全球贸易商编码:36VN0302018927001
该公司海关数据更新至:2023-08-23
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:1852 条 相关采购商:45 家 相关供应商:57 家
相关产品HS编码: 27101943 27101944 34039111 34039119 38089290 38101000 39061090 39076910 39169042 39172300 39172929 39173999 39174000 39269059 39269099 40059990 40081190 40091290 40101900 40103900 40169390 40169959 48211090 48229090 54023300 54024600 54024700 69091100 69149000 70023990 72052100 73071900 73072190 73072290 73072990 73079990 73181590 73181690 73182200 73182990 73202090 73209090 73269099 74121000 76161090 76169990 82089000 83021000 83024999 84123100 84131920 84132090 84138113 84138119 84195091 84199019 84219999 84243000 84482000 84483300 84483900 84485100 84669390 84812020 84814090 84818099 84819090 84821000 84828000 84829900 84831090 84834090 84841000 85011041 85011049 85011099 85012019 85015119 85044090 85143090 85168090 85362012 85364990 85365099 85366999 85371012 85371030 85371099 85381019
相关贸易伙伴: LEAR CORPORATION , CHORI CO., LTD. , THAI TORAY SYNTHETICS CO., LTD. 更多
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SỢI THẾ KỶ 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SỢI THẾ KỶ 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1852条相关的海关进出口记录,其中 CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SỢI THẾ KỶ 公司的采购商45家,供应商57条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 8 | 8 | 6 | 42 | 0 |
2022 | 出口 | 15 | 14 | 8 | 73 | 0 |
2022 | 进口 | 33 | 70 | 8 | 630 | 0 |
2021 | 出口 | 32 | 8 | 10 | 251 | 0 |
2021 | 进口 | 33 | 78 | 6 | 650 | 0 |
2020 | 出口 | 2 | 2 | 1 | 3 | 0 |
2020 | 进口 | 21 | 30 | 4 | 191 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SỢI THẾ KỶ 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SỢI THẾ KỶ 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SỢI THẾ KỶ 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | 进口 | 54023300 | SỢI DỆT 100% POLYESTER , XX UNIFI TEXTILES (SUZHOU) CO.,LTD , CHINA , HÀNG MỚI 100% | CHINA | U***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 85044090 | Bộ nguồn của máy kéo sợi,dùng để biến đổi dòng điện xoay chiều 3 pha 380VAC thành dòng điện một chiều 24VDC - POWER SUPPLY 1-011-0311. Hàng mới 100%. | GERMANY | M***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 84485100 | Kim máy dệt - NEEDLE GROZ-BECKERT 70.34G06. Hàng mới 100%. | GERMANY | M***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 84485100 | Kim máy dệt-Needle 86*55SB. Phụ tùng máy dệt kim. Hàng mới 100%. | GERMANY | M***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 73269099 | Nắp bằng sắt,dùng để cố định ống giấy quấn sợi -CENTERING DISK 1-008-7050. Hàng mới 100%. | GERMANY | M***. | 更多 |
2023-08-23 | 出口 | 48239099 | BOTTOM LINING CARDBOARD - BOTTOM PAD, USED FOR PACKAGING, SIZE: W1120 X L1434 X H28MM. GOODS WITHOUT PAYMENT. USED GOODS.#&TH | THAILAND | T***. | 更多 |
2023-08-23 | 出口 | 44109000 | PLYWOOD LINING - MDF. BOARD, USED FOR PACKAGING, SIZE W1120 X L1434 X H5MM. AIRLINE PAYMENT. USED GOODS.#&TH | THAILAND | T***. | 更多 |
2023-08-23 | 出口 | 48239099 | MIDDLE-LINED CARTON BOARD - MIDDLE PAD, USED FOR PACKAGING, SIZE: W1120 X L1434 X H35MM. NO PAYMENT. USED GOODS.#&TH | THAILAND | T***. | 更多 |
2023-08-23 | 出口 | 44152000 | WOODEN PALLETS - WOODEN PALLET, USED IN PACKAGING, SIZE W1120 X L1440 X H120MM, MIXED WOOD PALLETS NOT SOURCED FROM NATURAL FOREST WOOD. AIRLINE PAYMENT. USED GOODS.#&TH | THAILAND | T***. | 更多 |
2023-08-23 | 出口 | 48239099 | UPPER PAD, USED FOR PACKAGING, SIZE: W1120 X L1434 X H10MM. GOODS WITHOUT PAYMENT. USED GOODS.#&TH | THAILAND | T***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台