全球贸易商编码:36VN0301464830
该公司海关数据更新至:2024-09-27
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:12180 条 相关采购商:100 家 相关供应商:96 家
相关产品HS编码: 13012000 29143900 29171290 32041290 32064990 32159060 34012020 34049090 38249910 39021040 39023090 39031920 39032090 39033060 39069099 39074000 39094090 39100090 39173299 39199099 40029990 40103900 40169951 48025490 70021000 72230090 73209090 73269099 74082200 84123100 84135090 84139200 84431900 84669390 84778039 84779039 84799030 84824000 84825000 84833090 85371099 90330010 96039090 96086010 96089190 96089991 96089999 96091090 96099091
相关贸易伙伴: BOROUGE PTE LTD. , NEWELL BRANDS , WIELAND WERKE AG 更多
CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN THIÊN LONG 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN THIÊN LONG 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其12180条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN THIÊN LONG 公司的采购商100家,供应商96条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 55 | 57 | 38 | 3437 | 0 |
2022 | 出口 | 48 | 48 | 31 | 2408 | 0 |
2022 | 进口 | 40 | 34 | 15 | 171 | 0 |
2021 | 出口 | 45 | 48 | 31 | 1731 | 0 |
2021 | 进口 | 82 | 62 | 18 | 1202 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN THIÊN LONG 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN THIÊN LONG 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN THIÊN LONG 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-26 | 进口 | 82119390 | Dao rọc giấy FO-KN02B nhãn hiệu Flexoffice, hàng mới 100%. | CHINA | N***. | 更多 |
2022-07-24 | 进口 | 95030099 | BỘ ĐỒ CHƠI ĐỂ CHƠI ĐẤT NẶN, HIỆU HANGWING, HÀNG MẪU, MỚI 100% | CHINA | H***. | 更多 |
2022-07-24 | 进口 | 95030099 | BỘ ĐỒ CHƠI ĐỂ CHƠI ĐẤT NẶN, HIỆU HANGWING, HÀNG MẪU, MỚI 100% | CHINA | H***. | 更多 |
2022-07-24 | 进口 | 95030099 | BỘ ĐỒ CHƠI ĐỂ CHƠI ĐẤT NẶN, HIỆU HANGWING, HÀNG MẪU, MỚI 100% | CHINA | H***. | 更多 |
2022-07-24 | 进口 | 95030099 | BỘ ĐỒ CHƠI ĐỂ CHƠI ĐẤT NẶN, HIỆU HANGWING, HÀNG MẪU, MỚI 100% | CHINA | H***. | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 48201000 | SPIRAL NOTEBOOK MB-012 (PAPER WEIGHT 100G/M2, 120 PAGES, SIZE 176 X 250MM), BRAND "TL" - 100% NEW #&VN | MADAGASCAR | S***R | 更多 |
2024-10-29 | 出口 | 34070010 | MODELING DOUGH MD-C008, BRAND "COLOKIT" (56G/BOTTLE) - 100% NEW PRODUCT#&VN | MADAGASCAR | S***R | 更多 |
2024-10-29 | 出口 | 34070010 | MC-015 MODELING WAX (1 SET OF 8 WAX BARS - 8 COLORS - 100G/BAR), "COLOKIT" BRAND - 100% NEW #&VN | MADAGASCAR | S***R | 更多 |
2024-10-29 | 出口 | 35061000 | C-G01 GLUE (RETAIL-PACKAGED ADHESIVE, 20ML/BOTTLE), "COLOKIT" BRAND - 100% NEW#&VN | MADAGASCAR | S***R | 更多 |
2024-10-29 | 出口 | 35061000 | GLUE C-G02 (ADHESIVE PACKAGED FOR RETAIL SALE, CAPACITY 60ML/BOTTLE), BRAND "COLOKIT" - 100% NEW #&VN | MADAGASCAR | S***R | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台