全球贸易商编码:36VN0300655374
该公司海关数据更新至:2024-07-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:34627 条 相关采购商:32 家 相关供应商:23 家
相关产品HS编码: 35052000 38091000 38249999 39072090 39089000 39269053 40169390 40169999 48044990 48109290 73182400 73182990 74122091 76169990 82089000 84123100 84123900 85013222 85044011 85052000
相关贸易伙伴: BOBST MEX S.A. , BW PAPERSYSTEMS , MUEHLEN SOHN GMBH + CO. KG 更多
CÔNG TY TÂN Á 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TÂN Á 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其34627条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TÂN Á 公司的采购商32家,供应商23条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 16 | 6 | 6 | 8678 | 0 |
2022 | 出口 | 22 | 4 | 4 | 12164 | 0 |
2022 | 进口 | 13 | 21 | 9 | 62 | 0 |
2021 | 出口 | 18 | 4 | 4 | 9016 | 0 |
2021 | 进口 | 15 | 25 | 10 | 62 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TÂN Á 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TÂN Á 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TÂN Á 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-25 | 进口 | 85285910 | Màn hình cảm ứng, loại màu, KT:12 inch, hiệu: Siemens TP1200 Comfort, Model: 6AV2 124-0MC01-0AX0, không có gắn thiết bị thu, điều khiển máy in trong quá trình sản xuất bao bì carton, mới 100% | FRANCE | B***. | 更多 |
2022-07-18 | 进口 | 35052000 | Keo dùng để dán giấy trong quá trình sản xuất bao bì carton , thành phần chính: tinh bột, nước và phụ gia- ADDITIVE CHEMICAL SCC-6 for making carton, hàng mới 100% | THAILAND | T***. | 更多 |
2022-07-18 | 进口 | 39089000 | Polyamide-epichlorhydrin nguyên sinh,dạng lỏng dùng pha hồ dán, tác dụng:tăng cường độ cứng của giấy carton- ADDITIVE CHEMICAL SCC-8 for making carton,mới 100% | THAILAND | T***. | 更多 |
2022-07-12 | 进口 | 48109290 | PW140#&Giấy cuộn sản xuất bao bì carton đã tráng, loại nhiều lớp, có in Logo và nhãn hiệu NIKE trên bề mặt, định lượng 140 g/m2 , khổ 1700mm dùng làm mặt ngoài, mới 100% | THAILAND | T***. | 更多 |
2022-07-12 | 进口 | 48109290 | PW140#&Giấy cuộn sản xuất bao bì carton đã tráng, loại nhiều lớp, có in Logo và nhãn hiệu NIKE trên bề mặt, định lượng 140 g/m2 , khổ 1650mm dùng làm mặt ngoài, mới 100% | THAILAND | T***. | 更多 |
2024-07-30 | 出口 | 84399900 | CORRUGATED ROLLER B ON THE PAPER SURFACE OF THE CARTON PACKAGING PRODUCTION MACHINE (CORRUGATED ROLLER B 2500 MM, 1 SET OF 2 ROLLERS, USED GOODS)#&DE | GERMANY | B***H | 更多 |
2024-04-24 | 出口 | 48191000 | CARTON GCAS 90483539 - SHIPPER FR 210MLX20 CARBTL WHT HPBCD - 372*226*182 MM#&VN | VIETNAM | C***G | 更多 |
2024-04-24 | 出口 | 48191000 | GCAS CARTON 21021936 - INNER SHIP 360MLX3 AB CLNSC BB CP BD REG - 196*107*197 MM#&VN | VIETNAM | C***G | 更多 |
2024-04-24 | 出口 | 48191000 | CARTON GCAS 21006908 - SHIPPER 920MLX6 CLNSC BTL BB CC AB REG - 384*188*255 MM#&VN | VIETNAM | C***G | 更多 |
2024-04-24 | 出口 | 48191000 | CARTON GCAS 90440909 - SHIPPER FR 320MLX12 DWNY RF BB - 312*240*128 MM#&VN | VIETNAM | C***G | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台