全球贸易商编码:36VN0300780985
该公司海关数据更新至:2024-08-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:2085 条 相关采购商:19 家 相关供应商:15 家
相关产品HS编码: 29171100 38101000 38249999 76012000 76042990 82031000 84137039 84609010 85371099 85419000
相关贸易伙伴: CASTOOL 180 CO., LTD. , HYDRO ALUMINIUM ASIA PTE LTD. , ALUMINIUM BAHRAIN B.S.C. 更多
SAPA BTG 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。SAPA BTG 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其2085条相关的海关进出口记录,其中 SAPA BTG 公司的采购商19家,供应商15条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 7 | 9 | 4 | 549 | 0 |
2022 | 出口 | 7 | 7 | 3 | 391 | 0 |
2022 | 进口 | 9 | 10 | 8 | 52 | 0 |
2021 | 出口 | 9 | 5 | 3 | 406 | 0 |
2021 | 进口 | 12 | 14 | 10 | 111 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 SAPA BTG 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 SAPA BTG 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
SAPA BTG 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-27 | 进口 | 34031990 | Chất chống dính, dạng đặc sêt, dùng để chống dính bề mặt nhôm với các chi tiết trong máy ép đùn, thành phần chính hỗn hợp muối, axit & dầu bôi trơn: Alu-Ject, hiệu Castool, mới 100% | CANADA | C***D | 更多 |
2022-07-27 | 进口 | 76012000 | Phôi nhôm có hợp kim, chưa gia công, dạng thanh, dùng làm nguyên liệu sản xuất các sản phẩm bằng phương pháp gia công đùn đẩy (6060.00)/Primary aluminium extrusion billets alloy (KT: 178mmx5800mm) | BAHRAIN | A***. | 更多 |
2022-07-26 | 进口 | 76012000 | Phôi nhôm có hợp kim, chưa gia công, dạng thanh, dùng làm nguyên liệu sản xuất các sản phẩm bằng phương pháp gia công đùn đẩy (6106.01)/Aluminium Extrusion Billet Alloy (kích thước 178mmx5800mm) | BAHRAIN | A***. | 更多 |
2022-07-14 | 进口 | 32089090 | Bột sơn tĩnh điện PFB618T0 BX55LB YGY Texture, CAS-No 2451-62-9, màu xám đen, 24.97kg/ thùng, dạng bột, mới 100% | UNITED STATES | A***. | 更多 |
2022-07-01 | 进口 | 76012000 | Phôi nhôm có hợp kim, chưa gia công, dạng thanh, dùng làm nguyên liệu sản xuất các sản phẩm bằng phương pháp gia công đùn đẩy (6005.02)/Primary aluminium extrusion billets alloy (KT: 178mmx5800mm) | BAHRAIN | A***. | 更多 |
2024-09-26 | 出口 | 76042910 | SP763#&ALUMINUM BAR (LENGTH 391MM), CODE 3225, SHAPED, EXTRUDED, MAXIMUM HEIGHT 65MM, MAXIMUM WIDTH 39MM, 100% NEW.#&VN | VIETNAM | S***. | 更多 |
2024-09-26 | 出口 | 76042910 | SP764#&ALUMINUM BAR (LENGTH 496MM), CODE 3225, SHAPED, EXTRUDED, MAXIMUM HEIGHT 65MM, MAXIMUM WIDTH 39MM, 100% NEW.#&VN | VIETNAM | S***. | 更多 |
2024-09-26 | 出口 | 76042910 | SP765#&ALUMINUM BAR (LENGTH 625MM), CODE 3225, SHAPED, EXTRUDED, MAXIMUM HEIGHT 65MM, MAXIMUM WIDTH 39MM, 100% NEW.#&VN | VIETNAM | S***. | 更多 |
2024-09-18 | 出口 | 76042910 | SP732#&ALUMINUM BAR (LENGTH 1285.88 MM), CODE 6636, EXTRUDED SHAPE, MAXIMUM HEIGHT 3616 MM, MAXIMUM WIDTH 528 MM, (100% NEW)#&VN | UNITED STATES | H***. | 更多 |
2024-09-18 | 出口 | 76151090 | SP725#&ALUMINUM BAR (LENGTH 975.06 MM), FULLY PROCESSED AND CUT, USED FOR REFRIGERATOR FRAME, CODE 6641-975-1, (100% NEW).#&VN | UNITED STATES | H***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台