全球贸易商编码:36VN0302283675002
地址:H, KCN Thuận Đạo Mở Rộng, 2 Đường Số 1, Long Định, Cần Đước, Long An, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:2396 条 相关采购商:31 家 相关供应商:33 家
相关产品HS编码: 05119990 11090000 15042090 21022090 23011000 23012090 23031090 23099013 23099019 23099090 28332990 29224100 29362100 29362400 29362700 29362900 5119990 73181990 73182200 73259100 73269099 84239021 84807990 85049090
相关贸易伙伴: BUNGE ARGENTINA S.A. , TECNOLOGICA DE ALIMENTOS S.A. , DANSTAR FERMENT A.G. 更多
CHI NHÁNH THUẬN ĐẠO - CÔNG TY TNHH NUTRECO INTERNATIONAL (VIỆT NAM) 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CHI NHÁNH THUẬN ĐẠO - CÔNG TY TNHH NUTRECO INTERNATIONAL (VIỆT NAM) 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其2396条相关的海关进出口记录,其中 CHI NHÁNH THUẬN ĐẠO - CÔNG TY TNHH NUTRECO INTERNATIONAL (VIỆT NAM) 公司的采购商31家,供应商33条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 21 | 1 | 11 | 559 | 0 |
2022 | 出口 | 11 | 1 | 8 | 453 | 0 |
2022 | 进口 | 17 | 23 | 14 | 184 | 0 |
2021 | 出口 | 11 | 2 | 8 | 509 | 0 |
2021 | 进口 | 18 | 15 | 15 | 115 | 0 |
2020 | 进口 | 8 | 9 | 4 | 13 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CHI NHÁNH THUẬN ĐẠO - CÔNG TY TNHH NUTRECO INTERNATIONAL (VIỆT NAM) 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CHI NHÁNH THUẬN ĐẠO - CÔNG TY TNHH NUTRECO INTERNATIONAL (VIỆT NAM) 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CHI NHÁNH THUẬN ĐẠO - CÔNG TY TNHH NUTRECO INTERNATIONAL (VIỆT NAM) 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-27 | 进口 | 05119990 | Bột hồng cầu lợn - Nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản. Hàng NK đúng theo Phụ lục II , phần III , số thứ tự 2 TT26/2018/TT-BNNPTNT ngày 15/11/2018. Mới 100% . Hàng đóng bao jumbo | FRANCE | V***. | 更多 |
2022-09-23 | 进口 | 84818099 | Khóa gió cho motor, kích thước: (73x72x56)CM, chất liệu bằng thép không gỉ. Hàng mới 100% | CHINA | A***. | 更多 |
2022-09-19 | 进口 | 23012090 | Bột gan mực - Nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản. 25kg/bao. Hàng NK đúng theo Phụ lục II , phần III , số thứ tự 1 TT26/2018/TT-BNNPTNT ngày 15/11/2018. Hàng mới 100% | KOREA | H***. | 更多 |
2022-09-19 | 进口 | 21022090 | Immunowall - Nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản. Hàng NK theo mã số tiếp nhận 01-030024 ngày 16/06/2021 của Tổng cục Thủy Sản . 25kg/Bao . Mới 100% | BRAZIL | I***. | 更多 |
2022-09-07 | 进口 | 73269099 | Khuôn ép bằng thép 2.4 X 465 L1.9 K60 T30 INCREASED EX1250 để ép viên thức ăn, kích thước 30x420mm. Mới 100% | CHINA | A***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 23099019 | FISH FOOD, MICRO 80. PACKING SPECIFICATION 15KG/BAG. 100% NEW PRODUCT#&VN | SRI LANKA | W***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 23099019 | FISH FOOD, TIL 180 PACKING SPECIFICATION 25KG/BAG. 100% NEW PRODUCT#&VN | SRI LANKA | W***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 23099019 | FISH FOOD, TIL 300. PACKING 25KG/BAG. 100% NEW PRODUCT#&VN | SRI LANKA | W***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 23099019 | FISH FOOD, TIL 450A. PACKING 25KG/BAG. 100% NEW PRODUCT#&VN | SRI LANKA | W***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 23099019 | FISH FOOD, TIL 450A-600 PACKING SPECIFICATION 25KG/BAG. 100% NEW PRODUCT#&VN | SRI LANKA | W***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台