全球贸易商编码:36VN0202091948
该公司海关数据更新至:2022-09-19
越南 采购商
数据来源:海关数据
相关交易记录:77 条 相关采购商:0 家 相关供应商:8 家
相关产品HS编码: 44079990
相关贸易伙伴: HK MAX RICH TRADE LTD. , LIANYING IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD. , HONG KONG SENHEDA TRADE LTD. 更多
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU ACE 公司于2021-09-16收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU ACE 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其77条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU ACE 公司的采购商0家,供应商8条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 进口 | 8 | 2 | 5 | 69 | 0 |
2021 | 进口 | 3 | 1 | 1 | 8 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU ACE 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU ACE 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU ACE 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-19 | 进口 | 44039990 | Gỗ Paquio( Jatoba) đẽo vuông thô, dài: 226CM trở lên, rộng : 27CM trở lên , dày: 30CM trở lên. Hàng không nằm trong danh mục Cites ( Tên Latinh: Hymenaea courbaril) | BOLIVIA | H***. | 更多 |
2022-09-19 | 进口 | 44039990 | Gỗ Paquio( Jatoba) đẽo vuông thô, dài: 226CM trở lên, rộng : 27CM trở lên , dày: 30CM trở lên. Hàng không nằm trong danh mục Cites ( Tên Latinh: Hymenaea courbaril) | BOLIVIA | H***. | 更多 |
2022-09-15 | 进口 | 44039990 | Gỗ gõ Pachyloba dạng xẻ , dài: 240CM trở lên, rộng : 33CM trở lên , dày: 30CM trở lên. Hàng không nằm trong danh mục Cites ( Tên Latinh: Afzelia pachyloba ). Khối lượng : 19.978CBM/8,990.1USD | CAMEROON | I***. | 更多 |
2022-09-15 | 进口 | 44039990 | Gỗ gõ Pachyloba dạng xẻ , dài: 200CM trở lên, rộng : 30CM trở lên , dày: 30CM trở lên. Hàng không nằm trong danh mục Cites ( Tên Latinh: Afzelia pachyloba ). Khối lượng : 19.851CBM/8,932.95USD | CAMEROON | I***. | 更多 |
2022-09-15 | 进口 | 44039990 | Gỗ gõ Pachyloba dạng xẻ , dài: 232CM trở lên, rộng : 8CM trở lên , dày: 8CM trở lên. Hàng không nằm trong danh mục Cites ( Tên Latinh: Afzelia pachyloba ). Khối lượng : 37.145CBM/16,715.25USD | CAMEROON | I***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台