全球贸易商编码:36VN0300105356
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:665 条 相关采购商:8 家 相关供应商:15 家
相关产品HS编码: 21061000 29181100 33021090 35051090 39173210 39209929 39209990
相关贸易伙伴: ROBERTET S.A. , BRENNTAG PTE LTD. , KALLE GMBH 更多
CÔNG TY VISSAN 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY VISSAN 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其665条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY VISSAN 公司的采购商8家,供应商15条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 8 | 6 | 4 | 102 | 0 |
2022 | 出口 | 8 | 6 | 5 | 62 | 0 |
2022 | 进口 | 10 | 7 | 9 | 128 | 0 |
2021 | 出口 | 6 | 5 | 3 | 91 | 0 |
2021 | 进口 | 13 | 9 | 6 | 163 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY VISSAN 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY VISSAN 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY VISSAN 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-28 | 进口 | 39209929 | PVDC Film-58MM Red E, 1 color printed "Boom Boom", 1500M/roll (Màng film nhựa plastic dùng làm bao bì thực phẩm có in hình in chữ), NK dùng để sản xuất nội bộ, mới 100%. HSD:12/2023 | CHINA | F***. | 更多 |
2022-07-28 | 进口 | 39209929 | PVDC Film-69MM Red E,4 colors (blue, yellow, red and white) printed "XUC XICH DINH DUONG BO",1500M/roll (Màng film nhựa plastic dùng làm bao bì thực phẩm có in hình in chữ), SX nbộ,mới100%.HSD:12/2023 | CHINA | F***. | 更多 |
2022-07-28 | 进口 | 39209929 | PVDC Film-54MM Red E, 1 color horizon printed "VISSAN", 1500M/roll (Màng film nhựa plastic dùng làm bao bì thực phẩm có in hình in chữ), NK dùng để sản xuất nội bộ, mới 100%. HSD: 12/2023 | CHINA | F***. | 更多 |
2022-07-28 | 进口 | 39209929 | PVDC Film-69MM Red E,4 colors (blue, yellow, red and white) printed "XUC XICH DINH DUONG HEO",1500M/roll(Màng film nhựa plastic dùng làm bao bì thực phẩm có in hình in chữ), SX nbộ,mới100%.HSD:12/2023 | CHINA | F***. | 更多 |
2022-07-28 | 进口 | 35051090 | Gelpro M (Modified Tapioca Starch), 25Kg/bao, Tinh bột khoai mì biến tính - Phụ gia thực phẩm, nhập khẩu dùng để sản xuất nội bộ. HSD:07/2024.Hàng mới 100%. | THAILAND | C***C | 更多 |
2024-10-23 | 出口 | 19022030 | SHRIMP EGG ROLLS SNACK (INSTANT SHRIMP SPRING ROLLS SNACK 114G/PACK, 30 PACKS/CARTON, 3.42 KG/CARTON)#&VN | UNITED STATES | L***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 16010090 | FROZEN BOILED PORK & HOG-HEAD MEAT PASTE (FROZEN BOILED PORK & HOG-HEAD MEAT PASTE 500G/PIECE, 24 PIECES/BOX, 12 KG/BOX)#&VN | HONG KONG (CHINA) | P***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 16010090 | FROZEN BARBECUED PORK MINCE ON STICK (FROZEN GRILLED PORK ROLLS 500G/PACKAGE; 20 PACKAGES/CARTON; 10 KG/CARTON)#&VN | HONG KONG (CHINA) | P***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 16010090 | FROZEN HAM (FROZEN HAM 600G/STICK; 20 STICKS/BOX; 12 KG/BOX)#&VN | HONG KONG (CHINA) | P***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 19022090 | FROZEN RICE NET SPRING ROLL WITH BEAN VERMICELLI (FROZEN RICE NET SPRING ROLL WITH SHRIMP AND CRAB 300G/PACKAGE; 30 PACKAGES/CARTON; 09 KG/CARTON)#&VN | HONG KONG (CHINA) | P***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台