全球贸易商编码:36VN0301095220
该公司海关数据更新至:2024-09-25
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:2363 条 相关采购商:31 家 相关供应商:64 家
相关产品HS编码: 30051010 30051090 35069900 39011092 39011099 39012000 39021040 39021090 39023090 39162020 39181011 39189019 39191020 39201090 39202099 39209299 39232990 39269039 39269099 40161090 40169390 40169999 49089000 49111090 54024500 56031200 56031300 56039200 57032090 57033090 61178090 62101090 63053910 73061190 73089099 73129000 73181690 73182990 73262090 73269099 76109099 83081000 84219921 84471210 84481110 84484991 84485900 84818078 84818079 84821000 87149590 90183990 91069090 95049099 95069990
相关贸易伙伴: LOTTE CHEMICAL CORPORATION. , ARGON MEDICAL DEVICES INC. , GULF POLYMERS DISTRIBUTION COMPANY FZCO 更多
VIPHA CO., LTD. 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。VIPHA CO., LTD. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其2363条相关的海关进出口记录,其中 VIPHA CO., LTD. 公司的采购商31家,供应商64条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 15 | 22 | 13 | 471 | 0 |
2022 | 出口 | 16 | 26 | 14 | 417 | 0 |
2022 | 进口 | 29 | 36 | 13 | 221 | 0 |
2021 | 出口 | 18 | 23 | 16 | 399 | 0 |
2021 | 进口 | 49 | 39 | 18 | 311 | 0 |
2020 | 出口 | 2 | 2 | 1 | 2 | 0 |
2020 | 进口 | 9 | 16 | 2 | 82 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 VIPHA CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 VIPHA CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
VIPHA CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-16 | 进口 | 57033090 | Cỏ nhân tạo cho sân bóng đá làm bằng nylon model A650213ZD08001/1E. khổ 4m có chiều dài nhiều kích cỡ. Các màu gồm: apple green, field green và màu trắng (hàng mới 100%) | CHINA | A***. | 更多 |
2022-08-10 | 进口 | 56079090 | Linh kiện thiết bị thể thao ngoài trời. Dây thừng bằng nhựa có lõi cáp thép. Hàng mới 100% | CHINA | W***. | 更多 |
2022-08-10 | 进口 | 87149590 | Linh kiện thiết bị thể thao ngoài trời. Ghế xích đu bằng cao su Hàng mới 100% | CHINA | W***. | 更多 |
2022-08-10 | 进口 | 87149590 | Linh kiện thiết bị thể thao ngoài trời. Pedal bằng nhựa cỡ 32 x 104mm Hàng mới 100% | CHINA | W***. | 更多 |
2022-07-26 | 进口 | 38220090 | Chỉ thị tiệt trùng Gamma/E-beam dùng để kiểm tra kết quả tiệt trùng, Code 8127P05, 5.000 pcs/1 roll, hàng mới 100%. (không dùng trong y tế) | NETHERLANDS | E***. | 更多 |
2024-09-25 | 出口 | 63079090 | 03P02-1#&BỘ KHĂN SANH THƯỜNG (OBSTETRICS PACK), MSP: 03P02-1, NHÃN HIỆU: VIÊN PHÁT, HÀNG MỚI 100%#&VN | PHILIPPINES | P***N | 更多 |
2024-09-25 | 出口 | 63079090 | 03P01-1#&BỘ KHĂN SANH MỔ (CESAREAN PACK), MSP: 03P01-1, NHÃN HIỆU VIÊN PHÁT, HÀNG MỚI 100%#&VN | PHILIPPINES | P***N | 更多 |
2024-09-25 | 出口 | 63079090 | 06P10-1#&BỘ KHĂN TRẢI DÙNG TRONG CÁC CA NỘI SOI VÙNG BỤNG, MSP: 06P10-1, NHÃN HIỆU: VIÊN PHÁT, HÀNG MỚI 100%#&VN | PHILIPPINES | P***N | 更多 |
2024-09-24 | 出口 | 63079090 | N01W04-1#&GIẤY GÓI (SMS) 90 X 90 (WRAPPING NONWOVEN (SMS) 90 X 90), MSP: N01W04-1, NHÃN HIỆU VIÊN PHÁT, HÀNG MỚI 100%#&VN | THAILAND | W***. | 更多 |
2024-09-24 | 出口 | 63079090 | 02P47-1#&BỘ KHĂN CHỤP MẠCH VÀNH (FEMORAL ANGIOGRAPHY PACK), MSP: 02P47-1, NHÃN HIỆU VIÊN PHÁT, HÀNG MỚI 100%#&VN | THAILAND | W***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台