全球贸易商编码:36VN0302495126
该公司海关数据更新至:2024-09-28
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:14224 条 相关采购商:65 家 相关供应商:250 家
相关产品HS编码: 27101943 27101944 28281000 28289010 33012990 34031919 34039919 34039990 35069100 35069900 36069090 38089490 38119010 38119090 38220090 39100090 39172919 39172929 39173119 39173399 39173999 39174000 39191099 39231090 39232990 39233090 39239090 39252000 39259000 39264000 39269059 39269099 40092290 40093199 40094290 40101900 40103900 40169190 40169390 40169951 40169959 40169999 42029290 42029990 42050090 44209090 48219090 48239099 49059900 56075090 56081990 59090010 63019090 63079090 65069100 68042300 68053000 68132010 69060000 69141000 69149000 70023190 70119000 70200090 72230090 73042390 73044900 73069099 73072190 73072210 73072290 73072990 73079110 73079190 73079210 73079290 73079310 73079390 73079910 73079990 73083090 73089099 73102910 73121010 73121099 73129000 73144900 73145000 73181490
相关贸易伙伴: MACGREGOR PTE LTD. , FMC TECHNOLOGIES SINGAPORE PTE LTD. , LEEDEN NATIONAL OXYGEN LTD. 更多
PV DRILLING CORP. 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。PV DRILLING CORP. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其14224条相关的海关进出口记录,其中 PV DRILLING CORP. 公司的采购商65家,供应商250条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 32 | 288 | 12 | 1683 | 0 |
2022 | 出口 | 21 | 219 | 10 | 1034 | 0 |
2022 | 进口 | 132 | 313 | 30 | 3649 | 0 |
2021 | 出口 | 26 | 209 | 7 | 1079 | 0 |
2021 | 进口 | 195 | 328 | 23 | 4176 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 PV DRILLING CORP. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 PV DRILLING CORP. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
PV DRILLING CORP. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-30 | 进口 | 34031990 | Mỡ bôi trơn van nhiệt độ cao SWEPCO Moly 101-H nhiệt độ từ -20 To 500F phù hợp dùng van của cụm van đối áp chống phun chào đựng trong thùng 35lb. Manufacturer: CAMERON-1. Mới 100% | UNITED STATES | C***. | 更多 |
2022-07-30 | 进口 | 73269099 | Thiết bị vật tư dùng trong ngành dầu khí: Vỏ bảo vệ cho cánh quạt của động cơ điện ABB Model M3JP/KP, bằng thép. Hàng mới 100% | NETHERLANDS | R***. | 更多 |
2022-07-30 | 进口 | 84821000 | Ổ bi chịu lực đẩy dùng cho động cơ điện bơm chìm Wilo-EMU Model NU121-4/75 141HP 3PH/60Hz/460Vac and Model NU121-4/100 3PH/50Hz /380Vac. Manufacturer: WILO-1. Mới 100% | NETHERLANDS | R***. | 更多 |
2022-07-30 | 进口 | 84821000 | Ổ bi động cơ điện, Lực hướng tâm, Loại D.92/79,8x92 GPbBz, Phụ kiện máy bơm chìm nước biển hiệu WIlo-EMU Model D200-4 and D500S-3. Manufacturer: WILO-1. Mới 100% | NETHERLANDS | R***. | 更多 |
2022-07-30 | 进口 | 82054000 | Thiết bị vật tư dùng trong ngành dầu khí: Bộ tuốc nơ vít, loại có dẹt và 4 cạnh, gồm 7 chiếc VDE, thép đặc biệt hợp kim cao, để làm việc với hệ thống năng lượng điện, mới 100% | SINGAPORE | T***. | 更多 |
2024-10-24 | 出口 | 89052000 | THOR MULTIPURPOSE MOBILE OIL AND GAS DRILLING RIG - IMO: 9762455. (L 246FT X W 226FT X D 27FT). DK TDKT CAPABILITY IN WATER DEPTH OF 121.92M; TOTAL CAPACITY 11533 TONS. RIG PRICE 147500000USD. USED.#&LR | MALAYSIA | B***. | 更多 |
2024-10-21 | 出口 | 48119099 | A4 SIZE WHITE PAPER (NO DATA). 100% NEW#&VN | BRUNEI | M***D | 更多 |
2024-10-21 | 出口 | 68052000 | SANDPAPER WITH 80 GRIT, SIZE 23CM X 28CM, 1PACK=50PCS, 100% NEW #&JP | VIETNAM | M***D | 更多 |
2024-10-21 | 出口 | 48209000 | OFFICE NOTE PAD, SIZE 75MM X 75MM (NO DATA), 100% NEW #&VN | BRUNEI | M***D | 更多 |
2024-10-21 | 出口 | 48026919 | 12MM WIDE LABEL PRINTING PAPER ROLL, USED FOR LABEL PRINTERS, 100% NEW #&VN | BRUNEI | M***D | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台