全球贸易商编码:36VN0201872057
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:2458 条 相关采购商:131 家 相关供应商:73 家
相关产品HS编码: 40092190 40092290 40093199 40101900 40103900 40169390 48026151 48201000 73069092 73072910 73110091 73151191 73181690 73181910 73209090 73269099 82055900 83017000 83024139 84099159 84099948 84099979 84129090 84135031 84137049 84138113 84139110 84139140 84139190 84145110 84212990 84213990 84219999 84249023 84249099 84714990 84796000 84811011 84811019 84812090 84814090 84818062 84818073 84818099 84819010 84819029 84819049 84819090 84821000 84828000 84829100 84836000 84839099 85044019 85168030 85168090 85176249 85176259 85177031 85258059 85284910 85285200 85291029 85361012 85362012 85362091 85364199 85364910 85366999 85369019 85369022 85369032 85369099 85371019 85381012 85394100 85395000 85408900 85423900 85444949 85489010 90251919 90261030 90262040 90268020 90328931
相关贸易伙伴: 24-7 SHIP SPARES,INC. , MACGREGOR PTE LTD. , ALFA LAVAL TUMBA AB 更多
MINH ANH TRANSERCO., LTD. 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。MINH ANH TRANSERCO., LTD. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其2458条相关的海关进出口记录,其中 MINH ANH TRANSERCO., LTD. 公司的采购商131家,供应商73条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 33 | 122 | 7 | 530 | 0 |
2022 | 出口 | 30 | 112 | 12 | 386 | 0 |
2022 | 进口 | 39 | 99 | 17 | 323 | 0 |
2021 | 出口 | 18 | 73 | 11 | 182 | 0 |
2021 | 进口 | 37 | 83 | 12 | 270 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 MINH ANH TRANSERCO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 MINH ANH TRANSERCO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
MINH ANH TRANSERCO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-21 | 进口 | 73269099 | Vòng đệm ngăn dầu , bằng thép, phụ tùng của hệ thống thoát nươc trên tàu biển, hãng: MPI, mã : 746, hàng mới 100% | SINGAPORE | M***. | 更多 |
2022-07-21 | 进口 | 73269099 | Vòng hãm khí nén , bằng thép, phụ tùng của máy nén khí ly tâm sử dụng trên tàu biển, hãng: MPI, mã : 36, hàng mới 100% | SINGAPORE | M***. | 更多 |
2022-07-21 | 进口 | 73269099 | Vòng đệm trợ lực, bằng thép, phụ tùng của máy nén khí ly tâm sử dụng trên tàu biển, hãng: MPI, mã : 25, hàng mới 100% | SINGAPORE | M***. | 更多 |
2022-07-21 | 进口 | 73269099 | Vòng đệm kín khí, bằng thép, phụ tùng của máy nén khí ly tâm sử dụng trên tàu biển, hãng: MPI, mã : 24, hàng mới 100% | SINGAPORE | M***. | 更多 |
2022-07-21 | 进口 | 84828000 | Vòng bi phụ, bằng thép, bộ phận của cửa xả thuộc máy lọc dầu trên tàu biển, hãng: MPI, mã: 73, hàng mới 100% | SINGAPORE | M***. | 更多 |
2024-10-22 | 出口 | 74122099 | STRAIGHT COUPLING, BRASS, PART OF THE WATER PIPE SYSTEM ON SHIPS, BRAND: SKV, CODE: 90901-124-030, 100% NEW#&ES | PANAMA | M***A | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 73079210 | CÚT NỐI ỐNG NƯỚC LÀM MÁT, BẰNG THÉP, CÓ REN, ĐƯỜNG KÍNH 10CM,BỘ PHẬN CỦA HỆ THỐNG ỐNG DẪN NƯỚC TRÊN TÀU BIỂN, HÃNG : SKV GROUP ,MÃ :90101-129-151, MỚI 100%#&ES | VIETNAM | M***A | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 85371019 | CURRENT CONTROL DEVICE, SWITCHING TYPE, 24V, PART OF THE ELECTRICAL SYSTEM ON BOARD A SHIP, BRAND: PEPPERL FUCHS, CODE: KFD0-CS-EX1.54, 207802, 100% NEW#&SG | VIETNAM | M***I | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 85319090 | SMOKE DETECTOR CONNECTION MODULE, CAN CONNECT 8 LINES, PART OF THE FIRE ALARM SYSTEM ON SHIPS, BRAND: SAFETEC, CODE: SDS-48, BG02.820, 100% NEW #&DE | VIETNAM | M***I | 更多 |
2024-09-17 | 出口 | 85319090 | FIRE DETECTOR, HEAT DETECTOR, SENSOR TYPE, PART OF FIRE PROTECTION SYSTEM ON SHIPS, BRAND: LAVASTICA SE, CODE: 5200174-00A, 100% NEW#&SE | VIETNAM | M***E | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台