全球贸易商编码:36VN0301245691002
该公司海关数据更新至:2024-09-17
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:1051 条 相关采购商:39 家 相关供应商:40 家
相关产品HS编码: 35069900 40093199 40093290 40103100 40169390 40169999 49119139 52094100 56079090 63079090 68069000 69141000 73041900 73181590 73181690 73181990 73182200 73182400 73182990 73209090 73269099 76161020 82041200 82055900 83119000 84099152 84099159 84099169 84099173 84099954 84099979 84135031 84145199 84145949 84212319 84219999 84672900 84714990 84715090 84811019 84811099 84818061 84818062 84818073 84818099 84819029 84834090 84841000 85014029 85044019 85044090 85129020 85167990 85168090 85171800 85176299 85176900 85181019 85235199 85299099 85311090 85361019 85361099 85362013 85362019 85364191 85364199 85364990 85365039 85365099 85366999 85369099 85371013 85371019 85392949 85444295 85444299 85489090 86090010 90200000 90251919 90258020 90261040 90262040 90279099 90321010 90328100 90328939 96031010
相关贸易伙伴: STOLT NIELSEN SINGAPORE PTE LTD. , STOLT-NIELSEN USA INC. , STOLT TANK CONTAINERS 更多
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ GIAO NHẬN VẬN TẢI QUANG HƯNG 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ GIAO NHẬN VẬN TẢI QUANG HƯNG 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1051条相关的海关进出口记录,其中 CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ GIAO NHẬN VẬN TẢI QUANG HƯNG 公司的采购商39家,供应商40条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 17 | 29 | 6 | 130 | 0 |
2022 | 出口 | 16 | 14 | 9 | 117 | 0 |
2022 | 进口 | 15 | 14 | 8 | 88 | 0 |
2021 | 出口 | 10 | 17 | 9 | 125 | 0 |
2021 | 进口 | 13 | 17 | 8 | 97 | 0 |
2020 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 |
2020 | 进口 | 23 | 57 | 9 | 278 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ GIAO NHẬN VẬN TẢI QUANG HƯNG 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ GIAO NHẬN VẬN TẢI QUANG HƯNG 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ GIAO NHẬN VẬN TẢI QUANG HƯNG 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-28 | 进口 | 86090010 | Vỏ container tank (thiết bị chuyên dụng dùng để chứa chất lỏng,làm bằng thép đã qua sử dụng,số cont:TCLU9034967.) | CHINA | Z***. | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 86090010 | Vỏ container tank rỗng(thiết bị chuyên dụng dùng để chứa hóa chất,làm bằng thép,vỏ đã qua sử dụng,số cont:BVIU2145409,BVIU2145456,BVIU2146093.) | CHINA | S***S | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 86090010 | Vỏ container tank rỗng(thiết bị chuyên dụng dùng để chứa hóa chất,làm bằng thép,vỏ đã qua sử dụng,số cont:BVIU2145137,BVIU2145163,BVIU2145179,BVIU2145184,BVIU2145707,BVIU2146257.) | CHINA | S***S | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 86090010 | Vỏ container tank (thiết bị chuyên dụng dùng để chứa chất lỏng,làm bằng thép đã qua sử dụng,số cont:UTCU4942737.) | CHINA | T***. | 更多 |
2022-09-16 | 进口 | 86090010 | Vỏ container tank (thiết bị chuyên dụng dùng để chứa chất lỏng,làm bằng thép đã qua sử dụng,số cont:UTCU4676072,UTCU4696084.) | CHINA | S***. | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 86090010 | CONTAINER TANK SHELL (USED TO CONTAIN CHEMICALS, MADE OF STEEL, USED SHELL, CONTAINER NUMBER: BVIU2145137, BVIU2145163, BVIU2145179, BVIU2145184, BVIU2145219, BVIU2145501, BVIU2145585.)#&CN | VIETNAM | S***S | 更多 |
2024-10-25 | 出口 | 86090010 | CONTAINER TANK SHELL (SPECIALIZED EQUIPMENT USED TO CONTAIN LIQUIDS, MADE OF USED STEEL, CONTAINER NUMBER: SWTU2250047.)#&CN | VIETNAM | S***. | 更多 |
2024-10-25 | 出口 | 86090010 | CONTAINER TANK SHELL (SPECIALIZED EQUIPMENT USED TO CONTAIN LIQUIDS, MADE OF USED STEEL, CONTAINER NUMBER: UTCU4737938.)#&CN | VIETNAM | S***. | 更多 |
2024-10-25 | 出口 | 86090010 | CONTAINER TANK SHELL (SPECIALIZED EQUIPMENT USED TO CONTAIN LIQUIDS, MADE OF USED STEEL, CONTAINER NUMBER: UTCU4591782, UTCU4596125.)#&CN | VIETNAM | S***. | 更多 |
2024-10-25 | 出口 | 86090010 | CONTAINER TANK SHELL (SPECIALIZED EQUIPMENT USED TO CONTAIN LIQUIDS, MADE OF USED STEEL, CONTAINER NUMBER: EXFU0737359, UTCU4690996.)#&CN | VIETNAM | S***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台