全球贸易商编码:36VN0201790855
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:10672 条 相关采购商:259 家 相关供应商:8 家
相关产品HS编码: 32041710 32081019 32081090 32082090 35069900 38140000 39021040 39031110 39031920 39033060 39041091 39061090 39081090 39089000 39191099 39209990 39219090 39231090 39232199 39232990 39269099 48191000 48192000 48211090 48239099 49011000 58089090 71171910 73181990 73182390 73182990 73269099 83089090 84807190 84839099 85015229 85051900 85061010 85068099 85182990 85322900 85332900 85361019 85365039 85371019 85437090 85444949 94054099 94059990 95030099
相关贸易伙伴: BENESSE CORPORATION , T ARTS CO., LTD. , BANDAI NAMCO TRADING (HK) LTD. 更多
VIET MY TOYS CO., LTD. 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。VIET MY TOYS CO., LTD. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其10672条相关的海关进出口记录,其中 VIET MY TOYS CO., LTD. 公司的采购商259家,供应商8条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 100 | 5 | 32 | 2072 | 0 |
2022 | 出口 | 51 | 7 | 4 | 1967 | 0 |
2022 | 进口 | 8 | 43 | 4 | 866 | 0 |
2021 | 出口 | 62 | 38 | 2 | 1814 | 0 |
2021 | 进口 | 1 | 53 | 1 | 1000 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 VIET MY TOYS CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 VIET MY TOYS CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
VIET MY TOYS CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-28 | 进口 | 48211090 | NVL04#&Nguyên liệu sản xuất đồ chơi:Tem nhãn bằng giấy đã in,HÀNG MỚI 100% | CHINA | L***. | 更多 |
2022-07-28 | 进口 | 49111090 | NPL73#&Nguyên liệu sản xuất đồ chơi trẻ em: Tấm poster quảng cáo đồ chơi trẻ em, Hàng mới 100% | CHINA | L***. | 更多 |
2022-07-28 | 进口 | 84807190 | M1#&Khuôn nén - Khuôn tạo hình sản phẩm đồ chơi nhựa (làm bằng thép). hàng mới 100%. | CHINA | L***. | 更多 |
2022-07-28 | 进口 | 85051900 | NPL60#&Nguyên liệu dùng sản xuất đồ chơi: Nam châm.Hàng mới 100& | CHINA | L***. | 更多 |
2022-07-27 | 进口 | 95030099 | Đồ chơi hình nhân vật hoạt hình, chất liệu nhựa, kích thước 4*5cm, nhà sx: Taimei Toys Co.,Ltd,hàng mẫu nghiên cứu thử nghiệm.Mới 100% | CHINA | T***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 95030099 | 24-26511-87#&1XXWDX7Y/ B0BQN9W3S9/ 00.26511.AB0.008L ĐỒ CHƠI TRẺ EM BẰNG NHỰA: BỘ ĐỒ CHƠI LỒNG THÚ, HÀNG MỚI 100%#&VN | VIETNAM | L***H | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 95030099 | 24-CMW0667-33#&CMW0667/669696662 ĐỒ CHƠI TRẺ EM BẰNG NHỰA: VALI Y TẾ XÁCH TAY. HÀNG MỚI 100%#&VN | UNITED STATES | L***C | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 95030099 | 24-CMW0667-33#&CMW0667/669696662 ĐỒ CHƠI TRẺ EM BẰNG NHỰA: VALI Y TẾ XÁCH TAY. HÀNG MỚI 100%#&VN | UNITED STATES | L***C | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 95030099 | 24-CMW0667-33#&CMW0667/669696662 ĐỒ CHƠI TRẺ EM BẰNG NHỰA: VALI Y TẾ XÁCH TAY. HÀNG MỚI 100%#&VN | UNITED STATES | L***C | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 95030099 | 24-CMW0667-33#&CMW0667/669696662 ĐỒ CHƠI TRẺ EM BẰNG NHỰA: VALI Y TẾ XÁCH TAY. HÀNG MỚI 100%#&VN | UNITED STATES | L***C | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台