全球贸易商编码:36VN0202003966
该公司海关数据更新至:2024-09-25
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:10565 条 相关采购商:20 家 相关供应商:52 家
相关产品HS编码: 32081090 34031919 35069900 38249999 39031110 39032090 39033060 39071000 39074000 39081090 39119000 39172929 39173999 39199099 39201090 39203099 39206290 39211992 39231090 39232199 39249090 39269099 40169390 44129990 44152000 48115999 48191000 48219090 61169900 63071090 63101010 64034000 72169900 73079990 73141990 73170090 73181290 73181510 73181990 73182200 73182910 73202090 73261900 73269099 74122020 76042990 76061290 76169990 82032000 82041100 82042000 82054000 82055900 82073000 82075000 82141000 83022090 83025000 83040099 84131910 84145949 84254920 84261920 84271000 84279000 84283390 84411020 84433219 84433239 84433290 84439990 84621010 84714110 84714990 84778039 84798210 84798939 84818099 84879000 85043119 85167990 85171800 85362019 85365099 85369019 85432000 85444913 85444942 87168010
相关贸易伙伴: MULTIPLAS ENGINERY CO., LTD. , INABATA VIET NAM CO., LTD. , COVESTRO (THAILAND) CO., LTD. 更多
SAN-TOHNO (HAI PHONG) TRANSMISSION TECHNOLOGY SCIENCE COMPAN 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。SAN-TOHNO (HAI PHONG) TRANSMISSION TECHNOLOGY SCIENCE COMPAN 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其10565条相关的海关进出口记录,其中 SAN-TOHNO (HAI PHONG) TRANSMISSION TECHNOLOGY SCIENCE COMPAN 公司的采购商20家,供应商52条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 11 | 12 | 5 | 2937 | 0 |
2022 | 出口 | 8 | 11 | 4 | 2512 | 0 |
2022 | 进口 | 35 | 85 | 6 | 425 | 0 |
2021 | 出口 | 4 | 6 | 1 | 410 | 0 |
2021 | 进口 | 39 | 153 | 5 | 539 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 SAN-TOHNO (HAI PHONG) TRANSMISSION TECHNOLOGY SCIENCE COMPAN 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 SAN-TOHNO (HAI PHONG) TRANSMISSION TECHNOLOGY SCIENCE COMPAN 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
SAN-TOHNO (HAI PHONG) TRANSMISSION TECHNOLOGY SCIENCE COMPAN 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-29 | 进口 | 58061090 | VST21#&Băng dính nhám gai chất liệu vải dệt thoi có tạo vòng, thành phần 100% nylon, chiều rộng 6 inch, đã cắt biên 0.05mm và đã dập lại đường biên, (1 YRD=22 cái). Hàng mới 100%#&US | UNITED STATES | C***M | 更多 |
2022-07-28 | 进口 | 90158090 | Dụng cụ do khuôn, dùng cho khuôn ép nhựa, dùng để đo và điều chỉnh kích thước của khuôn ép nhựa, hàng mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2022-07-28 | 进口 | 90321010 | Hộp điều khiển nhiệt độ khuôn ép nhựa, dùng kiểm soát nhiệt độ cho khuôn ép nhựa. Hoạt động bằng điện. Model:ASS Y6. Nhãn hiệu: MATSUI. 220V/50HZ.Sản xuất năm 2022.. Hàng mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2022-07-23 | 进口 | 34031919 | Chất bôi trơn cho khuôn ép nhựa có chứa cyclopentane (C5H10) (15-25%), Propane (C3H8) (30-40%), n-butane (C4H10) ( 50-60%) PIN CARE NEXT ( 420ML/CHAI). Hàng mới 100% | JAPAN | C***) | 更多 |
2022-07-22 | 进口 | 44152000 | Pallet làm từ gỗ keo rừng trồng (không nằm trong danh mục Cites), kích thước: 1050*1050mm. Hàng mới 100% | VIETNAM | C***A | 更多 |
2024-09-25 | 出口 | 39269099 | STVN-393#&PLASTIC PIN 012E 24662 - SPARE PARTS FOR MANUFACTURING PRINTERS AND PHOTOCOPIERS. 100% NEW#&VN | VIETNAM | C***G | 更多 |
2024-09-25 | 出口 | 84834090 | STVN-1#&PLASTIC PLANETARY GEAR 290D1093P001(WASHING MACHINE GEARBOX PARTS), 100% NEW#&VN | VIETNAM | C***I | 更多 |
2024-09-20 | 出口 | 39269099 | STVN-401#&PLASTIC SWITCH HOLDER FOR ELECTRIC POLISHER 6K06832688. 100% NEW#&VN | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-09-20 | 出口 | 84709090 | 21-93022-03R#&SHORT FINGER STRAP ( RS419, )21-93022-03R. 100% NEW#&VN | UNITED STATES | Z***N | 更多 |
2024-09-20 | 出口 | 84709090 | STVN-467#&FINGER STRAP SG-RS419-FGSTP-02R, RS419 LENGTH (USED IN HANDHELD COMPUTERS). 100% NEW#&VN | UNITED STATES | Z***N | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台