全球贸易商编码:36VN0300381564
该公司海关数据更新至:2024-09-28
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:1782 条 相关采购商:50 家 相关供应商:49 家
相关产品HS编码: 32064990 39013000 39019090 39042110 39042290 39204390 39269099 40169390 44151000 54041200 68149000 68151091 70195900 70199090 72172091 73121099 74031100 76011000 76052990 82072000 84794010 90318090
相关贸易伙伴: BOROUGE PTE LTD. , GEHR INDUSTRIES, INC. , TEKNOR APEX ASIA PACIFIC PTE LTD. 更多
CADIVI 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CADIVI 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1782条相关的海关进出口记录,其中 CADIVI 公司的采购商50家,供应商49条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 22 | 6 | 9 | 389 | 0 |
2022 | 出口 | 22 | 7 | 8 | 266 | 0 |
2022 | 进口 | 28 | 20 | 7 | 197 | 0 |
2021 | 出口 | 18 | 7 | 7 | 298 | 0 |
2021 | 进口 | 36 | 27 | 12 | 263 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CADIVI 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CADIVI 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CADIVI 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-26 | 进口 | 84794010 | Máy xả dây cáp điện FC-630 dùng trong sản xuất dây cáp điện. Hàng mới 100% | CHINA | K***D | 更多 |
2022-07-26 | 进口 | 84794010 | Máy thu đôi dây cáp điện FC-630 dùng trong sản xuất dây cáp điện. Hàng mới 100% | CHINA | K***D | 更多 |
2022-07-23 | 进口 | 56031200 | Băng 1 lớp đơn làm bằng vải không dệt dày 0.1mm rộng 40mm trọng lượng 40g/m2, khi gặp nước sẽ trương nở lên dùng chống thấm cho dây cáp điện.Hàng mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2022-07-23 | 进口 | 56031200 | Băng 1 lớp đơn làm bằng vải không dệt dày 0.1mm rộng 60mm trọng lượng 40g/m2, khi gặp nước sẽ trương nở lên dùng chống thấm cho dây cáp điện.Hàng mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2022-07-23 | 进口 | 56031200 | Băng 1 lớp đơn làm bằng vải không dệt dày 0.1mm rộng 15mm trọng lượng 40g/m2, khi gặp nước sẽ trương nở lên dùng chống thấm cho dây cáp điện.Hàng mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2024-09-28 | 出口 | 85444941 | LV-ABC-4X240MM2-0.6/1KV PLASTIC-COATED ALUMINUM POWER CABLE, NOT FITTED WITH ELECTRICAL CONNECTORS, NOT FOR TELECOMMUNICATIONS USE. 100% NEW #&VN | CAMBODIA | R***. | 更多 |
2024-09-28 | 出口 | 85444941 | PLASTIC COATED ELECTRIC CABLE CV 35MM2 0.6/1KV, NOT USED IN TELECOMMUNICATIONS, MADE IN VIETNAM. 100% NEW #&VN | CAMBODIA | R***. | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 85444941 | LV-ABC 4X50MM2 0.6/1KV PLASTIC-COATED ALUMINUM POWER CABLE, NOT FITTED WITH ELECTRICAL CONNECTORS, NOT FOR TELECOMMUNICATIONS USE. 100% NEW #&VN | CAMBODIA | R***. | 更多 |
2024-09-19 | 出口 | 85446019 | INSULATED COPPER POWER CABLE CXV/S-95MM2 - 18/30(36)KV (133% IL). 100% NEW PRODUCT#&VN | PHILIPPINES | W***. | 更多 |
2024-09-19 | 出口 | 85444941 | INSULATED COPPER POWER CABLE CXV/SWA-2X95MM2 - 0.6/1KV. 100% NEW PRODUCT#&VN | PHILIPPINES | W***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台