CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN HƯƠNG LIỆU VIỆT HƯƠNG

全球贸易商编码:36VN0301448204003

地址:Mở Rộng, Lô T-1, Đường trung tâm, KCN, Cần Giuộc, Long An 82507, Vietnam

该公司海关数据更新至:2024-08-29

越南 采购商/供应商

数据来源:海关数据

相关交易记录:1442 条 相关采购商:9 家 相关供应商:19 家

相关产品HS编码: 29141100 29159040 29269000 33011200 33012990 33021090 33029000

相关贸易伙伴: WHAKYUNG CO., LTD. , PAYAN BERTRAND S.A. , PARFUMS PLUS FRANCE 更多

CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN HƯƠNG LIỆU VIỆT HƯƠNG 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN HƯƠNG LIỆU VIỆT HƯƠNG 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1442条相关的海关进出口记录,其中 CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN HƯƠNG LIỆU VIỆT HƯƠNG 公司的采购商9家,供应商19条。

CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN HƯƠNG LIỆU VIỆT HƯƠNG 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2023 出口 6 2 3 16 0
2022 出口 3 1 2 3 0
2022 进口 14 14 8 699 0
2021 出口 1 1 1 1 0
2021 进口 16 8 8 714 0
2020 出口 1 1 1 2 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN HƯƠNG LIỆU VIỆT HƯƠNG 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN HƯƠNG LIỆU VIỆT HƯƠNG 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN HƯƠNG LIỆU VIỆT HƯƠNG 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-09-26 进口 33021090 Hương liệu dùng trong sản xuất thực phẩm - HƯƠNG THUỐC LÁ CÓ MÙI KHÓI LA 23108/1, Số Lot 202228216 (NSX: 07.2022, HSD: 07.2023), mới 100% FRANCE E***S 更多
2022-09-26 进口 33021090 Hương liệu dùng trong sản xuất thực phẩm - HƯƠNG DỪA LN 17302, Số Lot 202228100 (NSX: 08.2022, HSD: 08.2023), mới 100% FRANCE E***S 更多
2022-09-26 进口 33021090 Hương liệu dùng trong sản xuất thực phẩm - HƯƠNG SỮA CHUA DÂU LA 06044/1, Số Lot 202228104 (NSX: 07.2022, HSD: 07.2023), mới 100% FRANCE E***S 更多
2022-09-26 进口 33021090 Hương liệu dùng trong sản xuất thực phẩm - HƯƠNG PHÚC BỒN TỬ/HƯƠNG QUẢ MÂM XÔI LA 01167, Số Lot 202228103 (NSX: 07.2022, HSD: 07.2023), mới 100% FRANCE E***S 更多
2022-09-26 进口 33021090 Hương liệu dùng trong sản xuất thực phẩm - HƯƠNG CAM LN 02708/7, Số Lot 202227236 (NSX: 07.2022, HSD: 08.2023), mới 100% FRANCE E***S 更多
2024-10-24 出口 33021090 FLAVORINGS USED IN FOOD PRODUCTION - POWDERED MILK FLAVOR FLP/35728#&VN MALAYSIA E***) 更多
2024-10-17 出口 33021090 FLAVORING USED IN FOOD PRODUCTION - LEMON LEAF FLAVOR FL/29009C#&VN THAILAND Y***) 更多
2024-08-29 出口 33021090 FLAVORING USED IN FOOD PRODUCTION - LEMON LEAF FLAVOR FL/29009C#&VN THAILAND Y***) 更多
2024-08-19 出口 33021090 FLAVORINGS USED IN FOOD PRODUCTION - VANILLA FLAVOR FN/35617#&FR VIETNAM C***) 更多
2024-08-19 出口 33021090 FLAVSS#&FLAVORING USED IN FOOD PRODUCTION - VANILLA FLAVOR FN/35617 VIETNAM O***. 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询