全球贸易商编码:36VN0302743192004
该公司海关数据更新至:2023-05-18
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:293 条 相关采购商:9 家 相关供应商:53 家
相关产品HS编码: 25010099 39199099 40169390 40169500 48239099 70109099 73181590 73182200 73182400 73269099 74152100 82032000 83081000 84099977 84149031 84211990 84212950 84219999 84814090 84819029 84819090 84834090 84835000 84842000 85041000 85166010 85361012 85364140 85365069 85371019 85371099 85393120 90158090 90261040 90262040 90301000
相关贸易伙伴: FUJI TRADING CO., LTD. , RS COMPONENTS PTE LTD. , ROTORK CONTROLS (SINGAPORE) PTE LTD. 更多
CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI DẦU KHÍ- CÔNG TY DỊCH VỤ HÀNG HẢI DẦU KHÍ 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI DẦU KHÍ- CÔNG TY DỊCH VỤ HÀNG HẢI DẦU KHÍ 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其293条相关的海关进出口记录,其中 CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI DẦU KHÍ- CÔNG TY DỊCH VỤ HÀNG HẢI DẦU KHÍ 公司的采购商9家,供应商53条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2022 | 出口 | 6 | 10 | 3 | 11 | 0 |
2022 | 进口 | 29 | 49 | 15 | 166 | 0 |
2021 | 出口 | 4 | 4 | 3 | 4 | 0 |
2021 | 进口 | 27 | 35 | 11 | 97 | 0 |
2020 | 进口 | 5 | 7 | 3 | 14 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI DẦU KHÍ- CÔNG TY DỊCH VỤ HÀNG HẢI DẦU KHÍ 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI DẦU KHÍ- CÔNG TY DỊCH VỤ HÀNG HẢI DẦU KHÍ 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI DẦU KHÍ- CÔNG TY DỊCH VỤ HÀNG HẢI DẦU KHÍ 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-16 | 进口 | 56075090 | Dây buộc tàu bằng sợi tổng hợp size 21"(168mm) dài 60m, tải trọng 694 tấn (lúc ướt)/705 tấn(lúc khô)có gắn phao nổi, phủ PU 2 đầu, kèm3 ma ní,SPM BL3- Ultraline circ braided rope- single leg.Mới 100% | BELGIUM | B***. | 更多 |
2022-08-18 | 进口 | 82055900 | Dụng cụ tháo lắp van trong quá trình bơm hơi cầu PIG, loại cầm tay, P/N: +201-CE, mới 100% | UNITED STATES | M***S | 更多 |
2022-08-18 | 进口 | 82060000 | Bộ dụng cụ chuyên dụng dùng để bơm và tháo lắp cầu PIG dùng trong đường ống dầu khí, gồm: đầu nối, vòi bơm, cờ lê, khớp nối; P/N: +201-TOOLS/LG, mới 100%, | UNITED STATES | M***S | 更多 |
2022-08-18 | 进口 | 40169500 | Cầu PIG (quả cầu cao su) 30" có thể bơm phồng dùng trong nạo vét, bảo trì, thử nghiệm đường ống, Part No: 200 3000H, MNF: Maloney, mới 100% | UNITED STATES | M***S | 更多 |
2022-08-02 | 进口 | 83021000 | Bộ bản lề bằng kim loại của cửa ống phóng con thoi kiểm tra đường ống dầu (1 bộ gồm 5 cái), TAG NO.: DUA PIG TRAP DOOR / 521-R-16-03/AB. Mới 100% | UNITED KINGDOM | F***. | 更多 |
2023-05-18 | 出口 | 90158090 | ONBOARD HYDROGRAPHIC MOTION SENSOR, ELECTRICALLY OPERATED, MOTION SENSOR SMC IMU-108, S/N:1084824. THE COMPANY USED #&MT | MALTA | S***. | 更多 |
2022-08-18 | 出口 | 73269099 | Khớp nối nhanh bằng thép, không đúc, có ren, dùng trong quá trình bơm hơi cầu PIG, P/N: +201-ARO-CUP, mới 100% | VIETNAM | M***S | 更多 |
2022-08-04 | 出口 | 73181690 | Đai ốc bằng thép, NUT M12 GALV OVERSIZE, PN: R40/301K. Mới 100% | VIETNAM | V***. | 更多 |
2022-08-04 | 出口 | 73181510 | Đinh vít bằng thép, đường kính 1/4", SCREW ZN10 COLOUR P.6007 YELLOW PASSIVATED, PN: R24/143A. Mới 100% | VIETNAM | V***. | 更多 |
2022-08-04 | 出口 | 73181590 | Bu lông bằng thép, BOLT M12 X 180MM CDX HOT DIP GALV, PN: R40/012Y. Mới 100% | VIETNAM | V***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台