全球贸易商编码:36VN0201916480
该公司海关数据更新至:2024-11-06
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:8717 条 相关采购商:31 家 相关供应商:20 家
相关产品HS编码: 27101943 39191099 39199010 39199099 39201090 39202091 39211991 39232199 39269099 40169390 48191000 48211090 48219090 48239099 49089000 49111090 49119110 49119129 49119920 61169300 73043990 73181510 73181590 73181610 73269099 76169990 81110090 82032000 82073000 84149071 84212950 84433199 84629950 84671900 85159090 85322900 85323000 85364990 85366191 85369012 85369019 85369094 85419000 85444294 85444941 85444949 90248010 90262030 94059290 94059950
相关贸易伙伴: CÔNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTOR VINA , BRADY PRINTING SHENZHEN CO., LTD. , CÔNG TY CỔ PHẦN BAO BÌ HÙNG VƯƠNG 更多
ECOLUX VEKO CO., LTD. 公司于2021-02-24收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。ECOLUX VEKO CO., LTD. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其8717条相关的海关进出口记录,其中 ECOLUX VEKO CO., LTD. 公司的采购商31家,供应商20条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 8 | 5 | 1 | 501 | 0 |
2022 | 出口 | 18 | 4 | 1 | 686 | 0 |
2022 | 进口 | 11 | 36 | 2 | 1452 | 0 |
2021 | 出口 | 21 | 8 | 3 | 860 | 0 |
2021 | 进口 | 15 | 46 | 3 | 4504 | 0 |
2020 | 出口 | 11 | 3 | 1 | 102 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 ECOLUX VEKO CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 ECOLUX VEKO CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
ECOLUX VEKO CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-22 | 进口 | 76169990 | H6SNA#&Thân dưới của bao đèn bằng nhôm 6'', nguyên liệu để sản xuất bao đèn, mới 100% | CHINA | D***. | 更多 |
2022-07-22 | 进口 | 76169990 | H5RA#&Thân dưới của bao đèn bằng nhôm 5'', nguyên liệu để sản xuất bao đèn, mới 100% | CHINA | D***. | 更多 |
2022-07-22 | 进口 | 76169990 | H6RA#&Thân dưới của bao đèn bằng nhôm 6'', nguyên liệu để sản xuất bao đèn, mới 100% | CHINA | D***. | 更多 |
2022-07-22 | 进口 | 49119920 | LAT0#&Tem cảnh báo bằng ni-long trong suốt, dùng để dán lên đèn, kích thước 85x100mm , mới 100% | CHINA | D***. | 更多 |
2022-07-22 | 进口 | 49011000 | IS00#&Giấy hướng dẫn sử dụng bao đèn, nguyên liệu để sản xuất bao đèn, mới 100% | CHINA | D***. | 更多 |
2024-11-13 | 出口 | RECESSED LIGHTING FIXTURESRECESSED LIGHTING FIXTURESRECESSED LIGHTING FIXTURESRECESSED LIGHTING FIXTURES | UNITED STATES | N***. | 更多 | |
2024-11-06 | 出口 | RECESSED LIGHTING FIXTURESRECESSED LIGHTING FIXTURESRECESSED LIGHTING FIXTURESRECESSED LIGHTING FIXTURESRECESSED LIGHTING FIXTURES | UNITED STATES | S***C | 更多 | |
2024-10-27 | 出口 | RECESSED LIGHTING FIXTURESRECESSED LIGHTING FIXTURES | UNITED STATES | N***. | 更多 | |
2024-10-24 | 出口 | 940599 | RECESSED LIGHTING FIXTURES HS CODE: 9405.99RECESSED LIGHTING FIXTURES HS CODE: 9405.99 | UNITED STATES | N***. | 更多 |
2024-10-16 | 出口 | RECESSED LIGHTING FIXTURESRECESSED LIGHTING FIXTURESRECESSED LIGHTING FIXTURESRECESSED LIGHTING FIXTURESRECESSED LIGHTING FIXTURES | UNITED STATES | S***C | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台