全球贸易商编码:36VN0300809930
地址:3-5 Tên Lửa, An Lạc, Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh 763430, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:71578 条 相关采购商:46 家 相关供应商:107 家
相关产品HS编码: 25070000 39209939 39209990 39211199 39211391 39211392 39211399 39219090 39262090 39269081 39269099 40011011 40081900 41079900 41131000 41132000 41139000 48041900 48043990 48191000 48219090 48239099 49111090 52091900 53109000 54074190 54076990 55129900 55159990 56031400 56039300 56039400 56090000 58041099 58079090 58089090 59031090 59032000 59039090 60063290 60069000 63079080 64039990 64041190 64059000 64061090 64062010 64062020 64069031 64069033 64069039 64069099 83081000 83082000 83089090 84532010 84831090 85168010 85437090 96034000
相关贸易伙伴: MENG DA FOOTWEAR INDUSTRIAL CO., LTD. , APACHE FOOTWEAR LTD. , BAIKSAN CO., LTD. 更多
CÔNG TY LẠC TỶ 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY LẠC TỶ 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其71578条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY LẠC TỶ 公司的采购商46家,供应商107条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 16 | 29 | 39 | 17850 | 0 |
2022 | 出口 | 12 | 50 | 39 | 4864 | 0 |
2022 | 进口 | 85 | 63 | 23 | 8739 | 0 |
2021 | 出口 | 12 | 25 | 35 | 2642 | 0 |
2021 | 进口 | 92 | 63 | 19 | 8742 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY LẠC TỶ 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY LẠC TỶ 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY LẠC TỶ 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-30 | 进口 | 59032000 | PU-DNT-IN137CM-TC#&DA NHÂN TẠO PU (GIẢ DA) làm từ vải dệt kim và được ngâm tẩm tráng phủ với Polyurethane ( Interlock - khổ 137cm)-Hàng mới 100%-( 55% Vải không dệt (RECYCLE POLYESTER FABRIC)/45% PU) | VIETNAM | C***. | 更多 |
2022-07-30 | 进口 | 59032000 | PU-DNT-IN137CM-TC#&DA NHÂN TẠO PU (GIẢ DA) làm từ vải dệt kim và được ngâm tẩm tráng phủ với Polyurethane ( Interlock - khổ 137cm)-Hàng mới 100%-( 55% Vải không dệt (RECYCLE POLYESTER FABRIC)/45% PU) | VIETNAM | C***. | 更多 |
2022-07-30 | 进口 | 59032000 | Da nhân tạo PU ( giả da) làm từ vải dệt kim đã được ngâm tẩm tráng phủ với Polyurethane ( Interlock-Khổ 137cm) - Hàng mới 100%- ( 55% Vải không dệt (RECYCLE POLYESTER FABRIC)/45% PU) | VIETNAM | C***. | 更多 |
2022-07-30 | 进口 | 41079900 | Da bò đã thuộc thành phẩm ( hàng mới 100%) | VIETNAM | C***H | 更多 |
2022-07-30 | 进口 | 41079900 | Da bò đã thuộc thành phẩm ( hàng mới 100%) | VIETNAM | C***H | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 64041190 | RYA2410-161#&SPORTS SHOES WITH RUBBER OUTSOLE, FABRIC UPPER, IMITATION LEATHER, MEN'S/WOMEN'S SHOES, ADIDAS BRAND, 100% NEW#&VN | UNITED STATES | F***H | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 64039990 | RYA2410-142#&SHOES WITH RUBBER OUTSOLE, COWHIDE UPPER, IMITATION LEATHER, MEN'S/WOMEN'S SHOES, ADIDAS BRAND, 100% NEW#&VN | ARGENTINA | F***H | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 64039990 | RYA2410-100#&SHOES WITH RUBBER OUTSOLE, COWHIDE UPPER, IMITATION LEATHER, MEN'S/WOMEN'S SHOES, ADIDAS BRAND, 100% NEW#&VN | UNITED STATES | F***H | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 64039990 | RYA2410-170#&SHOES WITH RUBBER OUTSOLE, COWHIDE UPPER, IMITATION LEATHER, MEN'S/WOMEN'S SHOES, ADIDAS BRAND, 100% NEW#&VN | NETHERLANDS | F***H | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 64039990 | RYA2410-152#&SHOES WITH RUBBER OUTSOLE, PIGSKIN UPPER, FABRIC, IMITATION LEATHER, MEN'S/WOMEN'S SHOES, ADIDAS BRAND, 100% NEW#&VN | UNITED STATES | F***H | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台