COLGATE-PALMOLIVE (VIETNAM) COMPANY LIMITED - MY PHUOC BRANC

COLGATE-PALMOLIVE (VIETNAM) COMPANY LIMITED - MY PHUOC BRANC 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。COLGATE-PALMOLIVE (VIETNAM) COMPANY LIMITED - MY PHUOC BRANC 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其37130条相关的海关进出口记录,其中 COLGATE-PALMOLIVE (VIETNAM) COMPANY LIMITED - MY PHUOC BRANC 公司的采购商34家,供应商72条。

COLGATE-PALMOLIVE (VIETNAM) COMPANY LIMITED - MY PHUOC BRANC 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2023 出口 19 13 56 7221 0
2022 出口 21 14 18 8560 0
2022 进口 47 84 13 1522 0
2021 出口 19 25 16 9106 0
2021 进口 60 91 11 2031 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 COLGATE-PALMOLIVE (VIETNAM) COMPANY LIMITED - MY PHUOC BRANC 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 COLGATE-PALMOLIVE (VIETNAM) COMPANY LIMITED - MY PHUOC BRANC 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

COLGATE-PALMOLIVE (VIETNAM) COMPANY LIMITED - MY PHUOC BRANC 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-07-29 进口 73209090 Lò xo nén của máy xỏ dây - bằng thép - Phụ tùng thay thế của máy xỏ dây đóng gói - INDES SPRING COMPRESSION (0-099-005-03) - hàng mới 100%- E105ST00008 CHINA A*** 更多
2022-07-29 进口 85043199 Bộ cấp nguồn tổ ong đầu vào 250V, đầu ra 24V - I=10A - Phụ tùng thay thế của máy ép nhựa -POWER SUPPLY -hàng mới 100%- SXP0130562 CHINA Y***. 更多
2022-07-29 进口 96039010 M21508#&Xơ ngắn gần 3cm, đường kính :0.18mm được sắp xếp thành bó, được vót nhọn 2 đầu, làm bằng Polyester dùng sản xuất bàn chải đánh răng- 1836/PTPLMN/BL307 PBT NATURAL 0.18MMX30MM CHINA W***. 更多
2022-07-29 进口 73269099 Thanh dẫn hướng cho kim xỏ dây nhựa vào vỉ bàn chải đánh răng, bằng thép, chiều dài 300mm, đường kính 15mm_INDES NEEDLE NON-TAPERED_hàng mới 100%_E105ST00007 CHINA A*** 更多
2022-07-27 进口 73269099 Thanh dẫn hướng cước bàn chải đánh răng, bằng thép, dài 130mm rộng 2.10mm dẹp 0.25mm -TUFTING PIN,2.10x0.25x130 -Hàng mới 100%-SXP0158915 CHINA Y***. 更多
2024-10-11 出口 48191000 TOOTHBRUSH CARTON BOX - PC14 FHM SHIPPER 1PK T2X6 78 TH#&VN THAILAND C***. 更多
2024-10-11 出口 48191000 TOOTHBRUSH CARTON - PC 14 FHM SHIPPER 1PK T2X6 72 TH #&VN THAILAND C***. 更多
2024-10-11 出口 48191000 TOOTHBRUSH CARTON BOX - KID 2+ FHS SHIPPER 1PK T2X6 72 TH#&VN THAILAND C***. 更多
2024-08-31 出口 96032100 61030113/1/0824#&COLGATE TBM PROCUIDADO PLASTIC TOOTHBRUSH (TWGC ) FH S 4PK LATAMX48 (1 BOX = 48 PIECES)#&VN VENEZUELA C***D 更多
2024-08-31 出口 96032100 VN00716A/1/0824#&COLGATE COLG TB CLASSIC DEEP CLEAN SOFT PLASTIC TOOTHBRUSH 1X12 (1 BOX = 12 PIECES)#&VN FIJI C***D 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询