全球贸易商编码:36VN0202005586
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:5927 条 相关采购商:3 家 相关供应商:3 家
相关产品HS编码: 39021090 39172300 39269099 40021910 40169999 54011090 54022000 54071099 73182310 73182400 73202090 73209090 73269099 84145950 84224000 84461010 84484911 84513090 84515000 84522100 84615010 84629950 84639010 84771031 84778039 84779039 84796000 84799030 90318090
相关贸易伙伴: CONG TY TNHH HAILIDE ( VIET NAM ) , SHENZHEN JW SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO., LTD. , DONGGUAN WANLIHUA TRADE CO., LTD. 更多
FINEHAU CO., LTD. 公司于2021-07-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。FINEHAU CO., LTD. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其5927条相关的海关进出口记录,其中 FINEHAU CO., LTD. 公司的采购商3家,供应商3条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 1 | 5 | 1 | 980 | 0 |
2022 | 出口 | 2 | 4 | 2 | 366 | 0 |
2022 | 进口 | 2 | 22 | 1 | 620 | 0 |
2021 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 21 | 0 |
2021 | 进口 | 3 | 41 | 2 | 493 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 FINEHAU CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 FINEHAU CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
FINEHAU CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-27 | 进口 | 73269099 | BSGX73001#&Miếng kim loại ng/liệu làm cán móc dây đai =sắt được gia cố hình dạng chữ S. Kích thước: 10,5*4,1*0.73cm. Mới 100%. | CHINA | S***. | 更多 |
2022-07-24 | 进口 | 73269099 | BXBX10019-1#&Miếng kim loại ng/liệu dùng làm cán móc dây đai = sắt được gia cố hình giống hình bình hành.Kích thước:8,8x3,5x3,2cm. Mới 100%. | CHINA | S***. | 更多 |
2022-07-24 | 进口 | 73269099 | BCLP10004-1#&Miếng kim loại = sắt được gia cố hình như hình chữ E, phía ngoài có hình răng cưa ,ng/liệu làm cán móc của dây đai. Kích thước: 2,5x2,5x0.07cm. Mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2022-07-24 | 进口 | 40021910 | ATPR00011#& TPR cao su nhiệt dẻo hạt nhựa dạng nguyên sinh nguyên liệu sản xuất dây đai, dây buộc,màu đen | CHINA | S***. | 更多 |
2022-07-24 | 进口 | 63053990 | BQTB00305#&Túi được làm từ vải nhung để đựng sản phẩm.Mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 63079090 | 1005411670QP4#&DÂY ĐAI CHẰNG HÀNG 100% POLYESTER DÂY ĐAI BUỘC XUỐNG VỚI MÓC CHỮ S,MÃ HÀNG 1005411670QP4,4CHIẾC/HỘP,1HỘP=1BỘ,36BỘ/THÙNG,NHÃN HIỆU:HUSKY,NSX:FINEHAU VN.QUY CÁCH ĐÓNG THÙNG QP.MỚI100%#&VN | UNITED STATES | F***D | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 63079090 | 1005411665#&DÂY ĐAI NÂNG HÀNG 100% POLYESTER DÂY ĐAI BUỘC XUỐNG VỚI MÓC CHỮ S,KT:3.2CM*4.87M,4 CHIẾC/HỘP,1 HỘP=1 BỘ,5 BỘ/THÙNG CARTON,NHÃN HIỆU: HUSKY,NSX:FINEHAU VIETNAM.MỚI 100%#&VN | UNITED STATES | F***D | 更多 |
2024-09-29 | 出口 | 56075090 | 1005411656#&100% WOVEN POLYESTER ROPE FOR TYING LUGGAGE, 2 PIECES/SET, 6 SETS/CARTON, SIZE: 8FT X 1IN, LOAD CAPACITY: 43LB, BRAND: HUSKY, MANUFACTURER: FINEHAU VN. 100% NEW#&VN | UNITED STATES | F***D | 更多 |
2024-09-29 | 出口 | 56075090 | 1005411657#&100% WOVEN POLYESTER ROPE FOR LASHING GOODS, 4PCS/SET (1PC INCLUDES TIE-DOWN BUCKLE WITH S-HOOK AND STRAP), 6 SETS/CARTON, SIZE: 3.04M*2.5CM, BRAND: HUSKY, MANUFACTURER: FINEHAUVN. 100% NEW#&VN | UNITED STATES | F***D | 更多 |
2024-09-29 | 出口 | 56075090 | 1005411657#&100% WOVEN POLYESTER ROPE FOR LASHING GOODS, 4PCS/SET (1PC INCLUDES TIE-DOWN BUCKLE WITH S-HOOK AND STRAP), 6 SETS/CARTON, SIZE: 3.04M*2.5CM, BRAND: HUSKY, MANUFACTURER: FINEHAUVN. 100% NEW#&VN | UNITED STATES | F***D | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台