全球贸易商编码:36VN0301909173001
该公司海关数据更新至:2022-09-27
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:8398 条 相关采购商:1 家 相关供应商:69 家
相关产品HS编码: 39100090 39172300 39172929 39173299 39191099 39199099 39201090 39269099 40169390 48059320 48119099 56029000 56039200 59114000 63071090 68042100 68053000 70023990 73069099 73181590 73181610 73269099 76072090 76169990 82032000 82034000 82041100 82054000 82055900 82057000 82075000 82079000 82119390 83024999 84133090 84145949 84219999 84254290 84289020 84439990 84561100 84592910 84662090 84716030 84717020 84718090 84741010 84798210 84799020 84861090 84869029 85014019 85043199 85044090 85045020 85059000 85151990 85152100 85159090 85168090 85169090 85176221 85176299 85177021 85177099 85219099 85235200 85258039 85258040 85285910 85299099 85322200 85322400 85332100 85334000 85363010 85365059 85365099 85369019 85371019 85371099 85389019 85411000 85412100 85414010 85423900 85429000 85444294 85444299
相关贸易伙伴: ASMPT SMT SINGAPORE PTE LTD. , DSEC CO., LTD. , DARFON ELECTRONICS CORP. 更多
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN GIAO NHẬN VÀ VẬN CHUYỂN IN DO TRẦN 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN GIAO NHẬN VÀ VẬN CHUYỂN IN DO TRẦN 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其8398条相关的海关进出口记录,其中 CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN GIAO NHẬN VÀ VẬN CHUYỂN IN DO TRẦN 公司的采购商1家,供应商69条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 |
2022 | 进口 | 29 | 70 | 9 | 1641 | 0 |
2021 | 进口 | 50 | 92 | 12 | 3402 | 0 |
2020 | 进口 | 20 | 29 | 7 | 3353 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN GIAO NHẬN VÀ VẬN CHUYỂN IN DO TRẦN 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN GIAO NHẬN VÀ VẬN CHUYỂN IN DO TRẦN 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN GIAO NHẬN VÀ VẬN CHUYỂN IN DO TRẦN 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-27 | 进口 | 63071090 | R100301B-001452#&Vải lau MW (6"x6", 300 chiếc/ túi), hàng mới 100% | CHINA | T***. | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 68053000 | LP-88#&Nỉ đánh bóng kính LP-88 ( chất liệu bột mài trên nền Polyurethane), kích thước W1400*L580*T0.5T(MM), hàng mới 100% | CHINA | T***. | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 63071090 | R100301B-001896#&Vải lau phòng sạch MW6200-100, size 6"x6", (100 tờ/túi), hàng mới 100% | CHINA | T***. | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 82075000 | RI003003-001533#&Mũi khoan cắt bản mạch 1.0, chiều dài lưỡi dao 7mm. CL hợp kim thép, vết cắt không phát sinh bụi bẩn. Hàng mới 100% | CHINA | T***. | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 82081000 | DIAMOND-001#& Lưỡi dao cắt kim loại, kích thước 98*0.63*50mm, hàng mới 100% | CHINA | T***. | 更多 |
2022-08-08 | 出口 | 76169990 | Tấm giải nhiệt 187.32*88.19*7mm; dùng làm nguyên liệu sản xuất thiết bị mạng; chất liệu nhôm. Hàng mới 100%. Mã hàng: 5066-52900011R | VIETNAM | K***. | 更多 |
2022-08-08 | 出口 | 76169990 | Tấm giải nhiệt 187.32*88.19*7mm; dùng làm nguyên liệu sản xuất thiết bị mạng; chất liệu nhôm. Hàng mới 100%. Mã hàng: 5066-52900011R | VIETNAM | K***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台