全球贸易商编码:36VN0301856443
该公司海关数据更新至:2024-08-12
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:390 条 相关采购商:2 家 相关供应商:16 家
相关产品HS编码: 28363000 30049099 34029099 38021000 38249999 72101290 84146019 84212910 84221100 84813090 85166090 85371019 90183990 90189090
相关贸易伙伴: NIKKISO VIETNAM MFG CO., LTD. , THAI AMTEC CO., LTD. , NIKKISO CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI-DỊCH VỤ ĐỒNG HỮU 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI-DỊCH VỤ ĐỒNG HỮU 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其390条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI-DỊCH VỤ ĐỒNG HỮU 公司的采购商2家,供应商16条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 2 | 1 | 1 | 13 | 0 |
2022 | 进口 | 10 | 8 | 7 | 71 | 0 |
2021 | 进口 | 10 | 15 | 7 | 193 | 0 |
2020 | 进口 | 5 | 1 | 4 | 111 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI-DỊCH VỤ ĐỒNG HỮU 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI-DỊCH VỤ ĐỒNG HỮU 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI-DỊCH VỤ ĐỒNG HỮU 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2024-08-12 | 进口 | 90183990 | VK-02P#&BLOOD TRANSFUSION LINE (FOR KIDNEY DIALYSIS) VK SERIES: VKTNT-02P. 100% NEW#&VN | VIETNAM | N***. | 更多 |
2024-06-22 | 进口 | 90183990 | VK-02P#&BLOOD TRANSFUSION LINE (USED FOR KIDNEY DIALYSIS) VK SERIES: VKTNT-02P. 100% NEW#&VN | VIETNAM | N***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 72101290 | Thép lá tráng thiếc dạng tấm, không hợp kim, cán phẳng, cán nguội, dùng làm vỏ lon. Mác JIS G3303. Hàm lượng carbon 0.05-0.06 Hàng mới 100%. Size: 0.20mm X 910mm X 738mm | CHINA | G***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 72101290 | Thép lá tráng thiếc dạng tấm, không hợp kim, cán phẳng, cán nguội, dùng làm vỏ lon. Mác JIS G3303. Hàm lượng carbon 0.05-0.06 Hàng mới 100%. Size: 0.20mm X 910mm X 710mm | CHINA | G***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 72101290 | Thép lá tráng thiếc dạng tấm, không hợp kim, cán phẳng, cán nguội, dùng làm vỏ lon. Mác JIS G3303. Hàm lượng carbon 0.05-0.06 Hàng mới 100%. Size: 0.22mm X 888mm X 883mm | CHINA | G***. | 更多 |
2022-08-26 | 出口 | 72101290 | Thép lá tráng thiếc dạng tấm, không hợp kim, cán phẳng, cán nguội, dùng làm vỏ lon. Mác JIS G3303. Hàm lượng carbon 0.05-0.06 Hàng mới 100%. Size: 0.22mm X 888mm X 87mm | VIETNAM | G***. | 更多 |
2022-08-26 | 出口 | 72101290 | Thép lá tráng thiếc dạng tấm, không hợp kim, cán phẳng, cán nguội, dùng làm vỏ lon. Mác JIS G3303. Hàm lượng carbon 0.05-0.06 Hàng mới 100%. Size: 0.22mm X 875mm X 870mm | VIETNAM | G***. | 更多 |
2022-08-23 | 出口 | 72101290 | Thép lá tráng thiếc dạng tấm, không hợp kim, cán phẳng, cán nguội, dùng làm vỏ lon. Hàm lượng carbon 0.025-0.035. Mác JIS G3303. Hàng mới 100%. Size: 0.20mm X 846mm X 852mm | VIETNAM | P***. | 更多 |
2022-08-23 | 出口 | 72101290 | Thép lá tráng thiếc dạng tấm, không hợp kim, cán phẳng, cán nguội, dùng làm vỏ lon. Hàm lượng carbon 0.025-0.035. Mác JIS G3303. Hàng mới 100%. Size: 0.21mm X 930mm X 630mm | VIETNAM | P***. | 更多 |
2022-08-15 | 出口 | 72101290 | Thép lá tráng thiếc dạng tấm, không hợp kim, cán phẳng, cán nguội, dùng làm vỏ lon. Mác JIS G3303. Hàm lượng carbon 0.05-0.06 Hàng mới 100%. Size: 0.21mm X 790mm X 790mm | VIETNAM | G***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台