全球贸易商编码:36VN0301413755
该公司海关数据更新至:2024-09-26
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:825 条 相关采购商:6 家 相关供应商:24 家
相关产品HS编码: 70199090 76081000 76169990 85042111 85044040 85073090 85176249 85235921 85235990 85238099 85351000 85353020 85354000 85359090 85363010 85371012 85371019 85389019 85389020 85462090 85469000 91069090 91149000
相关贸易伙伴: SWEE HIN POWER SYSTEMS PTE LTD. , HITACHI ENERGY GERMANY AG , ETHERWAN SYSTEMS. INC. 更多
SEE CORP. 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。SEE CORP. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其825条相关的海关进出口记录,其中 SEE CORP. 公司的采购商6家,供应商24条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 5 | 13 | 2 | 133 | 0 |
2022 | 出口 | 4 | 14 | 1 | 121 | 0 |
2022 | 进口 | 10 | 13 | 5 | 40 | 0 |
2021 | 出口 | 4 | 21 | 2 | 113 | 0 |
2021 | 进口 | 20 | 21 | 7 | 267 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 SEE CORP. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 SEE CORP. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
SEE CORP. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-26 | 进口 | 90303390 | Đồng hồ đo dòng điện, điện áp trong tủ điện, model INT-1222-M-010, điện áp đầu vào 110-250V AC/DC, tần số 50hz, do hãng Crompton-TE connectivity / UK sản xuất- Hàng mới 100%. | UNITED KINGDOM | T***) | 更多 |
2022-07-11 | 进口 | 85351000 | Cầu chì trời Polymer loại 24KV - 100A,12kA, SEE - Cat No: SEE-F27100 (Sản phẩm có chứng nhận TC: IEC 60282-2:2008. Được chứng nhận bởi: ilac-MRA - bản test 22R0004-S ngày 05/03/2022)- Hàng mới 100% | CHINA | Z***. | 更多 |
2022-06-28 | 进口 | 73269099 | Armor cling for high voltage cable 70mm2- of zinc-embedded steel. New 100% | CHINA | N***. | 更多 |
2022-06-28 | 进口 | 91069090 | Equipment setting time synchronously for equipment in high voltage stations, FG8030NTS -02/AC/GPS type (without radio broadcasting function), Hopf brand - 100% new goods | GERMANY | H***H | 更多 |
2022-06-28 | 进口 | 91149000 | ANTENNA GPS-FG4490-SET04 (including 1 Antenna GPS FG4490G10, 45m Cable 75 Ohm Ka110109, 1 T/1 T/Lightning protection FG4495G0, 5M 75 Ohm KA110109 cable) for synchronous setting devices Synchronous time HopF-100% new goods | GERMANY | H***H | 更多 |
2024-09-26 | 出口 | 73269099 | TUYẾN CÁP VÀ THANG CÁP CHO TRẠM BIẾN ÁP ANSA 115/22KV, 125MVA, BẰNG SẮT NHÚNG KẼM, XUẤT XỨ VIỆT NAM - HÀNG MỚI 100%#&VN | CAMBODIA | E***. | 更多 |
2024-09-24 | 出口 | 73269099 | BỘ CHẰNG TRỤ 70KN, BẰNG SẮT NHÚNG KẼM, XUẤT XỨ VIỆT NAM - HÀNG MỚI 100%#&VN | CAMBODIA | E***. | 更多 |
2024-09-24 | 出口 | 73269099 | BỘ ĐÀ V 4 CÓC, V75X8X2400 GỒM PHỤ KIỆN, BẰNG SẮT NHÚNG KẼM, XUẤT XỨ VIỆT NAM - HÀNG MỚI 100%#&VN | CAMBODIA | E***. | 更多 |
2024-09-23 | 出口 | 73269099 | BỘ ĐÀ V 4 CÓC, V75X8X2200 GỒM PHỤ KIỆN, BẰNG SẮT NHÚNG KẼM, XUẤT XỨ VIỆT NAM - HÀNG MỚI 100%#&VN | CAMBODIA | E***. | 更多 |
2024-09-23 | 出口 | 73269099 | BỘ ĐÀ V 4 CÓC, V75X8X2200 GỒM PHỤ KIỆN, BẰNG SẮT NHÚNG KẼM, XUẤT XỨ VIỆT NAM - HÀNG MỚI 100%#&VN | CAMBODIA | E***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台