全球贸易商编码:36VN0202091881
该公司海关数据更新至:2023-03-29
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:353 条 相关采购商:13 家 相关供应商:11 家
相关产品HS编码: 07123990 07133590 08062000 08131000 08134090 12119099 12129990 13021990 20079990 20081991 20085000 20087010 7123990 7133590 8023200 8134090
相关贸易伙伴: XIAMEN YUHUANGHUI IMPORT EXPORT CO., LTD. , GUANGZHOU HUAXI TRADING CO., LTD. , GUANGZHOU YUANJUN IMP & EXP CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VẬN TẢI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU ĐẠI NAM 公司于2021-07-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VẬN TẢI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU ĐẠI NAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其353条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VẬN TẢI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU ĐẠI NAM 公司的采购商13家,供应商11条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 |
2022 | 出口 | 5 | 2 | 1 | 36 | 0 |
2022 | 进口 | 10 | 15 | 1 | 81 | 0 |
2021 | 出口 | 12 | 4 | 1 | 73 | 0 |
2021 | 进口 | 4 | 26 | 1 | 160 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VẬN TẢI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU ĐẠI NAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VẬN TẢI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU ĐẠI NAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VẬN TẢI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU ĐẠI NAM 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-26 | 进口 | 12122119 | Rong biển khô thái sợi (Sargassum Henslowianum Sargassaceae), chưa xay nghiền, chế biến; dùng làm thực phẩm tiêu dùng. Nsx: XINJIANG AIYOUWEI FOOD CO., LTD. SX:t08.2022. HSD:t08.2024. Hàng mới 100% | CHINA | N***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 13021990 | Nhựa đào khô (Prunus persica), chưa sơ chế, xay nghiền, chế biến; dùng làm thực phẩm tiêu dùng. Nsx: NINGMING WINS IMP. & EXP. CO., LTD. Ngày sản xuất:t08.2022. HSD:t08.2024. Hàng mới 100% | CHINA | N***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 08134090 | Quả táo tàu khô (Ziziphus jujuba var. inermis rhamnaceae), chưa cắt lát, xay nghiền, chế biến; dùng làm thực phẩm. Nsx: XINJIANG AIYOUWEI FOOD CO., LTD. SX:t08/2022. HSD:t08/2024.Hàng mới 100% | CHINA | N***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 1211909910 | Hoa cúc trắng khô (Chrysanthemum sinense asteraceae), chưa sơ chế, xay nghiền, chế biến; dùng làm thực phẩm. Nsx: NINGMING WINS IMP. & EXP. CO., LTD. SX:t08.2022. HSD:t08.2024. Hàng mới 100% | CHINA | N***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 07123990 | Nấm đông trùng hạ thảo(Cordyceps Militaris Vegetation) có chứa hàm lượng adenosin 1,74mg/g, codycepin 1,04mg/g,dạng sợi khô(không phải thể nấm sâu);dùng làm thực phẩm.SX:t08.2022.HSD:t08.2024.Mới 100% | CHINA | N***. | 更多 |
2023-03-29 | 出口 | 39046120 | FINE POWDER MADE FROM PTFE PLASTIC, USED TO PREVENT SURFACE ADHESION AND APPLICATION AS INSULATING MATERIAL, PACKED 25KG/BAG X 832 BAGS=20,800 KG, 100% BRAND NEW#&VN | CHINA | S***. | 更多 |
2023-03-14 | 出口 | 39046120 | FINE POWDER MADE FROM PTFE PLASTIC, USED TO PREVENT SURFACE ADHESION AND APPLICATION AS INSULATING MATERIAL, PACKED 25KG/BAG X 814 BAGS=20,350 KG, 100% BRAND NEW#&VN | CHINA | S***. | 更多 |
2023-02-21 | 出口 | 39046120 | Fine powder made from PTFE plastic, used to prevent surface adhesion and application as insulating material, packed 25kg/bag x 814 bags=20,350 kg, 100% brand new#&VN | CHINA | S***. | 更多 |
2022-12-17 | 出口 | 39046120 | Fin.e powder is produced from PTFE plastic, used to prevent surface adhesion and application as insulating material, packed 25kg/bag x 823 bags=20,575 kg, 100% brand new#&VN | CHINA | S***. | 更多 |
2022-11-10 | 出口 | 39046120 | Fin.e powder produced from PTFE plastic, used to prevent surface adhesion and application as insulating material, packed 25kg/bag x 870 bags=21,750 kg, 100% brand new#&VN | CHINA | S***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台