全球贸易商编码:36VN0302727641002
地址:02 Số 10, An Phú, Thuận An, Bình Dương, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:2976 条 相关采购商:100 家 相关供应商:34 家
相关产品HS编码: 39172929 39269099 40091100 40169390 40169999 49019990 68069000 70139900 73181410 73181510 73181610 73181690 73181910 73181990 73182200 73182310 73182390 73182990 73202090 73209090 73269099 74071030 74071040 74091900 74199190 74199999 76042990 76169990 82074000 85361099 85362013 85389019
相关贸易伙伴: KELLER & KALMBACH GMBH , TR FORMAC PTE LTD. , SIEMENS AG 更多
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH SIEMENS TẠI BÌNH DƯƠNG 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH SIEMENS TẠI BÌNH DƯƠNG 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其2976条相关的海关进出口记录,其中 CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH SIEMENS TẠI BÌNH DƯƠNG 公司的采购商100家,供应商34条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 37 | 6 | 30 | 163 | 0 |
2022 | 出口 | 57 | 15 | 36 | 193 | 0 |
2022 | 进口 | 26 | 37 | 16 | 988 | 0 |
2021 | 出口 | 40 | 7 | 35 | 142 | 0 |
2021 | 进口 | 24 | 35 | 11 | 1254 | 0 |
2020 | 进口 | 5 | 6 | 4 | 52 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH SIEMENS TẠI BÌNH DƯƠNG 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH SIEMENS TẠI BÌNH DƯƠNG 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH SIEMENS TẠI BÌNH DƯƠNG 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | 进口 | 39269099 | 107051746#&Cục đỡ thanh dẫn LI bằng nhựa cứng (175x27x25)MM 8PS7910-2AA50-6AA2, NL dùng sx thanh dẫn điện, hàng mới 100% | CZECH | S***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 85469000 | 101028011SXX#&Gối đỡ cách điện,8PS7950-0AA01-0AA4 30x30 M6 - 2039381 BARREL M6 ( 30/30 NR.15117) 130-ST, NLSX thanh dẫn điện, mới 100% | MALAYSIA | G***D | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 85469000 | NLSX thanh dẫn điện: Gối đỡ cách điện,8PS7950-0AA01-0AA4 30x30 M6 - 2039381 BARREL M6 ( 30/30 NR.15117) 130-ST, mới 100%(101028011) | MALAYSIA | G***D | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 39269099 | 107051606#&Tấm cách điện cho miếng nối pha bằng nhựa cứng 8PS7910-0AA08-7AA6 (L84xW80xH5.3)MM, NLSX thanh dẫn điện, mới 100% | SWITZERLAND | S***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 73181510 | NLSX thanh dẫn điện: Bu lông đã ren bằng sắt, không có đai ốc hoặc vòng đệm, đk 8MM*L16MM, M8 X 16 TAPTITE SCREW DIN7500, mới 100%(101030716) | SINGAPORE | T***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 85444949 | 3008966318_100_200#&ALUMINUM BUSBAR SET, 690V, 186.55 M/SET SIEMENS, SEG 3008966318_100_200 & OP 3008966350 3008966338 NAHEED FINE TEX LTD, 100% NEW#&VN | BANGLADESH | N***. | 更多 |
2024-09-26 | 出口 | 85369099 | 3009101643 OP 3009101646#&2-BAR JOINT, PART OF THE BUSBAR TRUNKING SYSTEM - TERMINAL BLOCK 2 PCS/SET, SEG 3009101643 & OP 3009101646 LX-KB TO SIEMENS ITALY, 100% NEW#&VN | ITALY | S***A | 更多 |
2024-09-23 | 出口 | 85444949 | 3009020517 OP 3009020668#&ALUMINUM BUSBAR SET, 690V, 1M/SET SIEMENS, SEG 3009020517 & OP 3009020668 NASSO 2 CHEMIN CANALIS (LI), 100% NEW#&VN | FRANCE | E***S | 更多 |
2024-09-23 | 出口 | 85444949 | 3009030271 OP 3009030274#&ALUMINUM BUSBAR SET, 690V, 1.4M/SET SIEMENS, SEG 3009030271 & OP 3009030274 LX SPARE PART TO S-BD, 10% NEW#&VN | BANGLADESH | S***. | 更多 |
2024-09-20 | 出口 | 85444949 | ALUMINUM BUSBAR SET, 690V, 2.48 M/SET SIEMENS, SEG 3600403592 DCI AUCKLAND_PHASE 2 (LI) (FOC), 100% NEW#&VN | NEW ZEALAND | S***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台