CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NAM GIANG

CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NAM GIANG 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NAM GIANG 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其476条相关的海关进出口记录,其中 CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NAM GIANG 公司的采购商11家,供应商20条。

CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NAM GIANG 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2023 出口 5 6 6 11 0
2022 出口 7 5 7 11 0
2022 进口 14 28 11 196 0
2021 出口 7 6 5 13 0
2021 进口 11 34 8 222 0
2020 进口 2 3 2 9 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NAM GIANG 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NAM GIANG 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NAM GIANG 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-09-26 进口 11081200 Tá dược:Tinh bột ngô MAIZE STARCH B 25KG/BAG.Batch:E3464(Nsx:21/08/2021,HSD:21/08/2026),E3499(Nsx:23/09/2021,HSD:23/09/2026).Tiêu chuẩn:USP/NF. Mới 100% FRANCE P***G 更多
2022-09-21 进口 35030049 Tá dược - GELATINE. Tiêu chuẩn:CP 2020. BATCH:5132205556(NSX:24/05/2022-HSD:23/05/2025),5132205559(NSX:25/05/2022-HSD:24/05/2025) .NSX:GELITA LIAOYUAN GELATINE CO., LTD CHINA G***. 更多
2022-09-20 进口 29400000 Tá dược - LYCASIN 80/55 275KG/DRUM (Mantitol lỏng), tiêu chuẩn: EP 8.0, BATCH: E618W(NSX:23/02/2022- HSD:23/02/2027), NSX: ROQUETTE FRERES,Mới 100% FRANCE P***G 更多
2022-09-17 进口 29054400 NEOSORB P 650C(Sorbitol) 25KG/BAG: Nguyên liệu dùng trong sản xuất thuốc (Tá dược) - D-Sorbitol, ở dạng, Số lot E280L, NSX 5/2022 , HSD :5/2027. NSX: Roquette Freres. mới 100% FRANCE B***. 更多
2022-09-14 进口 17029099 Tá dược -MALTO DEXTRIN- GLUCIDEX IT 12 25KG/BAG, tiêu chuẩn: USP, Batch:E629F(Nsx:23/06/2022-Hsd:23/06/2027),E663F (Nsx:16/07/2022-Hsd:16/07/2027 NSX: ROQUETTE FRERES - Pháp. Mới 100% FRANCE B***. 更多
2024-10-23 出口 11081200 MAIZE STARCH B (PHARMA GR) 25KG/BAG - RAW MATERIALS USED IN DRUG PRODUCTION (EXCIPIENTS) - CORN STARCH. BATCH: 886759 (MANUFACTURER: 03/23/2024, EXPIRY DATE: 03/22/2029). STANDARD: CURRENT USP/NF. MANUFACTURER: ROQUETTE FRERES, 100% NEW #&FR HONG KONG (CHINA) B***) 更多
2024-10-18 出口 11081100 RAW MATERIALS USED IN DRUG PRODUCTION (EXCIPIENTS) - WHEAT STARCH / WHEAT STARCH TB (PHARMA) 25KG/BAG (BATCH: 896094; MANUFACTURING DATE: 10/04/2024 - EXPIRY DATE: 09/04/2029) - 100% NEW#&FR INDONESIA P***G 更多
2024-10-03 出口 17023010 RAW MATERIALS USED IN DRUG PRODUCTION (PHARMACEUTICALS) - DEXTROSE MONOHYDRATE (GLUCOSE MONOHYDRATE), LYCADEX PF 25KG/BAG, IN POWDER FORM. BATCH: 728957, (01.10.2023-30.09.2026). STANDARD: EP 9. 100% NEW#&FR VIETNAM B***D 更多
2024-10-03 出口 17023010 RAW MATERIALS USED IN DRUG PRODUCTION (PHARMACEUTICALS) - DEXTROSE MONOHYDRATE (GLUCOSE MONOHYDRATE), LYCADEX PF 25KG/BAG, IN POWDER FORM. BATCH: 866282, (25.02.2024-24.02.2026). STANDARD: EP 9. 100% NEW#&FR VIETNAM B***D 更多
2024-10-03 出口 17023010 RAW MATERIALS USED IN DRUG PRODUCTION (PHARMACEUTICALS) - DEXTROSE MONOHYDRATE (GLUCOSE MONOHYDRATE), LYCADEX PF 25KG/BAG, IN POWDER FORM. BATCH: 701453, (30.07.2023-29.07.2026). STANDARD: EP 9. 100% NEW#&FR VIETNAM B***D 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询