | D***. | 更多 |
2024-07-22 | 出口 | 56039200 | NON-WOVEN CONSTRUCTION FABRIC MADE OF 100% POLYESTER, QUANTITY: 70 GRM / SQUARE METER, 100% NEW PRODUCT#&VN | AUSTRALIA | E***D | 更多 |
2024-07-22 | 出口 | 84281039 | ELECTRIC CARGO LIFT, SIZE W 2300MM X D 2550MM X H 5600MM, 100% NEW #&VN | AUSTRALIA | E***D | 更多 |
2024-07-22 | 出口 | 69149000 | TERRACOTTA PLANT POT, SIZE: (60X30)CM, 100% BRAND NEW#&VN | AUSTRALIA | E***D | 更多 |
2024-03-04 | 出口 | 84479010 | ELECTRONIC COMPUTERIZED EMBROIDERY MACHINE, TAJIMA BRAND, SERIES: 1213; 200/220/380/415V 50HZ/60HZ, USED, SYNCHRONOUS ITEM NOT DISASSEMBLED.#&VN | VIETNAM | C***A | 更多 |
2023-10-16 | 出口 | 42029290 | WHEEL CHAIR BAG (SMALL SIZE). DIMENSIONS: WIDTH 16CM X52CM. BRAND: SUPAGAS. 100% NEW PRODUCT#&VN | AUSTRALIA | E***D | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台