全球贸易商编码:36VN0301883373
该公司海关数据更新至:2024-08-19
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:4549 条 相关采购商:30 家 相关供应商:33 家
相关产品HS编码: 34039912 34054020 39231090 39233090 39235000 39269039 39269099 40169999 44209090 48101499 48119099 48232090 48237000 49089000 49111090 63029990 69091100 70179000 70199090 73269099 83099099 84131920 84145930 84185011 84186950 84192000 84194010 84198919 84211990 84212910 84239021 84813090 85015229 85051900 85332900 85371019 90118000 90119000 90251920 90278030 90279099 90291090 90319019 91069090 96081010
相关贸易伙伴: KNF NEUBERGER GMBH , QIAGEN SINGAPORE PTE LTD. , NABERTHERM GMBH 更多
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TÀI PHÁT 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TÀI PHÁT 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其4549条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TÀI PHÁT 公司的采购商30家,供应商33条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 7 | 15 | 2 | 50 | 0 |
2022 | 出口 | 13 | 19 | 3 | 60 | 0 |
2022 | 进口 | 21 | 37 | 21 | 1742 | 0 |
2021 | 出口 | 16 | 41 | 3 | 203 | 0 |
2021 | 进口 | 28 | 47 | 11 | 2015 | 0 |
2020 | 出口 | 1 | 2 | 1 | 2 | 0 |
2020 | 进口 | 6 | 13 | 3 | 448 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TÀI PHÁT 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TÀI PHÁT 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TÀI PHÁT 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | 进口 | 39269099 | Dụng cụ phòng thí nghiệm, mới 100%: Đầu típ nhựa 10.000ul (gói 100 cái) , code BOE 702604 | GERMANY | B***G | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 84131920 | Dụng cụ phòng thí nghiệm, mới 100%: Dụng cụ bơm định lượng dùng đo định lượng dung môi hóa chất SA series, 100ul , code BOE 9620100 | INDIA | B***G | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 84198919 | Dụng cụ phòng thí nghiệm, mới 100%: Máy điều nhiệt hiệu Boeco Model KM-ME 1000ml 300W, 220V , code BOE 92001000 | GERMANY | B***G | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 84131920 | Dụng cụ phòng thí nghiệm, mới 100%: Dụng cụ bơm định lượng dùng đo định lượng dung môi hóa chất DISPENSER SA series 0.5-5.0ml , code BOE 9680005 | INDIA | B***G | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 84131920 | Dụng cụ phòng thí nghiệm, mới 100%: Dụng cụ bơm định lượng dùng đo định lượng dung môi hóa chất SA series, 100-1000ul , code BOE 9611100 | INDIA | B***G | 更多 |
2024-10-09 | 出口 | 34054000 | LABORATORY EQUIPMENT, 100% NEW: DRY POWDER FOR CLEANING STERILIZING AUTOCLAVES (30G PACKAGE) CODE 424-01001-01#&TW | CAMBODIA | X***. | 更多 |
2024-08-19 | 出口 | 84213990 | LABORATORY EQUIPMENT ACCESSORIES, 100% NEW: ULPA EXHAUST FILTER SIZE 457X610X66MM, USED FOR LABORATORY EXHAUST HOODS CODE 1100005, HSX: ESCO #&ID | CAMBODIA | X***. | 更多 |
2024-08-19 | 出口 | 84213990 | LABORATORY EQUIPMENT ACCESSORIES, 100% NEW: ULPA FILTER FOR DOWNFLOW AIR, SIZE 1199X457X66MM, USED FOR FUME HOOD IN LABORATORY, CODE 1100028, HSX: ESCO #&ID | CAMBODIA | X***. | 更多 |
2024-07-10 | 出口 | 84213990 | LABORATORY EQUIPMENT ACCESSORIES, 100% NEW: ULPA FILTER FOR EXHAUST AIR STREAM SIZE 457X610X110MM, USED FOR LABORATORY EXHAUST FILTER CABINETS CODE 1100123, HSX: ESCO #&ID | CAMBODIA | X***. | 更多 |
2024-07-10 | 出口 | 85013170 | LABORATORY EQUIPMENT ACCESSORIES, 100% NEW: DC MOTOR (MOTOR) VOLTAGE 48V, CAPACITY 60W (USED FOR THERMOSTATIC BATH MODEL: BS-31) HSX: JEIOTECH#&KR | CAMBODIA | X***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台