全球贸易商编码:36VN0201826195
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:10949 条 相关采购商:242 家 相关供应商:11 家
相关产品HS编码: 32061990 39019090 39021040 39031920 39033060 39061090 39071000 39072090 39074000 39079990 39081090 39089000 39119000 39151090 39152090 39159000 42021299 56081100 63053390 73089099 84272000 84603910 84772020 84778039 84779040
相关贸易伙伴: CÔNG TY TNHH MINGHUI VIỆT NAM , BILLION ASCENT INDUSTRIAL LTD. , TOYO INDUSTRY CO., LTD. 更多
THUY ANH IESTI., JSC 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。THUY ANH IESTI., JSC 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其10949条相关的海关进出口记录,其中 THUY ANH IESTI., JSC 公司的采购商242家,供应商11条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 86 | 14 | 6 | 874 | 0 |
2022 | 出口 | 104 | 15 | 4 | 1103 | 0 |
2022 | 进口 | 3 | 22 | 17 | 3896 | 0 |
2021 | 出口 | 75 | 15 | 5 | 758 | 0 |
2021 | 进口 | 10 | 25 | 6 | 2746 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 THUY ANH IESTI., JSC 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 THUY ANH IESTI., JSC 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
THUY ANH IESTI., JSC 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-30 | 进口 | 39151010 | PE01.100.22#&Nhựa phế liệu được loại khỏi quá trình sản xuất từ PE mà chưa qua sử dụng, hình dạng khác nhau (xốp, không cứng), phù hợp với QĐ28/2020/QĐ-TTG, QCVN 32: 2018/BTNMT, hàng nhập làm NLSX. | JAPAN | S***. | 更多 |
2022-07-30 | 进口 | 39151090 | PE01.100.22#&Nhựa phế liệu đã qua sử dụng dạng màng đã được làm sạch loại bỏ tạp chất từ PE (không xốp), phù hợp với QĐ28/2020/QĐ-TTG, QCVN 32: 2018/BTNMT, hàng nhập làm NLSX | JAPAN | S***. | 更多 |
2022-07-30 | 进口 | 39151090 | PE01.100.22#&Nhựa phế liệu được loại khỏi quá trình sản xuất từ PE mà chưa qua sử dụng, hình dạng khác nhau (không xốp), phù hợp với QĐ28/2020/QĐ-TTG, QCVN 32: 2018/BTNMT, hàng nhập làm NLSX. | JAPAN | S***. | 更多 |
2022-07-30 | 进口 | 39151090 | PE01.100.22#&Nhựa phế liệu được loại khỏi quá trình sản xuất từ PE mà chưa qua sử dụng, hình dạng khác nhau (không xốp), phù hợp với QĐ28/2020/QĐ-TTG, QCVN 32: 2018/BTNMT, hàng nhập làm NLSX. | JAPAN | S***. | 更多 |
2022-07-30 | 进口 | 39151090 | PE01.100.22#&Nhựa phế liệu đã qua sử dụng dạng màng đã được làm sạch loại bỏ tạp chất từ PE (không xốp), phù hợp với QĐ28/2020/QĐ-TTG, QCVN 32: 2018/BTNMT, hàng nhập làm NLSX | JAPAN | S***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 39021040 | XPP09.24#&PP RECYCLE PELLET PLASTIC GRANULES ARE PRODUCED FROM SINGLE THERMOPLASTIC SCRAPS THAT HAVE BEEN CONVERTED TO VIRGIN FORM, MADE IN VIETNAM, 100% NEW#&VN | CHINA | J***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 39089000 | XPPA09.24#&PPA RECYCLE PELLET PLASTIC GRANULES ARE PRODUCED FROM SINGLE THERMOPLASTIC SCRAPS THAT HAVE BEEN CONVERTED TO VIRGIN FORM, MADE IN VIETNAM, 100% NEW#&VN | CHINA | D***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 39021040 | XPP09.24#&PP RECYCLE PELLET PLASTIC GRANULES ARE PRODUCED FROM SINGLE THERMOPLASTIC SCRAPS THAT HAVE BEEN CONVERTED TO VIRGIN FORM, MADE IN VIETNAM, 100% NEW#&VN | CHINA | T***D | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 39021040 | XPP09.24#&PP RECYCLE PELLET PLASTIC GRANULES ARE PRODUCED FROM SINGLE THERMOPLASTIC SCRAPS THAT HAVE BEEN CONVERTED TO VIRGIN FORM, MADE IN VIETNAM, 100% NEW#&VN | CHINA | J***. | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 39074000 | XPC09.24.3#&PC RECYCLE PELLET PLASTIC GRANULES ARE PRODUCED FROM SINGLE THERMOPLASTIC SCRAPS THAT HAVE BEEN CONVERTED TO VIRGIN FORM, MADE IN VIETNAM, 100% NEW#&VN | CHINA | X***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台