全球贸易商编码:36VN0301238969
地址:RQVC+3HG, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh, Vietnam
该公司海关数据更新至:2022-12-31
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:3130 条 相关采购商:13 家 相关供应商:89 家
相关产品HS编码: 27101260 28272090 28273200 290000 32091010 32091090 32141000 34029019 34031919 34039919 37013000 37050090 39173999 39269059 39269099 40094290 40103900 40169390 40169500 40169951 40169959 470302 48059310 48201000 48232010 49019990 59111000 68138100 73072910 73079210 73079910 73079990 73151290 73181590 73181990 73182200 73182400 73209090 73269099 76061232 76090000 76129090 76169990 82055900 82073000 82074000 82075000 82079000 82081000 84099177 84123100 84133090 84212391 84212399 84213990 84219929 84229090 84249099 84439990 84669400 84803090 84811019 84821000 84822000 84834090 84835000 85044090 85285910 85285920 85361099 85364140 85364990 85365099 85371019 85444239 85444299 85452000 90261030 90262030 90269010 90279010 90303200 90318090 90319019 90328931
相关贸易伙伴: KEMET FAR EAST PTE LTD. , NIDEC MINSTER CORP. , MUDA PAPER MILLS SDN. BHD. 更多
CROWN BEVERAGE CANS SAIGON LTD. 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CROWN BEVERAGE CANS SAIGON LTD. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其3130条相关的海关进出口记录,其中 CROWN BEVERAGE CANS SAIGON LTD. 公司的采购商13家,供应商89条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 8 | 9 | 7 | 107 | 0 |
2022 | 进口 | 63 | 84 | 24 | 1433 | 0 |
2021 | 出口 | 7 | 7 | 5 | 102 | 0 |
2021 | 进口 | 60 | 90 | 13 | 1362 | 0 |
2020 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 |
2020 | 进口 | 6 | 6 | 3 | 124 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CROWN BEVERAGE CANS SAIGON LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CROWN BEVERAGE CANS SAIGON LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CROWN BEVERAGE CANS SAIGON LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-12-31 | 进口 | 290000 | CHEMICAL PRODUCTS, NOSDAREX SLC100A-39 LVS/DAREX NDF 20/27T DF/DAREX SOLV 1E | UNITED KINGDOM | D***, | 更多 |
2022-12-28 | 进口 | 290000 | CHEMICAL PRODUCTS, NOSDAREX SLC100A-39 LVS/DAREX NDF 20/27T DF/DAREX SOLV 1E | UNITED KINGDOM | D***, | 更多 |
2022-12-28 | 进口 | 32091010 | Can.ned varnish 46900SV / F980W58403L, heat resistant over 100 degrees Celsius (1 carton = 200 kg)- WATER REDUCIBLE SPRAY LACQUER. CAS No: 71-36-3, 108-01-0 .100% Brand New. | TAIWAN (CHINA) | A***, | 更多 |
2022-12-27 | 进口 | 82073000 | PAR.TS IN ALUMINUM CANS MANUFACTURING LINE-Stamping Mold--PN:6055533-100% NEW | UNITED STATES | C***L | 更多 |
2022-12-27 | 进口 | 290000 | CHEMICAL PRODUCTS, NOSDAREX SLC100A 39 LVS | UNITED KINGDOM | D***, | 更多 |
2022-12-29 | 出口 | 7602000020 | Nhô.m vụn ép kiện loại 3 (Nhôm vụn từ lon nhôm bị lỗi được thu gom trong quá trình sản xuất hoặc khách hàng trả lại), không lẫn tạp chất - Aluminium Scrap Class 3 (số PO: 4200001019)#&VN | THAILAND | U***. | 更多 |
2022-12-29 | 出口 | 7602000020 | Nhô.m vụn ép kiện loại 2 (Nhôm vụn từ nhôm làm nắp và nút bật nắp được thu gom trong quá trình sản xuất lon nhôm tại nhà máy), không lẫn tạp chất - Aluminium Scrap Class 2 (số PO: 4200001019) #&VN | THAILAND | U***. | 更多 |
2022-12-29 | 出口 | 7602000020 | Nhô.m vụn ép kiện loại 1 (Nhôm vụn từ nhôm làm thân được thu gom trong quá trình sản xuất lon nhôm tại nhà máy), không lẫn tạp chất - Aluminium Scrap Class 1 (số PO: 4200001019)#&VN | THAILAND | U***. | 更多 |
2022-12-23 | 出口 | 7602000020 | Nhô.m vụn ép kiện loại 2 (Nhôm vụn từ nhôm làm nắp và nút bật nắp được thu gom trong quá trình sản xuất lon nhôm tại nhà máy), không lẫn tạp chất - Aluminium Scrap Class 2 (số PO: 4200001019) #&VN | THAILAND | U***. | 更多 |
2022-12-23 | 出口 | 7602000020 | Nhô.m vụn ép kiện loại 3 (Nhôm vụn từ lon nhôm bị lỗi được thu gom trong quá trình sản xuất hoặc khách hàng trả lại), không lẫn tạp chất - Aluminium Scrap Class 3 (số PO: 4200001019)#&VN | THAILAND | U***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台