全球贸易商编码:36VN0302229011002
该公司海关数据更新至:2024-09-24
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:706 条 相关采购商:11 家 相关供应商:27 家
相关产品HS编码: 32081019 32089029 32151900 34029019 39079940 39199010 39206290 56029000 72101290 73159090 73269099 83099089 83099099 84189990 84621010 84798939 85044019 85044090 85285920 85340090 90318090 90319019
相关贸易伙伴: HANDAN JINTAI PACKING MATERIAL CO., LTD. , PPG INDUSTRIES SINGAPORE PTE LTD. , FUJI KIKAI KOGYO CO., LTD. 更多
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT BAO BÌ NAM VIỆT TẠI ĐỒNG NAI 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT BAO BÌ NAM VIỆT TẠI ĐỒNG NAI 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其706条相关的海关进出口记录,其中 CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT BAO BÌ NAM VIỆT TẠI ĐỒNG NAI 公司的采购商11家,供应商27条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 5 | 2 | 3 | 90 | 0 |
2022 | 出口 | 5 | 2 | 3 | 68 | 0 |
2022 | 进口 | 16 | 10 | 4 | 119 | 0 |
2021 | 出口 | 3 | 2 | 2 | 25 | 0 |
2021 | 进口 | 15 | 15 | 5 | 171 | 0 |
2020 | 进口 | 10 | 4 | 2 | 139 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT BAO BÌ NAM VIỆT TẠI ĐỒNG NAI 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT BAO BÌ NAM VIỆT TẠI ĐỒNG NAI 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT BAO BÌ NAM VIỆT TẠI ĐỒNG NAI 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-28 | 进口 | 72101290 | Thép lá dạng tấm đã tráng thiếc,không hợp kim,cán nguội,hàm lượng carbon dưới 0,6%, dùng để sản xuất lon, thùng làm bao bì sản phẩm 0,22mmX760mmX755mm (không in hình,in chữ). Mới 100% | CHINA | J***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 72101290 | Thép lá dạng tấm đã tráng thiếc,không hợp kim,cán nguội,hàm lượng carbon dưới 0,6%, dùng để sản xuất lon, thùng làm bao bì sản phẩm 0,20mmX710mmX904mm (không in hình,in chữ). Mới 100% | CHINA | J***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 72101290 | Thép lá dạng tấm đã tráng thiếc,không hợp kim,cán nguội,hàm lượng carbon dưới 0,6%, dùng để sản xuất lon, thùng làm bao bì sản phẩm 0,21mmX730mmX904mm (không in hình,in chữ). Mới 100% | CHINA | J***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 72101290 | Thép lá dạng tấm đã tráng thiếc,không hợp kim,cán nguội,hàm lượng carbon dưới 0,6%, dùng để sản xuất lon, thùng làm bao bì sản phẩm 0,20mmX904mmX975mm (không in hình,in chữ). Mới 100% | CHINA | J***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 72101290 | Thép lá dạng tấm đã tráng thiếc,không hợp kim,cán nguội,hàm lượng carbon dưới 0,6%, dùng để sản xuất lon, thùng làm bao bì sản phẩm 0,28mmX710mmX910mm (không in hình,in chữ). Mới 100% | CHINA | J***. | 更多 |
2024-10-14 | 出口 | 80070099 | PLAIN TIN BOX 335 (USED TO CONTAIN CASHEW NUTS, 100% NEW)#&VN | VIETNAM | C***S | 更多 |
2024-09-24 | 出口 | 80070099 | TIN CAN BOTTOM, CODE: BB.401, 100% NEW PRODUCT#&VN | VIETNAM | O***. | 更多 |
2024-09-24 | 出口 | 80070099 | LOCALLID-T#&TIN CAN BOTTOM LID, CODE: BB.401 , 100% NEW#&VN | VIETNAM | O***. | 更多 |
2024-09-16 | 出口 | 80070099 | PLAIN TIN BOX 335 (USED TO CONTAIN CASHEW NUTS, 100% NEW)#&VN | VIETNAM | C***S | 更多 |
2024-08-30 | 出口 | 72121099 | SEMI-FINISHED PRODUCT SET OF ROUND TIN-COATED IRON CANS 15L, SIZE: 0.34*345*855MM. 100% NEW PRODUCT#&VN | CAMBODIA | S***N | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台