CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN UNIBEN TẠI HƯNG YÊN

全球贸易商编码:36VN0301442989006

地址:Km 24, Quốc Lộ 5, Xã Vĩnh Khúc, Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên, P. Hiền Nam, Hưng Yên, Vietnam

该公司海关数据更新至:2024-09-30

越南 采购商/供应商

数据来源:海关数据

相关交易记录:359 条 相关采购商:17 家 相关供应商:18 家

相关产品HS编码: 20059990 29224220 29349910 33021090 48232090 59100000 84229090 84433990 84439990 84828000 90268010

相关贸易伙伴: V. MANE FILS (THAILAND) CO., LTD. , PT. MANE INDONESIA , CJ CHEILJEDANG CORPORATION 更多

CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN UNIBEN TẠI HƯNG YÊN 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN UNIBEN TẠI HƯNG YÊN 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其359条相关的海关进出口记录,其中 CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN UNIBEN TẠI HƯNG YÊN 公司的采购商17家,供应商18条。

CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN UNIBEN TẠI HƯNG YÊN 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2023 出口 6 1 5 66 0
2022 出口 7 1 7 53 0
2022 进口 9 6 6 40 0
2021 出口 8 1 6 79 0
2021 进口 14 13 6 35 0
2020 进口 5 6 1 23 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN UNIBEN TẠI HƯNG YÊN 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN UNIBEN TẠI HƯNG YÊN 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN UNIBEN TẠI HƯNG YÊN 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-09-26 进口 20059910 Cần tây sấy khô DRIED CELERY dùng trong sản xuất mì ăn liền ,NSX:19.09.2022,HSD:09.08.2023,0.1kg/ túi, nsx:Xinghua,hàng mẫu sử dụng nội bộ công ty, mới 100% CHINA X***. 更多
2022-09-05 进口 33021090 Hương Thịt - Meat DB5 Flavour 1101308333 (Dùng trong SX Mì ăn liền), NSX 08.2022, HSD. 08.2023, dạng nước, 25kg/thùng, hàng mới 100%, NSX: SILESIA FLAVOURS SOUTH EAST ASIA PTE., LTD SINGAPORE S***. 更多
2022-09-05 进口 29224220 Bột Ngọt (Muối Natri của axit Glutamic) Monosodium Glutamate (MSG) Ngày NSX: 06.2022 HSD 06.2025 đóng gói 25kg/1bao. hiệu Meihua Group. NSX: TONGLIAO MEIHUA BIOLOGICAL SCI-TECH CO.,LTD , hàng mới 100% CHINA M***. 更多
2022-09-05 进口 33021090 Hương Thịt - Meat DB3 Flavour 1101512444 (Dùng trong SX Mì ăn liền), NSX: 08.2022, HSD: 08.2023, dạng nước, 20kg/thùng,hàng mới 100%, NSX: SILESIA FLAVOURS SOUTH EAST ASIA PTE., LTD SINGAPORE S***. 更多
2022-09-05 进口 33021090 Hương Thịt - Meat DB6 Flavour 1101907222 (Dùng trong SX Mì ăn liền), NSX 08.2022, HSD 08.2023,dạng nước, 20 kg/thùng, hàng mới 100%, NSX SILESIA FLAVOURS SOUTH EAST ASIA PTE., LTD SINGAPORE S***. 更多
2024-10-29 出口 19023020 GLADS DISCOVERY TOMYUM FLAVORED INSTANT PHO (65 GRS/PACK; 18 PACKS/CARTON), 100% NEW. MANUFACTURING DATE: 10.2024, EXPIRY DATE: 04.2026 MANUFACTURER: UNIBEN JOINT STOCK COMPANY BRANCH IN HUNG YEN#&VN UKRAINE L***E 更多
2024-10-29 出口 19023020 GLADS DISCOVERY BEEF FLAVORED INSTANT PHO (65 GRS/PACK; 18 PACKS/CARTON), 100% NEW. MANUFACTURING DATE: 10.2024, EXPIRY DATE: 04.2026 MANUFACTURER: UNIBEN JOINT STOCK COMPANY BRANCH IN HUNG YEN#&VN UKRAINE L***E 更多
2024-10-09 出口 19023020 GLADS DISCOVERY TOMYUM FLAVORED INSTANT PHO (65 GRS/PACK; 18 PACKS/CARTON), 100% NEW. MANUFACTURING DATE 09.2024, EXPIRY DATE 03.2026, MANUFACTURER: UNIBEN JOINT STOCK COMPANY BRANCH IN HUNG YEN#&VN POLAND E***O 更多
2024-10-09 出口 19023020 GLADS DISCOVERY BEEF FLAVORED INSTANT PHO (65 GRS/PACK; 18 PACKS/CARTON), 100% NEW. MFG. 09.2024, EXPIRY DATE 03.2026, MANUFACTURER: UNIBEN JOINT STOCK COMPANY BRANCH IN HUNG YEN#&VN POLAND E***O 更多
2024-10-08 出口 19023020 GLADS DISCOVERY TOMYUM FLAVORED INSTANT PHO (65 GRS/PACK; 18 PACKS/CARTON), 100% NEW. MANUFACTURING DATE 09.2024, EXPIRY DATE 03.2026 MANUFACTURER: UNIBEN JOINT STOCK COMPANY BRANCH IN HUNG YEN#&VN UKRAINE L***E 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询