全球贸易商编码:36VN0302283675001
地址:H, KCN Thuận Đạo Mở Rộng, 2 Đường Số 1, Long Định, Cần Đước, Long An, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-09-17
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:1242 条 相关采购商:25 家 相关供应商:84 家
相关产品HS编码: 05119990 11090000 15042090 21022090 23031090 23033000 23040090 23099012 23099020 25081000 28170010 28209000 28274100 28332500 28332990 28352600 29061300 29211900 29224100 29231000 29232010 29304000 29332900 29362100 29362200 29362300 29362400 29362500 29362600 29362700 29362800 29362900 39269042 48195000 5119990 73269099 84131910 84133090 84368019 84713020 84715090 84818072 84819090 85389019 85452000 90262030 90273010
相关贸易伙伴: SUMITOMO CHEMICAL ASIA PTE LTD. , MITSUI & CO., LTD. , BUNGE ARGENTINA S.A. 更多
CHI NHÁNH LONG AN - CÔNG TY TNHH NUTRECO INTERNATIONAL (VIỆT NAM) 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CHI NHÁNH LONG AN - CÔNG TY TNHH NUTRECO INTERNATIONAL (VIỆT NAM) 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1242条相关的海关进出口记录,其中 CHI NHÁNH LONG AN - CÔNG TY TNHH NUTRECO INTERNATIONAL (VIỆT NAM) 公司的采购商25家,供应商84条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 5 | 4 | 5 | 21 | 0 |
2022 | 出口 | 11 | 4 | 11 | 269 | 0 |
2022 | 进口 | 49 | 31 | 20 | 199 | 0 |
2021 | 出口 | 17 | 3 | 10 | 335 | 0 |
2021 | 进口 | 58 | 48 | 16 | 286 | 0 |
2020 | 进口 | 19 | 18 | 4 | 99 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CHI NHÁNH LONG AN - CÔNG TY TNHH NUTRECO INTERNATIONAL (VIỆT NAM) 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CHI NHÁNH LONG AN - CÔNG TY TNHH NUTRECO INTERNATIONAL (VIỆT NAM) 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CHI NHÁNH LONG AN - CÔNG TY TNHH NUTRECO INTERNATIONAL (VIỆT NAM) 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-27 | 进口 | 29224100 | L-LYSINE HCL - Nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản. Hàng nk theo stt 13 , mục 5, phần II, phụ lục II Thông tư 26/2018/TT-BNNPTNT . 25kg/bao. Mới 100% | CHINA | M***. | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 29362900 | VITAMIN K3 MNB96 - Nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản. Hàng nk theo stt 16 , mục 3, phần II, phụ lục II Thông tư 26/2018/TT-BNNPTNT . 25kg/bao. Mới 100% | CHINA | B*** | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 29362900 | VITAMIN K3 MSB96 - Nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản. Hàng nk theo stt 16 , mục 3, phần II, phụ lục II Thông tư 26/2018/TT-BNNPTNT . 25kg/bao. Mới 100% | CHINA | B*** | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 29332900 | L-Histidine Monohydrochloride Monohydrate (L-Histidine HCL Monohydrate)- Nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản.Hàng nk theo stt 11 , mục 5, phần II, phụ lục II Thông tư 26/2018/TT-BNNPTNT . Mới 100% | INDONESIA | C***N | 更多 |
2022-09-23 | 进口 | 29332900 | L-Histidine Monohydrochloride Monohydrate (L-Histidine HCL Monohydrate)- Nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản.Hàng nk theo stt 11 , mục 5, phần II, phụ lục II Thông tư 26/2018/TT-BNNPTNT . Mới 100% | INDONESIA | C***N | 更多 |
2024-09-17 | 出口 | 23099012 | NUKLOSPRAY YOGHUR 10KG - COMPLETE FEED FOR PIGLETS. PACKING SPECIFICATION 10KG/BAG. 100% NEW PRODUCT#&NL | THAILAND | T***. | 更多 |
2024-09-12 | 出口 | 23099020 | OPTIMIN IRON 15% 25 (25KG) - RAW MATERIAL FOR ANIMAL FEED PRODUCTION. 25KG/BAG. 100% NEW PRODUCT.#&US | THAILAND | T***. | 更多 |
2024-09-12 | 出口 | 28362000 | NA BICARBONATE MIN 27% NA (SODIUM BICARBONATE) - RAW MATERIAL FOR ANIMAL FEED PRODUCTION. 25KG/BAG. 100% NEW PRODUCT.#&CN | THAILAND | T***. | 更多 |
2024-08-06 | 出口 | 23099020 | OPTIMIN IRON 15% - RAW MATERIAL FOR ANIMAL FEED PRODUCTION. 25KG/BAG. 100% NEW#&US | THAILAND | T***. | 更多 |
2024-07-19 | 出口 | 28274100 | INTELLIBOND C PRE - RAW MATERIALS FOR ANIMAL FEED PRODUCTION. 25KG/BAG. 100% NEW#&CN | THAILAND | T***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台