全球贸易商编码:36VN0301598111
该公司海关数据更新至:2024-09-11
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:2489 条 相关采购商:13 家 相关供应商:29 家
相关产品HS编码: 39019090 39021040 39023090 39031920 39031990 39032090 39033060 39039091 39061090 39069099 39071000 39074000 39079990 39081010 39081090 40021910 40022010 84431600 84462900 84481910 84562000 84778039 85044090 85444941
相关贸易伙伴: POSCO INTERNATIONAL CORPORATION , COVESTRO (HONGKONG) LIMITED , LCY CHEMICAL CORP. 更多
TDH CO., LTD. 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。TDH CO., LTD. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其2489条相关的海关进出口记录,其中 TDH CO., LTD. 公司的采购商13家,供应商29条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 5 | 4 | 2 | 280 | 0 |
2022 | 出口 | 7 | 7 | 2 | 433 | 0 |
2022 | 进口 | 12 | 13 | 8 | 43 | 0 |
2021 | 出口 | 11 | 16 | 4 | 1310 | 0 |
2021 | 进口 | 24 | 17 | 7 | 87 | 0 |
2020 | 出口 | 1 | 2 | 1 | 5 | 0 |
2020 | 进口 | 3 | 4 | 2 | 6 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 TDH CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 TDH CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
TDH CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-26 | 进口 | 39033060 | Hạt nhựa ABS chính phẩm dạng nguyên sinh ( không dùng trong GTVT và phương tiện thăm dò khai thác trên biển ),mới 100% , đóng gói 25 kg / bao - Grade :PA-757 | TAIWAN (CHINA) | C*** | 更多 |
2022-07-26 | 进口 | 40021910 | Hạt cao su tổng hợp Styrene Butadiene (SBR) chính phẩm dạng nguyên sinh ( không dùng trong GTVT và phương tiện thăm dò khai thác trên biển ),mới 100% , đóng gói 20 kg / bao - Grade : PB 585 | TAIWAN (CHINA) | C*** | 更多 |
2022-07-26 | 进口 | 39021040 | Hạt nhựa Polypropylene Homopolymer (PP) chính phẩm dạng nguyên sinh ( không dùng trong GTVT và phương tiện thăm dò khai thác trên biển ),mới 100% , đóng gói 25 kg / bao -Grade : Moplen HP 500 N. | THAILAND | H***. | 更多 |
2022-07-22 | 进口 | 39019090 | Hạt nhựa LDPE chính phẩm dạng nguyên sinh ( không dùng trong GTVT và phương tiện thăm dò khai thác trên biển ),mới 100% , đóng gói 25 kg / bao -Grade : Titanlene LDF260GG. | MALAYSIA | L***D | 更多 |
2022-07-21 | 进口 | 39061090 | Hạt nhựa Polymethyl Methacrylate (PMMA) chính phẩm dạng nguyên sinh ( không dùng trong GTVT và phương tiện thăm dò khai thác trên biển ),mới 100% , đóng gói 25 kg / bao -Grade : Sumipex LG | SINGAPORE | S***. | 更多 |
2024-09-11 | 出口 | 63053390 | BAO DỆT PP: 035CM X 050CM X 045GR; HÀNG MỚI 100%, 9800#&VN | CAMBODIA | G***. | 更多 |
2024-09-11 | 出口 | 63053390 | BAO DỆT PP: 055CM X 095CM X 108GR; HÀNG MỚI 100%, 1112#&VN | CAMBODIA | G***. | 更多 |
2024-09-11 | 出口 | 63053390 | BAO DỆT PP: 055CM X 095CM X 108GR; HÀNG MỚI 100%, 1124#&VN | CAMBODIA | G***. | 更多 |
2024-09-11 | 出口 | 63053390 | BAO DỆT PP: 055CM X 095CM X 108GR; HÀNG MỚI 100%, 1124A#&VN | CAMBODIA | G***. | 更多 |
2024-09-11 | 出口 | 63053390 | BAO DỆT PP: 055CM X 095CM X 108GR; HÀNG MỚI 100%, 9024#&VN | CAMBODIA | G***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台