全球贸易商编码:36VN0300437898007
该公司海关数据更新至:2024-09-13
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:1634 条 相关采购商:50 家 相关供应商:52 家
相关产品HS编码: 39269099 40094290 40103900 40169390 48201000 49019990 62019990 73079990 73110026 73170090 73181510 73181610 73182100 73182200 73209090 73269099 82060000 83024999 84099969 84128000 84133090 84139140 84143040 84145930 84212391 84813090 84814090 84818099 84819090 84831039 84834020 84834090 84849000 85015229 85015239 85044090 85045093 85118090 85291099 85311020 85319090 85352990 85353090 85362019 85365059 85365099 85369099 85371099 90261040 90262030 90262040 90268010 90268020 90278040 90321010 90328910 90328990
相关贸易伙伴: FUJI TRADING CO., LTD. , BOSUNG ENGINEERING CO., LTD. , SM SOLUTION CO., LTD. 更多
CHI NHÁNH CÔNG TY CP ĐẠI LÝ HÀNG HẢI VIỆT NAM- ĐẠI LÝ HÀNG HẢI BẾN THUỶ 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CHI NHÁNH CÔNG TY CP ĐẠI LÝ HÀNG HẢI VIỆT NAM- ĐẠI LÝ HÀNG HẢI BẾN THUỶ 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1634条相关的海关进出口记录,其中 CHI NHÁNH CÔNG TY CP ĐẠI LÝ HÀNG HẢI VIỆT NAM- ĐẠI LÝ HÀNG HẢI BẾN THUỶ 公司的采购商50家,供应商52条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 10 | 87 | 7 | 336 | 0 |
2022 | 出口 | 24 | 72 | 12 | 271 | 0 |
2022 | 进口 | 31 | 70 | 14 | 216 | 0 |
2021 | 出口 | 13 | 66 | 10 | 234 | 0 |
2021 | 进口 | 31 | 59 | 11 | 229 | 0 |
2020 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CHI NHÁNH CÔNG TY CP ĐẠI LÝ HÀNG HẢI VIỆT NAM- ĐẠI LÝ HÀNG HẢI BẾN THUỶ 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CHI NHÁNH CÔNG TY CP ĐẠI LÝ HÀNG HẢI VIỆT NAM- ĐẠI LÝ HÀNG HẢI BẾN THUỶ 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CHI NHÁNH CÔNG TY CP ĐẠI LÝ HÀNG HẢI VIỆT NAM- ĐẠI LÝ HÀNG HẢI BẾN THUỶ 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-19 | 进口 | 85015239 | Động cơ điện xoay chiều, 3 pha công suất 75 kW dùng cho máy bơm nước FEV-250-2D trên tàu biển, p/no: A9F1005, nsx: Naniwa Pump Mfg Co., Ltd (hàng mới 100%) | JAPAN | N***. | 更多 |
2022-08-18 | 进口 | 40169390 | Vòng đệm làm kín bằng cao su dùng cho động cơ máy chính 6S 60MC-C trên tàu biển , p/no: P90801-0213-145 , Nsx: Rush Enterprise for Marine Services (hàng mới 100%) | KOREA | R***S | 更多 |
2022-08-18 | 进口 | 84099969 | Xéc măng pittong dùng cho động cơ máy chính 6S 60MC-C trên tàu biển , p/no: P90302-0196-105 , Nsx: Rush Enterprise for Marine Services (hàng mới 100%) | KOREA | R***S | 更多 |
2022-08-18 | 进口 | 84099969 | Xéc măng pittong dùng cho động cơ máy chính 6S 60MC-C trên tàu biển , p/no: P90201-0220-011 , Nsx: Rush Enterprise for Marine Services (hàng mới 100%) | KOREA | R***S | 更多 |
2022-08-18 | 进口 | 40169390 | Vòng đệm làm kín bằng cao su dùng cho động cơ máy chính 6S 60MC-C trên tàu biển , p/no: P90803-0049-457 , Nsx: Rush Enterprise for Marine Services (hàng mới 100%) | KOREA | R***S | 更多 |
2024-09-13 | 出口 | 73110091 | BÌNH TÍCH ÁP THUỶ LỰC DÙNG CHO MÁY CHÍNH 6S 60MC-C7 CỦA TÀU BIỂN, DUNG TÍCH KHÔNG QUÁ 7.3 LIT, NSX: RUSH ENTERPRISE, P/N: P90307-0035-474 (HÀNG MỚI 100%)#&KR | LIBERIA | M***. | 更多 |
2024-09-13 | 出口 | 73110091 | BÌNH TÍCH ÁP THUỶ LỰC DÙNG CHO MÁY CHÍNH 6S 60MC-C7 CỦA TÀU BIỂN, DUNG TÍCH KHÔNG QUÁ 7.3 LIT, NSX: RUSH ENTERPRISE, P/N: P90307-0035-210(HÀNG MỚI 100%)#&KR | LIBERIA | M***. | 更多 |
2024-09-12 | 出口 | 73269099 | BI SẢN PHẨM BẰNG THÉP DÙNG CHO ĐỘNG CƠ DIESEL TRÊN TÀU BIỂN P/NO: 146623-11940, NSX: YANMAR ENGINEERING (HÀNG MỚI 100%)#&GB | LIBERIA | M***. | 更多 |
2024-09-12 | 出口 | 73202090 | LÒ XO CUỘN DÙNG CHO ĐỘNG CƠ DIESEL TRÊN TÀU BIỂN P/NO: 146623-11910, NSX: YANMAR ENGINEERING (HÀNG MỚI 100%)#&GB | LIBERIA | M***. | 更多 |
2024-09-12 | 出口 | 73182200 | GIOĂNG ĐỆM BẰNG THÉP DÙNG CHO ĐỘNG CƠ DIESEL TRÊN TÀU BIỂN, P/NO: 146621-19170, NSX: YANMAR ENGINEERING CO.,LTD (HÀNG MỚI 100%)#&JP | LIBERIA | M***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台